Nhựa Polyethylene, hay còn gọi là PE, là một trong những “ngôi sao” sáng giá và linh hoạt nhất trong thế giới vật liệu nhựa. Nó hiện diện âm thầm trong vô số vật dụng quen thuộc, từ chiếc túi nilon mỏng manh bạn dùng để đựng rau củ, đến chiếc bình sữa cứng cáp cho em bé. Hãy hình dung PE như một “diễn viên đa tài” – lúc thì mềm dẻo, uyển chuyển trong các loại màng bọc, lúc lại rắn rỏi, bền chắc trong các loại chai lọ, ống dẫn. Không ngạc nhiên khi hàng chục triệu tấn PE được tiêu thụ trên toàn cầu mỗi năm, minh chứng cho vai trò không thể thiếu của nó trong cuộc sống hiện đại.
Tuy nhiên, sự phổ biến ấy cũng đặt ra nhiều câu hỏi cho người tiêu dùng: Nhựa PE thực sự là gì? Có bao nhiêu loại và chúng khác nhau ra sao? Liệu sử dụng đồ nhựa PE có an toàn, nhất là khi đựng thực phẩm hay cho vào lò vi sóng? Và cuối cùng, chúng ta có thể làm gì để giảm thiểu tác động của PE đến môi trường?
Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá thế giới của nhựa PE, cung cấp những thông tin cốt lõi, dễ hiểu nhất để bạn tự tin lựa chọn và sử dụng các sản phẩm nhựa một cách an toàn và có trách nhiệm.
Nhựa PE là gì? Những thông tin cơ bản
A. “Danh Tính” hoá học và nguồn gốc
Về bản chất, PE (Polyethylene/Polyethene) thuộc gia đình nhựa nhiệt dẻo (thermoplastic). Điều này có nghĩa là nó giống như sáp nến, có thể chảy mềm ra khi gặp nhiệt độ cao và rắn lại khi nguội đi, quá trình này có thể lặp đi lặp lại.
Nó được tạo ra bằng cách “xâu chuỗi” hàng ngàn, thậm chí hàng trăm ngàn phân tử nhỏ gọi là etylen (C2H4) lại với nhau thông qua một phản ứng hóa học gọi là trùng hợp. Hãy tưởng tượng bạn đang kết nối vô số hạt etylen thành một sợi dây phân tử siêu dài.
Công thức hóa học của PE thường được viết là (C2H4)n, với ‘n’ là số lượng mắt xích etylen. Vì chỉ chứa hai nguyên tố là carbon (C) và hydro (H) liên kết với nhau bằng các liên kết đơn bền vững, PE về cơ bản là một hydrocarbon.

Nguyên liệu chính để tạo ra etylen sản xuất PE đến từ dầu mỏ và khí đốt tự nhiên (chủ yếu là khí etan) qua các quá trình phức tạp như chưng cất và cracking.
Sự bùng nổ của PE từ những năm 1950 gắn liền với việc khám phá ra các chất xúc tác đặc biệt (như Ziegler-Natta), giúp kiểm soát quá trình “xâu chuỗi” này hiệu quả hơn.
B. Đặc điểm nhận diện chung
Bạn có thể nhận ra PE qua một số dấu hiệu quen thuộc:
- Vẻ ngoài: PE nguyên chất thường có màu trắng trong hoặc trắng đục, bề mặt bóng láng, sờ vào có cảm giác hơi sáp. Độ trong suốt có thể thay đổi tùy loại PE và độ dày.
- Độ mềm dẻo: Đây là đặc tính nổi bật, đặc biệt với loại PE tỷ trọng thấp (LDPE) mà chúng ta sẽ tìm hiểu kỹ hơn sau.
- Nhẹ: PE là một vật liệu rất nhẹ.
- Chống thấm nước: Khả năng chống nước và hơi ẩm tuyệt vời là một trong những “siêu năng lực” của PE.
- Cách điện: PE không dẫn điện, rất an toàn cho các ứng dụng điện.
- Cách nhiệt: PE cũng dẫn nhiệt kém.
Hiểu sâu về đặc tính của nhựa PE
Tại sao PE lại có thể vừa làm túi nilon mềm mại, vừa làm ống nước cứng cáp? Bí mật nằm ở cấu trúc phân tử bên trong.
A. Cấu trúc phân tử: Chìa khoá của sự khác biệt
Như đã nói, PE được tạo thành từ các chuỗi dài CH2-CH2. Tuy nhiên, cách các chuỗi này sắp xếp với nhau tạo ra sự khác biệt lớn. Yếu tố quyết định là mức độ phân nhánh của các chuỗi này.
- Ít phân nhánh (Mạch thẳng): Tưởng tượng những sợi mì spaghetti thẳng tắp, xếp song song và sát nhau. Các chuỗi PE thẳng, ít nhánh có thể “đóng gói” chặt chẽ, tạo ra cấu trúc có trật tự (tinh thể) cao hơn. Điều này làm tăng mật độ, dẫn đến nhựa cứng hơn, bền hơn và chịu nhiệt tốt hơn. Đây chính là HDPE (High-Density Polyethylene – PE tỷ trọng cao).
- Nhiều phân nhánh: Giờ hãy hình dung những cành cây xum xuê, nhiều nhánh tỏa ra. Các chuỗi PE có nhiều nhánh dài ngắn khác nhau không thể xếp khít vào nhau. Cấu trúc trở nên “lộn xộn” hơn, độ tinh thể thấp, làm giảm mật độ. Kết quả là nhựa mềm dẻo, linh hoạt hơn nhưng kém bền và chịu nhiệt kém hơn. Đây là LDPE (Low-Density Polyethylene – PE tỷ trọng thấp).
Sự khác biệt về “kiến trúc” phân tử này giải thích tại sao HDPE lại phù hợp làm chai lọ, ống nước cứng cáp, còn LDPE lại lý tưởng cho màng bọc, túi nilon mềm dẻo.
B. Mật độ và các loại PE phổ biến
Mật độ (khối lượng trên một đơn vị thể tích) là cách chính để phân loại PE. Hai loại phổ biến nhất với người tiêu dùng là:
- HDPE (PE tỷ trọng cao): Mật độ khoảng 0.941 – 0.97 g/cm³. Đặc trưng bởi độ cứng, bền, chịu va đập tốt, kháng hóa chất tốt. Thường có màu trắng đục. Mã tái chế là (2).
- LDPE (PE tỷ trọng thấp): Mật độ khoảng 0.910 – 0.940 g/cm³. Đặc trưng bởi tính mềm dẻo, linh hoạt cao, trong mờ (nhìn xuyên qua được nhưng không rõ nét), dễ kéo dãn. Mã tái chế là (4).
Ngoài ra còn có các biến thể khác như LLDPE (mạch thẳng hơn LDPE, dai hơn), MDPE (trung bình), VLDPE (rất thấp, siêu mềm dẻo), UHMWPE (siêu bền), XLPE (dùng cho cáp điện), nhưng chúng ít gặp hơn trong các sản phẩm tiêu dùng hàng ngày.

C. Khả năng chịu nhiệt
Đây là thông tin cực kỳ quan trọng để sử dụng PE an toàn:
- Nhiệt độ nóng chảy (Tm): PE không có điểm nóng chảy rõ ràng như kim loại mà mềm dần. Điểm nóng chảy thường được ghi nhận trong khoảng 115°C – 135°C, tùy loại (LDPE thấp hơn, HDPE cao hơn). Một số nguồn nói PE chịu được tới 230°C, nhưng chỉ trong thời gian rất ngắn, không phải nhiệt độ sử dụng liên tục.
- Nhiệt độ hóa thủy tinh (Tg): Đây là ngưỡng nhiệt độ mà vật liệu chuyển từ trạng thái cứng, giòn sang mềm dẻo hơn. Tg của PE rất thấp, khoảng -100°C đến -110°C. Điều này giải thích tại sao túi PE vẫn mềm dẻo ngay cả trong ngăn đá tủ lạnh, rất hữu ích cho bao bì thực phẩm đông lạnh.
- Nhiệt độ sử dụng an toàn: Đây là điểm mấu chốt! Mặc dù nóng chảy ở trên 115°C, PE bắt đầu mềm và có thể biến dạng ở nhiệt độ thấp hơn nhiều. Nhiệt độ sử dụng an toàn liên tục thường chỉ được khuyến cáo trong khoảng 60°C – 85°C. Một số nguồn cảnh báo không nên vượt quá 110°C, đặc biệt là LDPE và khi tiếp xúc với thực phẩm. Đây là lý do chính khiến hầu hết sản phẩm PE thông thường không được khuyên dùng trong lò vi sóng hoặc đựng thực phẩm quá nóng.
D. Kháng hoá chất và khả năng thấm khí
- Kháng hóa chất: PE “chống cự” tốt với nhiều loại axit loãng, kiềm (bazơ), cồn và nước. Đó là lý do nó được dùng làm chai lọ đựng hóa chất gia dụng, ống nước. Tuy nhiên, PE lại “yếu thế” trước các dung môi hữu cơ mạnh, dầu mỡ, chất tẩy rửa mạnh (như Acetone), tinh dầu và các hydrocarbon (như xăng, dầu). Tiếp xúc với các chất này có thể làm PE bị phồng, mềm hoặc hỏng.
- Thấm khí và mùi: Đây là một điểm yếu. PE chống thấm khí oxy (O2), CO2 và các khí khác khá kém, đồng thời cũng dễ bị thấm mùi và dầu mỡ. Điều này có nghĩa là thực phẩm đựng trong túi PE có thể bị oxy hóa nhanh hơn hoặc bị ám mùi từ bên ngoài, và ngược lại, mùi thực phẩm cũng dễ thoát ra hoặc bám vào túi. Vì vậy, PE không phải là lựa chọn tốt nhất nếu bạn cần bảo quản thực phẩm yêu cầu ngăn khí và mùi tuyệt đối trong thời gian dài.
PE so với các loại nhựa phổ biến khác (PP, PVC)
Để hiểu rõ hơn về PE, hãy đặt nó lên bàn cân cùng hai “đối thủ” quen thuộc khác là PP (Polypropylene) và PVC (Polyvinyl Chloride). Mỗi loại có thế mạnh riêng, giống như mỗi diễn viên có sở trường khác nhau.
A. Giới thiệu PP và PVC
- PP (Polypropylene): Là “anh em họ” với PE, cũng thuộc nhóm polyolefin, được tạo ra từ monome propylen (C3H6)n. Thường mang mã tái chế (5).
- PVC (Polyvinyl Chloride): Khác biệt hơn, PVC chứa nguyên tử clo trong cấu trúc hóa học (C2H3Cl)n. Thường mang mã tái chế (3).
B. PE và PP: Cặp đôi Polyolefin
Cùng là polyolefin, PE và PP chia sẻ nhiều điểm chung: nhẹ, kháng hóa chất tốt (với axit, bazơ), an toàn thực phẩm (PE #2, #4; PP #5), và có thể tái chế. Tuy nhiên, sự khác biệt lại rất đáng kể:
- Chịu nhiệt: Đây là điểm khác biệt “ăn tiền” nhất. PP chịu nhiệt tốt hơn hẳn PE. PP có thể chịu được nhiệt độ sử dụng lên tới 100-130°C, trong khi PE chỉ loanh quanh 80-100°C là tối đa. Điều này biến PP (#5) thành lựa chọn hàng đầu cho hộp đựng thực phẩm cần hâm nóng trong lò vi sóng, hộp đựng đồ ăn nóng, hoặc các vật dụng cần tiệt trùng. PE thường không đáp ứng được yêu cầu này. Lý do nằm ở cấu trúc: nhóm phụ CH3 trong PP làm tăng độ cứng và nhiệt độ nóng chảy so với chuỗi CH2-CH2 đơn giản của PE.
- Độ cứng/Mềm dẻo: PP thường cứng và vững chắc hơn HDPE, và cứng hơn rất nhiều so với LDPE. Ngược lại, PE (đặc biệt là LDPE) mềm dẻo và linh hoạt hơn.
- Độ trong: PP có xu hướng trong hơn HDPE (thường đục), nhưng LDPE cũng có thể khá trong.
- Chịu lạnh: PE lại “ghi điểm” ở nhiệt độ thấp, giữ được độ dẻo dai tốt hơn PP (PP có thể bị giòn).
- Ngăn khí: PP ngăn khí tốt hơn PE một chút, nhưng cả hai đều thua xa các loại nhựa chuyên dụng như PET.
- Ứng dụng: Vì vậy, PP thường thấy trong hộp sữa chua, hộp bảo quản thực phẩm, phụ tùng ô tô, sợi thảm, nắp chai. PE thống trị trong bình sữa, chai tẩy rửa, màng bọc, túi, ống dẫn [Nhiều nguồn].
C. PE và PVC: Khác biệt Về Hóa Học và An Toàn
So sánh PE và PVC cho thấy sự khác biệt lớn về bản chất hóa học và các vấn đề an toàn:
- Thành phần hóa học: PVC (#3) chứa nguyên tử clo, còn PE (#2, #4) chỉ là hydrocarbon. Clo mang lại một số đặc tính cho PVC nhưng cũng là nguồn gốc của những lo ngại.
- Độ cứng/Mềm dẻo: PVC rất đa dạng. Nó có thể là uPVC (cứng), dùng làm ống nước, khung cửa sổ; hoặc PVC mềm (thêm chất hóa dẻo), dùng làm màng bọc, sàn nhà, vỏ cáp. Độ mềm dẻo của PE là tự nhiên (LDPE) hoặc vừa phải (HDPE) mà không cần chất hóa dẻo.
- Chịu nhiệt: PVC thông thường chịu nhiệt kém hơn HDPE, chỉ khoảng 60-80°C. Không dùng được trong lò vi sóng.
- An toàn: Đây là điểm trừ lớn của PVC. PVC mềm có thể thôi nhiễm chất hóa dẻo (như phthalates, bị nghi ngờ gây rối loạn nội tiết) vào thực phẩm. Việc đốt cháy PVC giải phóng dioxin độc hại do chứa clo. PE (#2, #4) được coi là an toàn hơn nhiều cho thực phẩm vì không có clo và không cần các chất hóa dẻo gây tranh cãi.
- Tái chế: PVC (#3) rất khó tái chế và thường không được chấp nhận trong các chương trình tái chế thông thường do nguy cơ nhiễm bẩn và khó khăn kỹ thuật. PE (#2, #4) dễ tái chế hơn nhiều.
- Ứng dụng: PVC phổ biến trong ống nước, khung cửa, sàn vinyl, vỏ cáp, ống y tế, đồ chơi bơm hơi.
D. Bảng Tóm Tắt So Sánh
Đặc Tính | PE (HDPE) | PE (LDPE) | PP (Polypropylene) | PVC (Polyvinyl Chloride) |
---|---|---|---|---|
Mã tái chế (#) | 2 | 4 | 5 | 3 |
Mật độ (g/cm³) | 0.941 – 0.97 | 0.910 – 0.940 | ~0.90 – 0.91 | ~1.3 – 1.45 (thay đổi) |
Độ cứng/Mềm dẻo | Cứng, vững chắc | Mềm dẻo, linh hoạt | Rất cứng, vững chắc | Cứng (uPVC) hoặc Mềm dẻo (PVC hóa dẻo) |
Độ trong (điển hình) | Đục | Trong mờ | Trong mờ đến trong | Trong (có thể đục/màu) |
Chịu nhiệt (Tối đa) | ~80-100°C (ngắn hạn cao hơn) | ~80°C (ngắn hạn cao hơn) | ~100-130°C | ~60-80°C |
An toàn lò vi sóng? | Không (trừ nhãn đặc biệt) | Không | Có (thường là #5) | Không |
An toàn thực phẩm | Tốt (lạnh/thường) | Tốt (lạnh/thường) | Rất tốt (kể cả nhiệt độ cao) | Hạn chế (lo ngại hóa dẻo, clo) |
Điểm yếu hóa chất | Dầu mỡ, dung môi hữu cơ, oxy hóa mạnh | Dầu mỡ, dung môi hữu cơ, oxy hóa mạnh | Dung môi hữu cơ (nhiệt độ cao), oxy hóa | Một số dung môi, nhiệt độ cao |
Khả năng tái chế | Rất phổ biến, dễ | Khó hơn (màng, túi), cần thu gom riêng | Có thể, tỷ lệ thấp, chi phí cao | Rất khó, ít được tái chế |
Ứng dụng phổ biến | Bình sữa, chai tẩy rửa, ống, đồ chơi cứng | Túi nilon, màng bọc, chai bóp, lớp phủ giấy | Hộp sữa chua, hộp thực phẩm, phụ tùng ô tô | Ống nước, khung cửa, sàn, vỏ cáp, màng bọc |
Ứng dụng của PE trong đời sống hàng ngày
Hiểu rõ PE được dùng làm gì và cách dùng an toàn sẽ giúp bạn tận dụng tối đa lợi ích của vật liệu này.
A. Các ứng dụng phổ biến Của HDPE và LDPE
- HDPE (Mã #2): Nhờ độ cứng và bền, HDPE là “ngôi sao” trong:
- Bao bì cứng: Bình sữa, chai nước trái cây, chai chất tẩy rửa, dầu gội, hộp bơ, lớp lót hộp ngũ cốc, can nhựa, thùng công nghiệp.
- Đồ gia dụng & công nghiệp: Đồ chơi cứng, xô, chậu, thùng rác, pallet, thớt nhựa, bàn ghế nhựa, thùng đá.
- Xây dựng & hạ tầng: Ống nước sạch, ống thoát nước, ống dẫn khí, ống luồn dây điện, màng chống thấm, gỗ nhựa, thùng nhiên liệu ô tô, mũ bảo hộ.
- LDPE (Mã #4): Với sự mềm dẻo, LDPE là lựa chọn hàng đầu cho:
- Màng và Túi: Màng bọc thực phẩm, túi xốp siêu thị, túi bánh mì, túi đông lạnh, túi rác, màng co, màng căng, màng phủ nông nghiệp, túi chống tĩnh điện.
- Bao bì mềm: Chai lọ bóp được (chai mật ong, tương ớt), lớp tráng chống thấm bên trong hộp sữa giấy, cốc giấy.
- Ứng dụng khác: Vỏ bọc dây cáp điện, đồ chơi mềm, xốp bong bóng, găng tay nilon.

B. Nhựa PE có an toàn không?
Đây là mối quan tâm lớn nhất. Nhìn chung:
- Mức độ an toàn cơ bản: Cả HDPE (#2) và LDPE (#4) đều được các cơ quan quản lý coi là an toàn khi tiếp xúc với thực phẩm ở nhiệt độ thường và lạnh. Chúng không chứa BPA và thường không chứa phthalates – những hóa chất đáng lo ngại. Nhiều sản phẩm an toàn ghi rõ “BPA Free”.
- Những lưu ý quan trọng:
- Nhiệt độ là chìa khóa: Sự an toàn này chủ yếu áp dụng cho bảo quản lạnh hoặc ở nhiệt độ phòng. Tuyệt đối tránh dùng nhiệt độ cao với PE thông thường, đặc biệt trên 110°C, vì nguy cơ biến dạng hoặc thôi nhiễm hóa chất. Nhựa PE nóng chảy có thể sinh chất độc.
- Thực phẩm giàu chất béo: Cẩn trọng khi hâm nóng thực phẩm béo trong hộp PE, vì chất béo có thể nóng lên rất cao và tăng tương tác với nhựa.
- Tái sử dụng: Dù HDPE (#2) khá bền, việc tái sử dụng nhiều lần, cọ rửa mạnh, hoặc tiếp xúc nhiệt có thể làm giảm chất lượng. Vết trầy xước có thể chứa vi khuẩn. Nên thận trọng với hộp cũ, trầy xước.
- Nhựa PE tái chế: Thường không được khuyến nghị cho tiếp xúc trực tiếp thực phẩm do nguy cơ chứa tạp chất. Ưu tiên nhựa PE nguyên sinh.
- Chất lượng & Phụ gia: Sản phẩm giá rẻ, không rõ nguồn gốc có thể chứa phụ gia hoặc sản xuất không đảm bảo. Nên chọn thương hiệu uy tín.
C. Sử dụng trong lò vi sóng?
- Khuyến Cáo Chung: Không nên cho hộp/màng bọc PE thông thường vào lò vi sóng, trừ khi có ghi rõ “An toàn với lò vi sóng” (Microwave Safe / Microwavable).
- Lý Do: Nhiệt độ lò vi sóng có thể vượt ngưỡng an toàn của PE (dưới 110°C), đặc biệt với thực phẩm nhiều dầu mỡ/đường. Nhựa PE quá nhiệt có thể mềm chảy, biến dạng, hoặc giải phóng hóa chất vào thức ăn.
- Nhãn “An toàn với lò vi sóng”: Chỉ những sản phẩm có nhãn này (thường là PP #5 hoặc loại PE/PC đặc biệt) mới được kiểm nghiệm chịu nhiệt lò vi sóng. Nhựa PP (#5) là lựa chọn an toàn và phổ biến nhất.
- Giải pháp an toàn nhất: Chuyển thức ăn sang đồ đựng bằng thủy tinh hoặc gốm sứ trước khi cho vào lò vi sóng.

D. Tái chế nhựa PE
- Nhận Diện: Mã #2 (HDPE) và #4 (LDPE) cho biết loại PE có thể tái chế. Về lý thuyết, cả hai đều tái chế được.
- Quy Trình Cơ Bản: Thu gom -> Phân loại -> Làm sạch -> Băm nhỏ -> Nấu chảy -> Tạo hạt nhựa tái sinh.
- Thực Tế và Thách Thức:
- HDPE (#2): Tái chế rộng rãi nhất (chai lọ), tương đối dễ xử lý. Sản phẩm tái chế: chai không đựng thực phẩm, ống, gỗ nhựa, thùng rác.
- LDPE (#4): Khó hơn nhiều, đặc biệt là màng mỏng (túi nilon). Chúng nhẹ, dễ kẹt máy, khó phân loại, dễ nhiễm bẩn. Nhiều nơi không nhận túi nilon tại nhà, cần điểm thu gom riêng. Sản phẩm tái chế: túi rác, gỗ nhựa.
- Tại Việt Nam: Ngành tái chế còn nhiều khó khăn nhưng có tiềm năng. Thu gom chủ yếu dựa vào lực lượng “ve chai”, nguồn cung không ổn định. Phân loại rác tại nguồn chưa hiệu quả. Chất lượng phế liệu đầu vào thấp, còn phụ thuộc nhập khẩu. Doanh nghiệp thiếu vốn, công nghệ. Thiết kế bao bì phức tạp gây khó khăn. Tuy nhiên, Việt Nam có năng lực tái chế nhất định và quy định Trách nhiệm Mở rộng của Nhà sản xuất (EPR) từ 2024 được kỳ vọng sẽ thúc đẩy ngành. Hiện chỉ khoảng 33% nhựa PET, LDPE, HDPE, PP được tái chế, bỏ lỡ hàng tỷ USD giá trị.
- Tác Động Môi Trường:
- Tích cực (tái chế): Giảm rác thải, bảo tồn tài nguyên (dầu mỏ), tiết kiệm năng lượng, giảm khí nhà kính.
- Tiêu cực: PE có nguồn gốc nhiên liệu hóa thạch. Quan trọng hơn, PE phân hủy cực kỳ chậm (hàng trăm năm), gây ô nhiễm nghiêm trọng nếu không được quản lý đúng cách. Đốt cháy không đúng cách sinh khói độc. PE kém chất lượng cũng có thể gây hại.
Điểm chính cần nhớ
Nhựa PE là một phần không thể thiếu của cuộc sống hiện đại, mang lại sự tiện lợi và đa dạng ứng dụng. Từ túi LDPE (#4) mềm dẻo đến chai HDPE (#2) cứng cáp, nó đã chứng minh giá trị của mình.
- Đặc tính: Chống ẩm tốt, cách điện, mềm dẻo (LDPE) hoặc cứng (HDPE), chịu lạnh tốt. Hạn chế: chịu nhiệt kém, ngăn khí/mùi kém.
- An toàn: HDPE (#2) và LDPE (#4) an toàn cho thực phẩm (lạnh/thường), không BPA. Cực kỳ cẩn trọng với nhiệt độ cao. Không dùng PE thông thường trong lò vi sóng trừ khi có nhãn “Microwave Safe”. Ưu tiên thủy tinh/gốm sứ cho lò vi sóng. PP (#5) an toàn hơn PE cho ứng dụng nhiệt.
- So sánh: PE mềm hơn, chịu lạnh tốt hơn PP, nhưng PP chịu nhiệt tốt hơn. PE an toàn và dễ tái chế hơn PVC (#3).
- Môi trường: PE phân hủy rất chậm. Tái chế PE (#2, #4) là cần thiết, dù còn thách thức (đặc biệt với LDPE và hạ tầng Việt Nam). Hãy giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế đúng cách.
Hiểu biết về nhựa PE giúp chúng ta sử dụng an toàn hơn cho sức khỏe và đưa ra lựa chọn tiêu dùng có ý thức, góp phần bảo vệ môi trường. Hãy là người tiêu dùng thông thái, nhận biết loại nhựa qua mã số và sử dụng chúng đúng mục đích.