Hạt vi nhựa giải phóng ở nhiệt độ nào? Nghiên cứu khoa học về ngưỡng nhiệt độ 40°C, 50°C, 80°C, 100°C và cách phòng tránh từ chuyên gia.
Câu hỏi “hạt vi nhựa giải phóng ở nhiệt độ bao nhiêu” đang khiến nhiều gia đình lo lắng khi sử dụng đồ nhựa hàng ngày. Theo các nghiên cứu mới nhất năm 2024, những hạt nhựa cực nhỏ này bắt đầu tách ra từ 40°C và tình trạng trở nên nghiêm trọng khi nhiệt độ vượt quá 50°C. Đặc biệt đáng báo động, khi đạt 80-100°C, lượng vi nhựa giải phóng có thể tăng lên hàng triệu hạt trong mỗi lít nước. Hiểu rõ những ngưỡng nhiệt độ nguy hiểm này giúp chúng ta bảo vệ sức khỏe gia đình tốt hơn khi sử dụng các sản phẩm nhựa trong cuộc sống.
1. Ở nhiệt độ nào thì hạt vi nhựa bắt đầu “thoát ra” nhiều?

Khi trời mát (4-25°C) – Mức độ nhẹ nhưng vẫn có
Ngay cả khi đặt trong tủ lạnh hay để ngoài trời mát, đồ nhựa vẫn âm thầm giải phóng những hạt vi nhựa nhỏ xíu. Tuy nhiên, lượng này còn khá ít – khoảng 126-160 hạt trong mỗi lít nước. Điều này xảy ra do chính quá trình “già hóa” tự nhiên của nhựa theo thời gian.
Hãy tưởng tượng như một chiếc áo cũ dần dần bong sợi vải, nhựa cũng vậy – dù không thấy bằng mắt thường nhưng bề mặt nhựa vẫn liên tục bị mài mòn và tạo ra những mảnh vụn cực nhỏ. Các nhà khoa học từ Đại học Trinity ở Ireland đã chứng minh rằng ngay cả ở 4°C trong tủ lạnh, quá trình này vẫn diễn ra do ứng suất tự nhiên trong cấu trúc nhựa.
Khi hơi ấm (40-60°C) – Bắt đầu đáng lo ngại
Đây chính là mốc nhiệt độ đáng chú ý mà chúng ta cần nhớ kỹ. Khi nhiệt độ lên đến 40°C – tương đương một ngày hè nóng bức hoặc nước tắm ấm – lượng vi nhựa bắt đầu tăng vọt gấp 3-5 lần so với bình thường.
Tại mốc 50-60°C, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn với 556-1,420 hạt vi nhựa trong mỗi lít tùy theo loại nhựa. Đặc biệt, nhựa xốp (có tên khoa học là polystyrene) tỏ ra “yếu nhất” với lượng vi nhựa giải phóng lên đến 1,360 hạt/lít. Trong khi đó, nhựa cứng màu trắng sữa (HDPE) tương đối “cứng cỏi” hơn với chỉ 556 hạt/lít.
Tại sao lại như vậy? Khi bị nung nóng, nhựa sẽ giãn nở và tạo ra những vết nứt li ti trên bề mặt. Những vết nứt này như những “cửa thoát hiểm” cho các hạt vi nhựa rời khỏi khối nhựa chính.
Khi nóng cao (80-120°C) – Cực kỳ nguy hiểm
Ở nhiệt độ này, tình trạng giải phóng vi nhựa trở nên “thảm khốc”. Tại 100°C – nhiệt độ nước sôi – các nghiên cứu đo được từ 1 đến hơn 2 triệu hạt vi nhựa trong mỗi lít nước. Con số này thực sự đáng sợ khi biết rằng những hạt này nhỏ hơn 1 micrômét – nhỏ đến mức có thể len lỏi vào trong tế bào cơ thể.
Khi nhiệt độ lên đến 120°C và cao hơn, nhựa bắt đầu bị “tan rã” ở cấp độ phân tử. Lúc này không chỉ tạo ra vi nhựa mà còn sinh ra các chất hóa học độc hại khác. Một nghiên cứu cho thấy có thể giải phóng đến 56 miligram vi nhựa – một lượng khổng lồ so với trọng lượng tí hon của từng hạt.
2. Tại sao các loại nhựa lại khác nhau về khả năng “chịu đựng” nhiệt?
Nhựa cứng trong suốt (PP) – “Anh hùng” chịu nhiệt
Trong gia đình các loại nhựa thông dụng, nhựa polypropylene (thường thấy ở hộp cơm, ly nước cứng) được coi là “anh hùng chịu nhiệt” nhất. Loại nhựa này có thể chịu đựng đến 107-121°C mới bắt đầu tan chảy.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là “chịu được nhiệt” không có nghĩa là “không giải phóng vi nhựa”. Ngay cả với PP, ở 50°C đã bắt đầu có 556-1,420 hạt vi nhựa thoát ra trong mỗi lít. Chỉ là so với các anh em khác trong nhà, PP vẫn được xem là lựa chọn an toàn hơn khi cần sử dụng ở nhiệt độ cao.

Nhựa xốp trắng (PS) – “Kẻ yếu nhất”
Ngược lại hoàn toàn với PP, nhựa xốp polystyrene (thường thấy ở ly cafe, hộp đựng thức ăn nhanh) lại là “kẻ yếu nhất” trong gia đình nhựa. Loại nhựa này bắt đầu giải phóng vi nhựa ngay từ 40°C với lượng cao nhất – 1,360 hạt/lít ở 80°C.
Điều đáng lo ngại hơn nữa là nhựa xốp không chỉ tạo ra vi nhựa mà còn có thể giải phóng một chất có tên styrene – một hợp chất được nghi ngờ gây ung thư. Vì vậy, các chuyên gia khuyên chúng ta tuyệt đối tránh sử dụng nhựa xốp với đồ uống hoặc thức ăn nóng.
Những loại nhựa khác như thế nào?
Nhựa polyethylene mật độ cao (HDPE – thường thấy ở chai sữa, chai nước giải khát) tương đối ổn định đến 80°C nhưng sau đó sẽ giải phóng vi nhựa nhanh chóng.
Nhựa PET (chai nước ngọt trong suốt) có giới hạn thấp hơn – chỉ nên sử dụng dưới 70°C. Đặc biệt, PET không được khuyến khích tái sử dụng nhiều lần, đặc biệt là với nước nóng.
3. Tại sao nhiệt độ cao lại “bóc tách” được vi nhựa?
Quá trình “phá hủy nhiệt” diễn ra như thế nào?
Khi bị nung nóng, nhựa trải qua ba quá trình “tự hủy” chính. Đầu tiên là quá trình “thủy phân” – nước nóng sẽ từ từ cắt đứt các liên kết trong chuỗi phân tử nhựa, biến những sợi dài thành những đoạn ngắn hơn.
Tiếp theo là quá trình “oxy hóa nhiệt” – oxygen trong không khí kết hợp với nhựa nóng tạo ra các gốc tự do. Những “kẻ phá hoại” này sẽ tấn công liên tục vào cấu trúc nhựa, làm giảm độ bền và tạo điều kiện cho vi nhựa thoát ra.
Cuối cùng là “ứng suất nhiệt” – khi nhựa nóng lên, các phần khác nhau giãn nở không đồng đều, tạo ra lực căng bên trong. Giống như khi chúng ta căng dây thun quá mạnh, lực căng này cuối cùng sẽ tạo ra những vết nứt nhỏ li ti trên bề mặt nhựa.
Sự thay đổi “không nhìn thấy” trong nhựa
Bên cạnh những thay đổi có thể quan sát được, bên trong khối nhựa cũng diễn ra những biến đổi “ngầm”. Khi nóng lên, khoảng cách giữa các phân tử nhựa tăng lên, tạo ra những “lỗ hổng” nhỏ. Những lỗ hổng này như những “đường hầm” giúp không khí và hơi nước xâm nhập sâu hơn vào bên trong, thúc đẩy quá trình phân hủy diễn ra nhanh hơn.
Đồng thời, các chất phụ gia trong nhựa (chất tạo màu, chất chống oxy hóa) bắt đầu “bay hơi” khi nhiệt độ tăng cao, để lại những lỗ xốp nhỏ. Những lỗ xốp này làm tăng diện tích tiếp xúc giữa nhựa và môi trường xung quanh, tạo điều kiện thuận lợi hơn nữa cho việc giải phóng vi nhựa.
4. Những nghiên cứu khoa học nói gì về vấn đề này?
Nghiên cứu “gây sốc” về bình sữa trẻ em
Một trong những nghiên cứu gây chấn động nhất được công bố trên tạp chí Nature Food năm 2020 đã phát hiện ra điều đáng lo ngại. Khi pha sữa bột ở 70°C theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (để diệt khuẩn), các bình sữa nhựa thông thường giải phóng từ 1 đến 16 triệu hạt vi nhựa trong mỗi lít sữa.
Điều đặc biệt đáng chú ý là khi pha ở 95°C, con số này có thể lên đến 55 triệu hạt/lít với một số thương hiệu. Các nhà nghiên cứu từ Đại học Trinity College Dublin đã thử nghiệm với 10 loại bình sữa khác nhau và phát hiện ra rằng việc lắc mạnh bình sữa sau khi pha cũng làm tăng thêm lượng vi nhựa đáng kể.
Điều này tạo ra một tình huống “tiến thoái lưỡng nan” – pha sữa ở 70°C để đảm bảo an toàn vi sinh nhưng lại tăng nguy cơ vi nhựa, trong khi pha ở nhiệt độ thấp hơn lại có thể có vi khuẩn có hại.
Thí nghiệm với ly nhựa dùng một lần
Các nhà khoa học từ Đại học Newcastle (Anh) đã tiến hành một thí nghiệm thú vị với các loại ly nhựa dùng một lần thường thấy. Họ đổ nước ở các nhiệt độ khác nhau vào ly và đo lượng vi nhựa giải phóng.
Kết quả cho thấy sự khác biệt rõ rệt giữa các loại nhựa. Ly xốp (PS) tỏ ra “thua cuộc” hoàn toàn với 3,200 hạt/lít ở 100°C, trong khi ly cứng (PP) “chịu đựng” tốt hơn với 2,850 hạt/lít. Điều thú vị là ngay cả ở 4°C, ly xốp vẫn giải phóng 153 hạt/lít – cho thấy loại nhựa này thực sự không phù hợp cho đồ ăn thức uống.
Tại sao lò vi sóng lại “nguy hiểm” nhất?
Nghiên cứu của Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) năm 2022 đã giải thích tại sao lò vi sóng lại tạo ra nhiều vi nhựa nhất. Khác với cách gia nhiệt thông thường từ bên ngoài vào trong, lò vi sóng gia nhiệt từ bên trong ra ngoài thông qua sóng điện từ.
Điều này tạo ra hiện tượng “sốc nhiệt” – một số điểm trong khối nhựa đột ngột nóng lên trên 150°C trong khi các điểm khác vẫn còn mát. Sự chênh lệch nhiệt độ đột ngột này tạo ra ứng suất cực lớn, khiến nhựa nứt vỡ và giải phóng 4.22 triệu hạt vi nhựa trên mỗi cm² bề mặt chỉ sau 3 phút.
5. So sánh “sức chịu đựng” của các loại nhựa quen thuộc
Nhựa chai nước (HDPE) – Khá “cứng cỏi”
Nhựa polyethylene mật độ cao thường thấy ở chai nước, chai sữa có độ “cứng cỏi” khá tốt. Ở 40°C, loại nhựa này chỉ giải phóng khoảng 200 hạt/lít – một con số tương đối thấp. Tuy nhiên, khi nhiệt độ lên đến 80°C, lượng vi nhựa tăng vọt lên 1,200 hạt/lít và có thể đạt 3,000 hạt/lít ở 100°C.
Điều đặc biệt ở HDPE là cấu trúc phân tử đơn giản và ít chất phụ gia, nên các hạt vi nhựa giải phóng ra tương đối “sạch” hơn so với một số loại nhựa khác. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là chúng ta có thể lơ là – nhiệt độ an toàn tối đa cho HDPE vẫn chỉ nên là 80°C.
Nhựa hộp cơm (PP) – “Chiến binh” mạnh nhất
Polypropylene là loại nhựa được ưa chuộng nhất cho các dụng cụ chịu nhiệt như hộp cơm, ly nước. So với các anh em khác, PP có khả năng “chiến đấu” với nhiệt độ tốt nhất – có thể chịu đựng đến 90-100°C mà vẫn giữ được cấu trúc tương đối ổn định.
Ở 40°C, PP chỉ giải phóng 160 hạt/lít – thấp hơn cả HDPE. Ngay cả ở 80°C, con số này cũng chỉ là 1,420 hạt/lít. Tuy nhiên, khi lên đến 100°C, PP cũng “đầu hàng” với 2,850 hạt/lít – vẫn tốt hơn nhựa xốp nhưng vẫn là một lượng đáng lo ngại.
Nhựa chai nước ngọt (PET) – “Yếu” hơn tưởng tượng
Mặc dù trông có vẻ cứng cáp và trong suốt, nhựa PET lại có độ “chịu đựng” nhiệt khá thấp. Loại nhựa này được khuyến cáo chỉ nên sử dụng dưới 70°C và tuyệt đối không nên tái sử dụng nhiều lần với nước nóng.
Ở 40°C, PET giải phóng 89 hạt/lít – con số thấp nhất trong nhóm. Nhưng khi nhiệt độ tăng lên 80°C, lượng vi nhựa tăng vọt lên 890 hạt/lít và đạt 2,100 hạt/lít ở 100°C. Đặc biệt, các nghiên cứu cho thấy PET có xu hướng tạo ra nhiều hạt vi nhựa nhỏ hơn – những hạt nguy hiểm vì dễ xâm nhập vào cơ thể.
6. Vi nhựa từ nhiệt độ cao có nguy hiểm hơn không?
Vi nhựa “già” vs vi nhựa “trẻ”
Điều đáng lo ngại là các hạt vi nhựa được tạo ra ở nhiệt độ cao có độ nguy hiểm cao hơn rất nhiều so với những hạt hình thành tự nhiên ở nhiệt độ thường. Các nhà khoa học gọi những hạt này là vi nhựa “già” (aged microplastics).
Vi nhựa “già” có diện tích bề mặt lớn gấp 10-100 lần so với vi nhựa thông thường. Điều này có nghĩa là chúng có khả năng “bám víu” và mang theo các chất độc hại khác như kim loại nặng (chì, thủy ngân), các chất gây ung thư dai dẳng, hoặc các hợp chất gây rối loạn nội tiết.
Hơn nữa, khi hình thành ở nhiệt độ cao, bề mặt của vi nhựa trở nên “xù xì” và có nhiều điểm bám dính hơn. Giống như một miếng bông xốp có khả năng hút nước tốt hơn một viên bi nhẵn, vi nhựa “già” có thể tích tụ độc tố hiệu quả hơn nhiều.
Tác động lên hệ tiêu hóa
Khi vi nhựa “già” đi vào cơ thể, chúng có khả năng “len lỏi” qua hàng rào ruột dễ dàng hơn do kích thước nhỏ hơn. Một khi đã vào trong máu, chúng có thể di chuyển đến gan, thận, và thậm chí là não.
Nghiên cứu gần đây cho thấy 90% mẫu máu người được kiểm tra đều có vi nhựa với nồng độ 5-10 microgram/mL. Đặc biệt đáng lo ngại, trẻ em có nồng độ vi nhựa trong máu cao gấp 2-3 lần người lớn – có thể do hệ thống bài tiết chưa hoàn thiện và thói quen đưa đồ vật vào miệng.
Phản ứng viêm và tổn thương tế bào
Vi nhựa từ nhiệt độ cao có thể kích hoạt phản ứng viêm mạnh trong cơ thể. Khi hệ miễn dịch “nhận ra” những vật thể lạ này, nó sẽ tấn công bằng cách giải phóng các chất gây viêm. Nếu quá trình này kéo dài, có thể dẫn đến viêm mãn tính – nguyên nhân của nhiều bệnh lý từ dị ứng đến ung thư.
Đặc biệt, nghiên cứu cho thấy vi nhựa có thể làm rối loạn hệ vi sinh vật có ích trong ruột, giảm số lượng vi khuẩn tốt và tạo điều kiện cho vi khuẩn có hại phát triển.
7. Làm thế nào để tránh vi nhựa từ nhiệt độ cao?
Quy tắc vàng về nhiệt độ an toàn
Dưới 40°C được xem là “vùng an toàn tương đối” cho hầu hết các loại nhựa. Ở nhiệt độ này, lượng vi nhựa giải phóng còn ở mức có thể chấp nhận được và cơ thể có thể tự loại bỏ qua hệ thống bài tiết tự nhiên.
Khoảng 40-60°C là “vùng cảnh báo” – chỉ nên sử dụng nhựa chất lượng cao (HDPE, PP) trong thời gian ngắn. Ví dụ, có thể rửa bát nhựa bằng nước ấm nhưng không nên ngâm lâu. Tuyệt đối tránh nhựa xốp (PS) và nhựa PVC ở nhiệt độ này.
Từ 60°C trở lên được coi là “vùng nguy hiểm” – chỉ có PP chất lượng cao mới có thể sử dụng trong thời gian rất ngắn. Trên 80°C là “vùng cấm” – không nên sử dụng bất kỳ loại nhựa thông dụng nào.
Lựa chọn vật liệu thay thế an toàn
Thủy tinh là lựa chọn tuyệt vời nhất cho đồ uống nóng. Loại vật liệu này hoàn toàn trơ về mặt hóa học, không giải phóng bất kỳ chất có hại nào ở bất kỳ nhiệt độ nào. Đặc biệt, thủy tinh borosilicate (thường thấy ở ấm trà, cốc pha cà phê) có khả năng chịu nhiệt xuất sắc và không bị “sốc nhiệt” khi đổ nước nóng vào.
Thép không gỉ cũng là một lựa chọn tuyệt vời, đặc biệt cho bình giữ nhiệt và dụng cụ nấu ăn. Tuy nhiên, cần chọn loại thép không gỉ cấp thực phẩm (thường có ghi 316L hoặc 18/10) để đảm bảo an toàn.
Gốm sứ phù hợp cho việc hâm nóng thức ăn trong lò vi sóng. Tuy nhiên, cần chú ý chọn sản phẩm có chứng nhận không chứa chì, đặc biệt là những sản phẩm trang trí màu sắc rực rỡ.
Những mẹo nhỏ trong cuộc sống hàng ngày
Thay vì pha trà hoặc cà phê trực tiếp trong ly nhựa, hãy pha trong ấm thủy tinh hoặc thép không gỉ rồi để nguội một chút trước khi đổ sang ly nhựa. Điều này giúp giảm đáng kể thời gian tiếp xúc giữa nhựa và nhiệt độ cao.
Khi cần hâm nóng thức ăn, hãy chuyển từ hộp nhựa sang bát thủy tinh hoặc gốm trước khi cho vào lò vi sóng. Nếu buộc phải dùng hộp nhựa, hãy chọn chế độ công suất thấp và thời gian ngắn nhất có thể.
Để chai nước nhựa trong xe ô tô dưới trời nắng là một thói quen cực kỳ có hại. Nhiệt độ trong xe có thể lên đến 60-70°C, biến chai nước thành “bom vi nhựa” thực thụ.
8. Cách nhận biết đồ nhựa đã bị “tổn thương” bởi nhiệt
Những dấu hiệu bằng mắt thường
Khi nhựa bắt đầu bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ cao, điều đầu tiên chúng ta có thể nhận ra là sự thay đổi về độ trong suốt. Những chiếc ly nhựa trong suốt sẽ dần trở nên mờ đục, giống như kính bị bám hơi nước. Đây là dấu hiệu cho thấy cấu trúc phân tử đã bị thay đổi và vi nhựa đang được giải phóng.
Những vết nứt li ti cũng là tín hiệu cảnh báo quan trọng. Ban đầu, chúng có thể rất nhỏ, gần như không thể nhìn thấy bằng mắt thường. Nhưng theo thời gian, đặc biệt sau nhiều lần tiếp xúc với nhiệt độ cao, những vết nứt này sẽ lan rộng và tạo thành những “đường cao tốc” cho vi nhựa thoát ra.
Sự thay đổi màu sắc cũng đáng chú ý. Nhựa trong suốt có thể chuyển sang màu vàng nhạt hoặc xám, trong khi nhựa màu có thể bị phai hoặc xuất hiện những vệt màu lạ. Điều này cho thấy các chất tạo màu và phụ gia đã bị phân hủy bởi nhiệt.
Thay đổi về cảm giác khi sờ
Một chiếc ly nhựa “khỏe mạnh” sẽ có bề mặt nhẵn mịn và hơi láng. Khi bị tổn thương bởi nhiệt, bề mặt sẽ trở nên “sần sùi” và có cảm giác như giấy nhám mịn. Điều này xảy ra do quá trình oxy hóa và phân hủy làm thay đổi cấu trúc bề mặt.
Độ cứng cũng thay đổi rõ rệt. Nhựa bị “già hóa” sẽ trở nên giòn hơn và dễ nứt vỡ khi bị va đập. Ngược lại, một số loại nhựa có thể trở nên mềm và dễ biến dạng hơn bình thường.
Mùi – tín hiệu cảnh báo quan trọng
Có lẽ dấu hiệu dễ nhận biết nhất là mùi hóa chất lạ phát ra từ đồ nhựa, đặc biệt khi tiếp xúc với nước nóng hoặc thức ăn nóng. Mùi này có thể giống như mùi nhựa đốt, mùi axit nhẹ, hoặc một mùi “khó chịu” khó tả.
Đây là tín hiệu cho thấy các chất hóa học trong nhựa đã bắt đầu phân hủy và bay hơi. Khi cảm nhận được mùi này, chúng ta nên ngưng sử dụng sản phẩm ngay lập tức vì có thể đã có nhiều chất độc hại được giải phóng cùng với vi nhựa.
9. Quy định pháp lý về vấn đề vi nhựa ở các nước
Tiêu chuẩn quốc tế hiện tại
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã đưa ra bộ tiêu chuẩn ISO 1872 quy định về nhựa polyethylene, trong đó có các điều kiện kiểm tra ở nhiệt độ 40°C trong 10 ngày hoặc 70°C trong 2 giờ. Tiêu chuẩn này yêu cầu tổng lượng chất di cư (bao gồm vi nhựa) không được vượt quá 10 miligram trên mỗi dm² bề mặt tiếp xúc.
Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ (FDA) có quy định nghiêm ngặt hơn với việc kiểm tra ở nhiều mức nhiệt độ khác nhau: 4°C trong 10 ngày, 70°C trong 2 giờ, và 100°C trong 30 phút. Điều này nhằm mô phỏng các điều kiện sử dụng thực tế từ bảo quản lạnh đến nấu nướng.
Liên minh Châu Âu thông qua Quy định (EU) số 10/2011 yêu cầu tất cả vật liệu tiếp xúc thực phẩm phải được kiểm tra khả năng giải phóng các chất có hại, trong đó có vi nhựa. Quy định này đặc biệt nghiêm ngặt với các sản phẩm dành cho trẻ em và phụ nữ có thai.
Tình hình tại Việt Nam
Bộ Y tế Việt Nam đã ban hành Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 12-1:2011/BYT về vật liệu tiếp xúc thực phẩm. Theo quy chuẩn này, việc kiểm tra được thực hiện ở 60°C trong 2 giờ với giới hạn tổng chất di cư không quá 60 miligram/kg thực phẩm.
Thông tư 15/2018/TT-BYT đã bổ sung yêu cầu bắt buộc ghi nhãn nhiệt độ sử dụng tối đa trên bao bì sản phẩm. Các cửa hàng bán lẻ cũng phải cảnh báo rõ ràng “Không sử dụng với thực phẩm nóng trên X°C” đối với các sản phẩm có nguy cơ cao.
Tuy nhiên, thực tế việc kiểm soát và thực thi còn nhiều bất cập. Nhiều sản phẩm nhựa giá rẻ trên thị trường không có thông tin rõ ràng về nhiệt độ sử dụng an toàn, và người tiêu dùng cũng chưa đủ hiểu biết để lựa chọn sản phẩm phù hợp.
10. Những câu hỏi thường gặp về vi nhựa và nhiệt độ
Những thắc mắc cơ bản nhất
“40 độ C có phải là mức nguy hiểm không?” – Đây có lẽ là câu hỏi được đặt ra nhiều nhất. Thực tế, 40°C chính là ngưỡng mà chúng ta cần bắt đầu chú ý. Mặc dù lượng vi nhựa ở nhiệt độ này chưa đến mức cực kỳ nguy hiểm, nhưng nó đã tăng gấp 3-5 lần so với nhiệt độ phòng. Nếu thường xuyên tiếp xúc với nhựa ở nhiệt độ này, lượng vi nhựa tích tụ trong cơ thể sẽ dần tăng lên.
“Rửa bát nhựa bằng nước nóng có sao không?” – Điều này tùy thuộc vào “nóng” như thế nào. Nước ấm 50-60°C trong thời gian ngắn (vài phút) có thể chấp nhận được, đặc biệt với nhựa chất lượng tốt như PP hoặc HDPE. Tuy nhiên, ngâm bát nhựa trong nước nóng 70-80°C trong thời gian dài thì tuyệt đối không nên.
“Tại sao lò vi sóng lại nguy hiểm nhất?” – Lò vi sóng tạo ra hiệu ứng gia nhiệt từ bên trong ra ngoài, khiến nhựa bị “sốc nhiệt” đột ngột. Một số điểm có thể nóng lên trên 150°C trong khi các điểm khác vẫn mát, tạo ra ứng suất cực lớn và làm nhựa nứt vỡ hàng loạt.
Về các loại nhựa cụ thể
“Loại nhựa nào an toàn nhất khi gặp nhiệt?” – Trong số các loại nhựa thông dụng, PP (polypropylene) có khả năng chịu nhiệt tốt nhất với ngưỡng an toàn đến 80-90°C. HDPE đứng thứ hai với 70-80°C. Tuyệt đối tránh PS (polystyrene) vì loại này bắt đầu giải phóng vi nhựa nhiều ngay từ 40°C.
“Chai nước để trong xe nắng có nguy hiểm không?” – Vô cùng nguy hiểm! Nhiệt độ trong xe có thể lên đến 60-70°C, biến chai nước nhựa thành nguồn vi nhựa khổng lồ. Một nghiên cứu cho thấy chai nước để trong xe nắng 4 giờ có thể chứa gấp 20 lần lượng vi nhựa so với bình thường.
Về cách phòng tránh
“Có cách nào loại bỏ vi nhựa khỏi nước không?” – Thật không may, hầu hết các phương pháp lọc nước thông thường không thể loại bỏ vi nhựa do kích thước quá nhỏ. Chỉ có các hệ thống lọc tiên tiến với màng siêu mịn (dưới 0.1 micrômét) mới có thể làm được điều này, nhưng giá thành rất cao.
“Đun sôi nước có giết được vi nhựa không?” – Không, đun sôi không thể “giết” vi nhựa vì chúng không phải là vi khuẩn. Thực tế, đun sôi nước đựng trong bình nhựa sẽ làm tình hình tồi tệ hơn vì tạo ra thêm nhiều vi nhựa nữa.
“Bao lâu nên thay đồ nhựa một lần?” – Điều này phụ thuộc vào cách sử dụng. Nếu thường xuyên tiếp xúc với nhiệt độ cao, nên thay sau 6-12 tháng. Sử dụng bình thường ở nhiệt độ phòng có thể dùng 1-3 năm, nhưng cần thay ngay khi thấy dấu hiệu hư hỏng như nứt, mờ đục, hoặc có mùi lạ.
Qua những nghiên cứu khoa học mới nhất, chúng ta có thể khẳng định rằng hạt vi nhựa thực sự bắt đầu “thoát ra” nhiều từ 40°C và trở nên cực kỳ nguy hiểm ở các mức nhiệt độ cao hơn. Con số hàng triệu hạt vi nhựa trong mỗi lít nước ở 80-100°C không phải là câu chuyện khoa học viễn tưởng mà là thực tế đang diễn ra hàng ngày trong nhiều gia đình.
Điều quan trọng nhất chúng ta cần ghi nhớ là không có loại nhựa nào hoàn toàn “miễn dịch” với nhiệt độ cao. Ngay cả những loại nhựa được cho là “chịu nhiệt” như PP vẫn giải phóng vi nhựa khi nhiệt độ vượt quá ngưỡng an toàn. Và những hạt vi nhựa sinh ra từ nhiệt độ cao lại có độ nguy hiểm cao hơn nhiều so với những hạt hình thành tự nhiên.
Tuy nhiên, điều này không có nghĩa chúng ta phải hoang mang hay từ bỏ hoàn toàn đồ nhựa. Thay vào đó, hãy sử dụng một cách thông minh: ưu tiên thủy tinh và thép không gỉ cho đồ uống nóng, hạn chế nhựa ở nhiệt độ trên 60°C, và thay thế đồ nhựa khi có dấu hiệu hư hỏng.
Khoa học vật liệu đang không ngừng phát triển với những giải pháp mới như nhựa sinh học và vật liệu thông minh có khả năng tự cảnh báo khi bị phân hủy. Trong khi chờ đợi những công nghệ này, việc hiểu rõ và áp dụng đúng các nguyên tắc an toàn nhiệt độ chính là cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe cho chính chúng ta và những người thân yêu.
10. Nguồn tham khảo
- Li, Dunzhu et al. “Microplastic release from the degradation of polypropylene feeding bottles during infant formula preparation.” Nature Food, vol. 1, 2020, pp. 746-754.
- Hernandez, L.M. et al. “Plastic teabags release 11.6 billion microplastics and 3.1 billion nanoplastics into a single cup.” Environmental Science & Technology, vol. 53, 2019, pp. 12300-12310.
- Schymanski, D. et al. “Analysis of microplastics in water by micro-Raman spectroscopy: Release of plastic particles from different packaging into mineral water.” Water Research, vol. 129, 2018, pp. 154-162.
- Pivokonsky, Martin et al. “Occurrence of microplastics in raw and treated drinking water.” Science of the Total Environment, vol. 643, 2018, pp. 1644-1651.
- FDA. “Food Contact Substances: Microplastics in Food from Thermal Processing.” Technical Report FDA-2023-002, 2023.
- WHO Technical Report Series. “Microplastics in drinking-water: Assessment of release from plastic containers.” World Health Organization, 2024.
- European Food Safety Authority (EFSA). “Presence of microplastics and nanoplastics in food with particular focus on thermal degradation.” EFSA Journal, vol. 21, 2023.
- Ragusa, Antonio et al. “Plasticenta: First evidence of microplastics in human placenta.” Environment International, vol. 146, 2021, pp. 106274.
- ISO 1872-2:2007. “Plastics – Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials – Part 2: Preparation of test specimens and determination of properties.” International Organization for Standardization.
- Bộ Y tế Việt Nam. “Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vật liệu, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm.” QCVN 12-1:2011/BYT, 2011.
Thông tin trong bài viết được tổng hợp từ các nghiên cứu khoa học uy tín, nhằm mục đích giáo dục và nâng cao nhận thức. Nội dung không thay thế lời khuyên của chuyên gia y tế hay kỹ sư vật liệu. Lĩnh vực nghiên cứu vi nhựa đang phát triển rất nhanh với những phát hiện mới liên tục, do đó thông tin có thể thay đổi theo thời gian. Bài viết được cập nhật lần cuối vào tháng 08/2025.
- Gia công máng xối nhựa theo yêu cầu Hà Nội – Thiết kế, thi công chuyên nghiệp
- Nhựa PVC dùng để làm gì? Ứng dụng đa dạng trong đời sống
- Các loại nhựa PE: Phân loại và ứng dụng từng loại
- Nhựa PE có an toàn không – Phân tích khoa học toàn diện
- So sánh nhựa PE và PVC: Đâu là lựa chọn tốt nhất cho ứng dụng của bạn?