Hệ thống xử lý nước thải chung cư – Giải pháp toàn diện

Tìm hiểu nguyên nhân lắp đặt, cấu tạo và cách hoạt động hệ thống xử lý nước thải chung cư. MTV Plastic thiết kế, thi công chuyên nghiệp tại Hà Nội, HCM

Các khu chung cư hiện đại đang đối mặt với thách thức xử lý nước thải sinh hoạt đạt chuẩn môi trường QCVN 14:2008/BTNMT, đảm bảo an toàn sức khỏe cư dân và tránh vi phạm quy định pháp luật. Nước thải chưa qua xử lý chứa hàm lượng BOD cao từ 300–600 mg/l, COD từ 500–900 mg/l, có thể gây ô nhiễm nguồn nước và lây lan dịch bệnh nghiêm trọng.

Bài viết cung cấp kiến thức toàn diện về nguyên nhân bắt buộc lắp đặt, cấu tạo từng công đoạn và quy trình vận hành hệ thống xử lý nước thải chung cư theo tiêu chuẩn kỹ thuật mới nhất. Nội dung bao gồm phân tích 6 giai đoạn xử lý chi tiết, các công nghệ hiện đại như MBBR, MBR, AO, bảng so sánh công nghệ, và giới thiệu dịch vụ thiết kế – thi công chuyên nghiệp của MTV Plastic tại Hà Nội và TP.HCM.

Liên hệ ngay MTV Plastic: Hotline 0918.710.622 để được tư vấn chi tiết về thiết kế hệ thống xử lý nước thải chung cư và nhận báo giá cạnh tranh nhất.

Tại sao chung cư bắt buộc lắp hệ thống xử lý nước thải

Quy định pháp lý về xử lý nước thải sinh hoạt

QCVN 14:2008/BTNMT quy định các thông số BOD, COD, TSS, Nitơ, Phospho phải đạt chuẩn trước khi xả thải ra môi trường. Theo quy chuẩn này, nước thải sinh hoạt sau xử lý phải đạt BOD dưới 30 mg/l, COD dưới 50 mg/l đối với cột B để có thể xả ra nguồn tiếp nhận. Nghị định 08/2022/NĐ-CP về xử phạt vi phạm môi trường quy định mức phạt từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng đối với chủ đầu tư chung cư xả thải chưa qua xử lý hoặc không đạt chuẩn.

Yêu cầu trong hồ sơ cấp phép xây dựng và giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh bất động sản đều bắt buộc chủ đầu tư phải có phương án xử lý nước thải đạt tiêu chuẩn. Việc thiếu hệ thống xử lý hoặc vận hành không hiệu quả có thể dẫn đến đình chỉ hoạt động, thu hồi giấy phép và ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín dự án.

Tác động môi trường và sức khỏe cộng đồng

Nước thải sinh hoạt chung cư chứa 300–600 mg/l BOD, 500–900 mg/l COD, gây ô nhiễm nghiêm trọng nguồn nước mặt và nước ngầm nếu xả trực tiếp. Hàm lượng Nitơ và Phospho cao trong nước thải chưa xử lý gây hiện tượng phù dưỡng, làm chết hàng loạt sinh vật thủy sinh và phá hủy hệ sinh thái tự nhiên.

Nguy cơ lây lan dịch bệnh qua đường nước như tiêu chảy, thương hàn, viêm gan A tăng cao khi nước thải chưa qua khử trùng. Mùi hôi thối từ khí H₂S và NH₃ thoát ra từ nước thải phân hủy ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sống của cư dân và khu vực xung quanh, gây khiếu nại và mất đoàn kết cộng đồng.

Lợi ích kinh tế từ hệ thống xử lý hiện đại

Tái sử dụng nước sau xử lý cho tưới cây, vệ sinh công cộng, rửa xe giúp tiết kiệm 20–30% chi phí nước sinh hoạt hàng năm cho toàn chung cư. Với chung cư 500 hộ, lượng nước tái sử dụng có thể đạt 30–50 m³/ngày, tiết kiệm khoảng 200–300 triệu đồng mỗi năm từ chi phí nước và phí thoát nước.

Tránh phạt vi phạm môi trường từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng theo quy định, đồng thời giảm thiểu rủi ro pháp lý và chi phí khắc phục ô nhiễm sau này. Việc có hệ thống xử lý nước thải đạt chuẩn nâng cao giá trị bất động sản, tạo lợi thế cạnh tranh rõ rệt khi tiếp thị dự án và thu hút khách hàng quan tâm đến môi trường sống xanh.

Cấu tạo hệ thống xử lý nước thải chung cư

Sơ đồ tổng thể và các khối chức năng

Khối thu gom bao gồm hệ thống ống nhánh từ các thiết bị vệ sinh, bồn rửa, máy giặt dẫn nước thải về ống đứng chính của toà nhà. Ống đứng thường có đường kính DN100–DN150, được bố trí tại các trục kỹ thuật và kết nối với ống ngang ngầm dẫn về bể thu gom tập trung tại tầng hầm hoặc khu vực riêng biệt.

Khối xử lý sơ bộ gồm bể thu gom, song chắn rác tự động hoặc thủ công với khe hở 5–10mm để giữ lại rác thô như túi nilon, giấy vệ sinh, tóc. Bể tách dầu mỡ thiết kế với vận tốc dòng chảy thấp 2–3 m/h để dầu mỡ nổi lên bề mặt, được gạt ra và thu gom định kỳ 1–2 lần mỗi tuần.

Khối xử lý sinh học là trung tâm của hệ thống, bao gồm bể điều hòa để ổn định lưu lượng và nồng độ nước thải, bể thiếu khí Anoxic với vi sinh vật khử Nitrat, và bể hiếu khí Aerotank với hệ thống thổi khí cung cấp oxy cho vi sinh vật phân hủy chất hữu cơ. Tỷ lệ thể tích giữa các bể thường là 1:1:3 tương ứng với điều hòa, thiếu khí và hiếu khí.

Khối xử lý sau bao gồm bể lắng thứ cấp để tách bùn vi sinh ra khỏi nước đã qua xử lý, bể khử trùng bằng Clo hoặc Ozone, và hệ thống tuần hoàn bùn hoạt tính với tỷ lệ 60–80% về bể thiếu khí để duy trì nồng độ vi sinh ổn định.

Vật liệu và thiết bị chính

Công đoạnVật liệu chínhThiết bịCông suất tiêu biểu
Bể thu gomBê tông cốt thép, compositeSong chắn rác tự động, máy bơm chìm50–200 m³/ngày đêm
Bể tách dầu mỡPP, PVC, composite chịu hóa chấtHệ thống cào mỡ, van xả đáyTách 80–90% dầu mỡ
Bể xử lý sinh họcComposite, bê tông phủ epoxyMáy thổi khí Roots, máy khuấy chìmCông suất 0.5–3 kW
Bể lắngComposite, inox 304Cào bùn cơ học, bơm bùnVận tốc lắng 1–2 m/h
Bể khử trùngPP chống tia UV, inoxBơm định lượng Clo/Ozone5–20 mg/l Clo dư

Ưu thế vật liệu nhựa PP, composite trong hệ thống

Vật liệu nhựa PP và composite có khả năng chống ăn mòn tuyệt đối bởi H₂S, axit hữu cơ, kiềm và các hóa chất xử lý, đảm bảo tuổi thọ 15–20 năm so với 7–10 năm của bê tông thường. Bề mặt nhẵn của nhựa ngăn ngừa sự bám dính của cặn bẩn, giảm tần suất vệ sinh và bảo trì hệ thống xuống còn 2–3 lần mỗi năm.

Trọng lượng nhẹ hơn bê tông 60–70%, dễ vận chuyển và lắp đặt tại tầng hầm chung cư với không gian chật hẹp, giảm tải trọng kết cấu 40–60%. Độ kín khít cao của mối hàn nhiệt đảm bảo không rò rỉ nước thải và mùi hôi ra môi trường xung quanh, đáp ứng yêu cầu nghiêm ngặt về vệ sinh môi trường trong khu dân cư.

Chi phí bảo trì thấp hơn 25–35% so với vật liệu kim loại do không bị gỉ sét, không cần sơn phủ định kỳ. MTV Plastic cung cấp đầy đủ các loại bồn bể composite và bồn bể nhựa PP, PVC, PE chuyên dụng cho hệ thống xử lý môi trường.

Quy trình hoạt động 6 giai đoạn

Giai đoạn 1 – Thu gom và phân loại nước thải

Nước thải đen từ toilet chứa phân và nước tiểu được dẫn qua hầm tự hoại để phân hủy sơ bộ các chất hữu cơ, giảm 30–40% BOD trước khi đổ vào hệ thống xử lý chính. Thời gian lưu trong hầm tự hoại thường 24–48 giờ, cho phép vi sinh vật kỵ khí phân hủy các chất rắn lớn thành dạng lỏng dễ xử lý hơn.

Nước thải xám từ bếp, giặt giũ, tắm rửa chứa nhiều dầu mỡ và chất tẩy rửa được dẫn qua bể tách dầu mỡ riêng biệt. Bể tách mỡ hoạt động theo nguyên lý trọng lực, với vận tốc dòng chảy chậm 2–3 m/h cho phép dầu mỡ nhẹ hơn nước nổi lên bề mặt và được thu gom, loại bỏ 80–90% dầu mỡ nổi.

Song chắn rác cơ học với khe hở 5–10mm tách rác thô như túi nilon, giấy vệ sinh, tóc, que kem, bảo vệ máy bơm và thiết bị xử lý khỏi tắc nghẽn. Rác được thu gom thủ công hoặc bằng máy gạt tự động 2–3 lần mỗi ngày, đặc biệt vào giờ cao điểm xả thải buổi sáng và tối.

Giai đoạn 2 – Điều hòa và xử lý sơ bộ

Bể điều hòa có thể tích thường bằng 4–6 giờ lưu lượng trung bình, giúp khuấy trộn đồng đều nồng độ BOD, COD, pH, Nitơ, Phospho bằng hệ thống khuấy chìm công suất 0.5–1.5 kW. Việc điều hòa giúp hệ thống xử lý sinh học không bị sốc tải do lưu lượng và nồng độ dao động mạnh vào các giờ cao điểm.

Thổi khí sơ bộ với cường độ 0.5–1 m³ khí/m³ nước thải để tránh hiện tượng kỵ khí gây mùi hôi H₂S khó chịu. Oxy hòa tan duy trì ở mức 0.5–1 mg/l, đủ để ngăn phân hủy kỵ khí nhưng không làm giảm hiệu quả xử lý thiếu khí ở giai đoạn sau.

Điều chỉnh pH về khoảng 6.5–8.5 bằng hóa chất NaOH hoặc H₂SO₄ nếu nước thải có pH quá thấp do chất tẩy rửa axit hoặc quá cao do xà phòng kiềm. pH tối ưu giúp vi sinh vật hoạt động hiệu quả nhất trong các giai đoạn xử lý sinh học tiếp theo.

Giai đoạn 3 – Xử lý sinh học thiếu khí

Vi sinh vật thiếu khí trong bể Anoxic sử dụng cacbon hữu cơ làm nguồn năng lượng để chuyển hóa Nitrat NO₃⁻ từ nước tuần hoàn thành khí Nitơ N₂ thoát ra không khí, khử 70–80% tổng Nitơ. Quá trình này gọi là khử Nitrat dị dưỡng, đòi hỏi môi trường thiếu oxy với nồng độ DO dưới 0.5 mg/l.

Loại bỏ Phospho qua quá trình Phosphoril hóa do vi khuẩn tích lũy Phospho PAO, giúp nồng độ Phospho giảm xuống dưới 4 mg/l đáp ứng QCVN 14:2008/BTNMT. Vi khuẩn PAO hấp thụ Phospho dưới dạng polyphosphate trong tế bào khi có sẵn cacbon hữu cơ và điều kiện thiếu oxy.

Máy khuấy chìm công suất 0.3–0.8 kW duy trì ORP từ -50 đến -150 mV, tránh kỵ khí hoàn toàn dẫn đến sản sinh H₂S gây mùi hôi. Thời gian lưu nước trong bể thiếu khí thường 2–4 giờ, đủ để hoàn thành quá trình khử Nitrat và loại bỏ Phospho hiệu quả.

Giai đoạn 4 – Xử lý sinh học hiếu khí

Công nghệ MBBR sử dụng giá thể sinh học nổi bằng nhựa PE hoặc PP với diện tích bề mặt riêng 200–300 m²/m³, giúp vi sinh bám dính phát triển nhanh và xử lý BOD trên 90%, COD trên 85%. Giá thể chiếm 40–60% thể tích bể, được giữ lại bởi lưới chắn đầu ra với khe hở 6–8mm.

Hệ thống thổi khí Roots hoặc Turbo cung cấp 1.5–2.5 kg O₂ cho mỗi kg BOD loại bỏ, duy trì nồng độ DO trong bể từ 2–4 mg/l. Thiết bị khuếch tán khí dạng đĩa hoặc ống vi khí đặt ở đáy bể tạo bọt khí nhỏ 2–5mm, tăng hiệu suất truyền oxy lên 20–25% so với khuếch tán thô.

Thời gian lưu nước 8–12 giờ, nồng độ bùn hoạt tính MLSS duy trì 3,000–5,000 mg/l cho hệ thống thông thường hoặc 8,000–12,000 mg/l cho hệ thống MBR. Vi sinh vật hiếu khí oxy hóa NH₄⁺ thành NO₃⁻ qua quá trình nitrat hóa, đồng thời phân hủy các chất hữu cơ còn lại xuống mức thấp nhất.

Giai đoạn 5 – Lắng và tách bùn

Bể lắng đứng hoặc ngang thiết kế với vận tốc dòng chảy 1–2 m/h, tải trọng bề mặt 20–30 m³/m²·ngày, tách 95–98% bùn hoạt tính ra khỏi nước đã qua xử lý. Bùn lắng xuống đáy bể theo nguyên lý trọng lực, hình thành lớp bùn đặc nồng độ 8,000–12,000 mg/l ở đáy và nước trong ở phía trên.

Bùn tuần hoàn 60–80% được bơm trở về bể thiếu khí để duy trì nồng độ MLSS ổn định trong hệ thống, đảm bảo đủ vi sinh vật hoạt động. Bùn thải 20–40% được chuyển sang bể chứa bùn, qua bể ép bùn để giảm thể tích trước khi vận chuyển đi xử lý tập trung hoặc sử dụng làm phân bón hữu cơ.

Cào bùn cơ học hoạt động theo chu kỳ 2–4 giờ hoặc hút chân không liên tục, tránh bùn lưu lại quá lâu gây phân hủy kỵ khí, bốc mùi và tái ô nhiễm nước đã xử lý. Hệ thống tự động điều khiển dựa trên cảm biến mực bùn và đồng hồ đo nồng độ chất rắn lơ lửng TSS ở đầu ra bể lắng.

Giai đoạn 6 – Khử trùng và xả thải

Bơm định lượng Clo với nồng độ 5–10 mg/l hoặc Ozone 2–5 mg/l tiêu diệt 99.9% vi khuẩn Coliform, E.coli, virus và ký sinh trùng còn sót lại sau xử lý sinh học. Clo được sử dụng phổ biến hơn do chi phí thấp, dễ vận hành, nhưng Ozone cho hiệu quả khử trùng cao hơn và không tạo phụ phẩm độc hại như Trihalomethane.

Thời gian tiếp xúc 20–30 phút trong bể khử trùng, nồng độ Clo dư duy trì 0.5–1 mg/l khi xả ra đảm bảo diệt khuẩn hiệu quả nhưng không gây hại cho sinh vật thủy sinh. Hệ thống tự động điều chỉnh liều lượng dựa trên lưu lượng nước thải và nồng độ Clo dư đo bằng cảm biến ORP hoặc Clo dư tự động.

Nước sau xử lý đạt QCVN 14:2008/BTNMT cột B với BOD dưới 30 mg/l, COD dưới 50 mg/l, TSS dưới 50 mg/l, Coliform dưới 3,000 MPN/100ml, có thể tái sử dụng cho tưới cây, vệ sinh công cộng hoặc xả ra nguồn tiếp nhận. Tham khảo giải pháp xử lý nước thải chuyên nghiệp tại MTV Plastic.

So sánh các công nghệ xử lý phổ biến

Công nghệHiệu suất BOD/CODDiện tíchChi phí đầu tưVận hànhỨng dụng chung cư
MBBR85–92%Tiết kiệm 30%Trung bìnhDễ dàng100–500 hộ
MBR95–98%Tiết kiệm 50%CaoPhức tạp300–1000 hộ
AO80–88%ChuẩnThấpĐơn giản50–200 hộ
SBR85–90%Tiết kiệm 40%Trung bìnhTự động hóa cao200–800 hộ

MBBR – Lựa chọn tối ưu cho chung cư vừa và nhỏ

Giá thể sinh học MBBR tăng diện tích bám dính vi sinh 200–300 m²/m³, cho phép mật độ vi sinh cao gấp 3–5 lần so với bùn hoạt tính truyền thống. Điều này giúp giảm thể tích bể xử lý sinh học 30–40%, phù hợp với mặt bằng chật hẹp tại tầng hầm chung cư.

Khả năng chịu tải sốc cao, ổn định khi lưu lượng dao động ±30% nhờ vi sinh bám dính vững chắc trên giá thể, không bị trôi mất như bùn hoạt tính lơ lửng. Hệ thống MBBR có thể khởi động lại nhanh sau khi dừng vận hành 1–2 tuần, phù hợp với chung cư có tỷ lệ lấp đầy thấp trong giai đoạn đầu.

Chi phí đầu tư 800 triệu – 1.5 tỷ đồng cho hệ thống 100 m³/ngày đêm phục vụ 300–400 hộ, chi phí vận hành 15,000–25,000 đồng/m³ nước thải xử lý. Tuổi thọ giá thể 10–15 năm, chi phí thay thế thấp so với màng lọc MBR cần thay 3–5 năm.

MBR – Công nghệ tiên tiến cho dự án lớn

Màng lọc siêu tinh 0.04–0.1 micron giữ lại 100% vi sinh vật và chất rắn lơ lửng, cho chất lượng nước đầu ra cao nhất với BOD dưới 5 mg/l, COD dưới 20 mg/l. Nước sau xử lý đạt chuẩn tái sử dụng cho hệ thống nước xả toilet, tưới cảnh quan mà không cần xử lý thêm.

Tiết kiệm 50–60% diện tích mặt bằng so với hệ thống thông thường do bỏ qua bể lắng, nồng độ MLSS cao 8,000–15,000 mg/l giảm thể tích bể sinh học. Điều này đặc biệt quan trọng với chung cư cao tầng có mặt bằng tầng hầm hạn chế và giá trị đất cao.

Nhược điểm chính là chi phí đầu tư cao gấp 1.5–2 lần MBBR, chi phí thay màng 3–5 năm từ 300–500 triệu đồng cho hệ thống 200 m³/ngày. Vận hành đòi hỏi kỹ thuật viên có trình độ cao để theo dõi áp suất màng, chu kỳ rửa ngược, và điều chỉnh thông số MLSS phù hợp.

MTV Plastic – Đơn vị thiết kế thi công uy tín

Năng lực và kinh nghiệm triển khai

MTV Plastic với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực gia công nhựa chuyên nghiệp tại Hà Nội, chuyên cung cấp giải pháp toàn diện từ thiết kế, sản xuất thiết bị đến thi công lắp đặt hệ thống xử lý nước thải chung cư tại miền Bắc và miền Nam, đặc biệt tại Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh. Đội ngũ kỹ sư môi trường và kỹ sư cơ điện với trên 10 năm kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực xử lý nước thải sinh hoạt và công nghiệp.

Dự án tiêu biểu bao gồm hệ thống xử lý nước thải 200 m³/ngày đêm tại chung cư 15 tầng, quận Nam Từ Liêm, Hà Nội với công nghệ MBBR, đạt chuẩn xả thải QCVN 14:2008/BTNMT cột B. MTV cung cấp bể composite, bồn PP/PVC cho 20+ dự án chung cư cao cấp tại TP.HCM với tổng công suất trên 1,500 m³/ngày, phục vụ hơn 5,000 hộ dân.

Thiết kế thi công trọn gói cho các dự án 100–500 hộ dân, công suất 50–250 m³/ngày với tiến độ hoàn thành 4–8 tuần tùy quy mô. Cam kết nghiệm thu đạt chuẩn môi trường, hỗ trợ làm hồ sơ báo cáo giám sát môi trường định kỳ theo yêu cầu của cơ quan quản lý.

Ưu thế cạnh tranh của MTV Plastic

Xưởng sản xuất riêng tại Xóm 2, Đông Cao, Mê Linh, Hà Nội cho phép gia công bồn bể composite, PP, PVC theo yêu cầu kỹ thuật, tiết kiệm 15–25% chi phí so với nhập khẩu. Máy CNC, máy hàn nhiệt tự động đảm bảo độ chính xác cao, mối hàn kín khít, tuổi thọ sản phẩm 15–20 năm.

Đội ngũ kỹ sư chuyên môn tư vấn thiết kế tối ưu diện tích, lựa chọn công nghệ phù hợp quy mô chung cư dựa trên lưu lượng nước thải, chất lượng đầu vào, mặt bằng lắp đặt và ngân sách đầu tư. Sử dụng phần mềm AutoCAD, EPANET để mô phỏng và tính toán thủy lực chính xác.

Dịch vụ trọn gói từ khảo sát hiện trường, lấy mẫu phân tích chất lượng nước thải miễn phí, thiết kế bản vẽ kỹ thuật chi tiết, cung cấp thiết bị đầy đủ, thi công lắp đặt đến vận hành thử nghiệm và bàn giao hồ sơ. Hỗ trợ đào tạo vận hành cho nhân viên kỹ thuật của ban quản lý chung cư.

Bảo hành dài hạn 24–36 tháng cho thiết bị cơ khí như máy thổi khí, máy bơm, hệ thống điều khiển tự động, hỗ trợ kỹ thuật trọn đời cho các sản phẩm bồn bể composite và PP/PVC do MTV sản xuất. Dịch vụ bảo trì định kỳ 3–6 tháng với chi phí hợp lý, đảm bảo hệ thống vận hành ổn định lâu dài.

Quy trình hợp tác 5 bước

Khảo sát và tư vấn

Bao gồm đánh giá lưu lượng nước thải dựa trên số lượng hộ, định mức tiêu thụ nước 150–200 lít/người·ngày, hệ số không đều 1.3–1.5. Lấy mẫu phân tích chất lượng nước thải đầu vào xác định nồng độ BOD, COD, TSS, Nitơ, Phospho để thiết kế phù hợp. Khảo sát mặt bằng lắp đặt tại tầng hầm, khu vực riêng biệt, đánh giá điều kiện nền móng, nguồn điện, nguồn nước cấp hoàn toàn miễn phí.

Thiết kế và báo giá

Cung cấp bản vẽ kỹ thuật chi tiết bao gồm mặt bằng, mặt cắt, sơ đồ công nghệ, danh mục thiết bị, thuyết minh kỹ thuật trong 3–5 ngày làm việc. Dự toán minh bạch từng hạng mục vật tư, thiết bị, nhân công, phương án thanh toán linh hoạt theo tiến độ thi công 30%–40%–30%, không phát sinh chi phí ngoài hợp đồng.

Sản xuất thiết bị

Gia công bồn bể composite, PP tại xưởng Mê Linh với tiêu chuẩn kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt. Thời gian sản xuất 2–4 tuần tùy quy mô, kiểm tra chất lượng 100% sản phẩm trước khi xuất xưởng bằng thử áp lực, thử độ kín, đo độ dày thành bể.

Thi công lắp đặt

Được thực hiện bởi đội thi công chuyên nghiệp 5–10 người có kinh nghiệm, tiến độ 4–8 tuần tùy quy mô dự án. Phối hợp chặt chẽ với ban quản lý, nhà thầu chính để đảm bảo tiến độ không ảnh hưởng đến các hạng mục khác. Tuân thủ nghiêm ngặt quy định an toàn lao động, vệ sinh công trường.

Vận hành bàn giao

Bao gồm hướng dẫn vận hành chi tiết cho nhân viên kỹ thuật, vận hành thử nghiệm 1–2 tuần với giám sát liên tục của kỹ sư MTV. Lấy mẫu kiểm tra chất lượng nước đầu ra tại trung tâm phân tích môi trường có chứng nhận, cấp giấy chứng nhận đạt chuẩn QCVN 14:2008/BTNMT. Bàn giao hồ sơ hoàn công, hướng dẫn vận hành, sổ bảo trì thiết bị đầy đủ.

Liên hệ dịch vụ thiết kế hệ thống môi trường tại MTV Plastic để được tư vấn chi tiết về giải pháp phù hợp cho dự án chung cư của bạn.

Danh sách kiểm tra lựa chọn nhà thầu uy tín

Giấy phép tư vấn thiết kế và thi công xử lý nước thải từ Sở Xây dựng là yêu cầu bắt buộc theo Luật Xây dựng 2014 và Nghị định 15/2021/NĐ-CP. Kiểm tra năng lực hoạt động tư vấn thiết kế hạng III trở lên, năng lực thi công xây lắp hạng IV trở lên cho các công trình môi trường.

Hồ sơ năng lực với ít nhất 5 dự án tương tự về quy mô đã nghiệm thu, có biên bản đo kiểm chất lượng nước đầu ra đạt chuẩn. Yêu cầu tham khảo danh sách dự án cụ thể, thông tin liên hệ chủ đầu tư hoặc ban quản lý để xác minh chất lượng thi công và dịch vụ hậu mãi.

Xưởng sản xuất thiết bị riêng hoặc đại lý chính hãng các thương hiệu uy tín đảm bảo chất lượng sản phẩm, giá cả hợp lý, bảo hành đầy đủ. Tham quan xưởng sản xuất, kiểm tra quy trình gia công, máy móc thiết bị, sản phẩm mẫu trước khi ký hợp đồng.

Đội ngũ kỹ sư môi trường, kỹ sư cơ điện chuyên môn tối thiểu 5 năm kinh nghiệm, có chứng chỉ hành nghề thiết kế, giám sát thi công xây dựng công trình môi trường. Yêu cầu cung cấp danh sách kỹ sư chủ chốt kèm bằng cấp, chứng chỉ hành nghề để đánh giá năng lực đội ngũ.

Chế độ bảo hành, bảo trì rõ ràng với thời gian bảo hành tối thiểu 24 tháng cho thiết bị cơ khí, cam kết đạt chuẩn xả thải QCVN 14:2008/BTNMT trong thời gian bảo hành. Quy định cụ thể trách nhiệm, chi phí bảo trì định kỳ, thời gian phản hồi khi có sự cố dưới 24 giờ.

Tham khảo đánh giá từ chủ đầu tư, ban quản lý các dự án đã triển khai về chất lượng thi công, tiến độ, dịch vụ hậu mãi, chi phí vận hành thực tế. Ưu tiên nhà thầu có nhiều dự án tại khu vực, dễ dàng hỗ trợ kỹ thuật, cung cấp phụ tùng thay thế khi cần thiết.

Những điểm mấu chốt

  • Hệ thống xử lý nước thải chung cư là yêu cầu bắt buộc theo QCVN 14:2008/BTNMT, đảm bảo môi trường và tránh vi phạm pháp luật với mức phạt từ 500 triệu đến 1 tỷ đồng
  • Quy trình 6 giai đoạn từ thu gom, xử lý sơ bộ, sinh học thiếu khí – hiếu khí, lắng, khử trùng đến xả thải đạt hiệu suất trên 90% loại bỏ BOD, COD, Nitơ, Phospho
  • Công nghệ MBBR và MBR là lựa chọn tối ưu cho chung cư hiện đại, tiết kiệm diện tích 30–50%, phù hợp với mặt bằng tầng hầm chật hẹp
  • Vật liệu nhựa PP, composite chống ăn mòn tuyệt đối, tuổi thọ 15–20 năm, giảm chi phí bảo trì 25–35% so với bê tông và kim loại thông thường
  • MTV Plastic cung cấp giải pháp trọn gói từ thiết kế đến thi công tại Hà Nội và TP.HCM với 15+ năm kinh nghiệm, xưởng sản xuất riêng, bảo hành 24–36 tháng

Liên hệ hotline 0918.710.622 để được tư vấn và đặt hàng hệ thống xử lý nước thải chung cư chất lượng cao. MTV Plastic cam kết giải pháp tối ưu chi phí, đạt chuẩn môi trường, bảo hành dài hạn.

Thông tin liên hệ:

  • Hotline: 0918.710.622 (Mr. Mạnh)
  • Email: nhua.mtv@gmail.com
  • Văn phòng: NV 6.1 KĐT Chức năng Tây Mỗ, Q. Nam Từ Liêm, Hà Nội
  • Xưởng sản xuất: Xóm 2, Đông Cao, Mê Linh, Hà Nội

MTV Plastic

MTV Plastic là đơn vị hàn nhựa, gia công nhựa uy tín tại Hà Nội. Chuyên thiết kế, thi công các sản phẩm làm từ nhựa như thiết bị xử lý khí thải, nước thải, đường ống nhựa,....