Nhựa PE là gì – Tìm hiểu toàn diện về Polyethylene

Nhựa PE là gì? Tìm hiểu toàn diện về Polyethylene – loại nhựa phổ biến nhất thế giới. Phân biệt HDPE, LDPE, LLDPE, cách nhận biết và ứng dụng trong đời sống. Hướng dẫn chi tiết 2025!

Bạn có biết rằng nhựa PE chiếm 36% tổng sản lượng nhựa thế giới và có mặt khắp nơi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta? Từ chiếc túi siêu thị đến chai nước uống, từ màng bọc thực phẩm đến đồ chơi trẻ em – tất cả đều được làm từ nhựa PE (Polyethylene). Đây là loại nhựa phổ biến nhất và được coi là an toàn nhất cho sức khỏe con người.

Nhựa PE hay Polyethylene là loại nhựa nhiệt dẻo được tạo thành từ việc nối nhiều phân tử ethylene với nhau, tạo ra chuỗi dài với công thức hóa học (-CH₂-CH₂-)ₙ. Hãy tưởng tượng như một chuỗi hạt nối với nhau – mỗi hạt là một phân tử ethylene, và khi nối lại tạo thành sợi dây dài chính là polyethylene.

PE quan trọng trong đời sống vì nó rẻnhẹbền và an toàn. Không chứa các chất độc hại như BPA hay phthalates, PE trở thành lựa chọn hàng đầu cho các sản phẩm tiếp xúc với thực phẩm và đồ dùng hàng ngày.

Mục lục

1. Lịch sử và nguồn gốc nhựa PE

Câu chuyện về PE bắt đầu từ một khám phá tình cờ năm 1898. Nhà hóa học người Đức Hans von Pechmann đang thực hiện thí nghiệm với diazomethane thì vô tình tạo ra một chất sáp trắng. Các đồng nghiệp của ông xác định đây chính là polyethylene đầu tiên trên thế giới.

Tuy nhiên, phải đến năm 1933, hai nhà hóa học người Anh Eric Fawcett và Reginald Gibson tại Imperial Chemical Industries (ICI) mới tạo ra PE một cách thực tế bằng cách áp dụng áp suất cực cao và nhiệt độ khoảng 170°C. Đây là bước ngoặt quan trọng đưa PE từ phòng thí nghiệm ra đời sống.

Nguồn gốc nguyên liệu của PE đến từ dầu mỏ và khí tự nhiên. Quá trình đơn giản là: dầu mỏ được chế biến thành khí ethylene, sau đó ethylene được trùng hợp (nối với nhau) để tạo thành polyethylene. Chính vì nguồn nguyên liệu dồi dào và quy trình sản xuất đơn giản nên PE trở thành loại nhựa rẻ nhất và phổ biến nhất thế giới.

2. Các loại nhựa PE phổ biến trong đời sống

2.1. HDPE (High-Density Polyethylene) – Nhựa PE mật độ cao

HDPE có đặc điểm dễ nhận biết: cứngkhông trong suốt, có độ bóng nhẹ và cảm giác chắc chắn khi cầm. Khi bạn ấn bằng móng tay, HDPE khó bị lõm và có thể phát ra tiếng kêu nhẹ.

Ứng dụng dân dụng chính của HDPE:

  • Chai nước: Chai Lavie, Aquafina, Dasani
  • Chai sữa: Chai sữa tươi Vinamilk, TH True Milk
  • Chai dầu gội: Head & Shoulders, Sunsilk, Clear
  • Thùng rác: Thùng rác gia đình, thùng rác công cộng
  • Xô nhựa, chậu rửa: Đồ gia dụng Duy Tân, Nhựa Houseware
  • Đồ chơi cứng: Xe đồ chơi, búp bê cứng
  • Túi siêu thị dày: Túi Co.opmart, Big C có quai xách

Ưu điểm của HDPE:

  • Bền vững: Có thể sử dụng lâu dài mà không bị hỏng
  • An toàn: Không chứa BPA, phthalates, an toàn cho thực phẩm
  • Chịu nhiệt tốt: Có thể chịu nhiệt độ lên đến 120°C
  • Kháng hóa chất: Không bị ăn mòn bởi axit, kiềm thông thường

Nhược điểm:

  • Không trong suốt: Khó quan sát nội dung bên trong
  • Khó uốn cong: Có thể gãy khi bị bẻ cong quá mức

2.2. LDPE (Low-Density Polyethylene) – Nhựa PE mật độ thấp

LDPE có đặc điểm: mềmdẻotrong suốt hoặc mờ nhẹ. Khi ấn bằng móng tay, LDPE dễ bị lõm và có thể uốn cong dễ dàng mà không gãy.

Ứng dụng dân dụng chính:

  • Túi nilon mỏng: Túi đựng rau củ ở chợ, túi siêu thị mỏng
  • Túi đựng thực phẩm: Túi đựng bánh mì, túi đựng cơm
  • Màng bọc thực phẩm: Màng PE quấn thực phẩm
  • Chai nước mềm: Chai mật ong, chai nước mắm nhỏ
  • Đồ chơi mềm: Bóng bay, đồ chơi bơm hơi
  • Túi zip: Túi đựng đồ có khóa kéo

Ưu điểm:

  • Mềm dẻo: Dễ uốn cong, không gãy
  • Trong suốt: Dễ quan sát nội dung
  • Dễ gia công: Có thể thổi, ép thành nhiều hình dạng
  • Giá rẻ: Chi phí sản xuất thấp nhất

Nhược điểm:

  • Kém bền: Dễ rách, thủng
  • Không chịu nhiệt cao: Chỉ chịu được dưới 80°C

2.3. LLDPE (Linear Low-Density Polyethylene) – Nhựa PE tuyến tính mật độ thấp

LLDPE là sự kết hợp ưu điểm của HDPE và LDPE. Nó có cấu trúc tuyến tính như HDPE nhưng vẫn duy trì độ mềm dẻo của LDPE.

Đặc điểmBền hơn LDPE nhưng vẫn mềm dẻotrong suốt và có khả năng chịu lực tốt.

Ứng dụng dân dụng:

  • Túi rác chịu lực: Túi rác Saigon Co.op, túi rác công nghiệp
  • Màng co bảo vệ: Màng quấn hàng hóa, màng bảo vệ điện tử
  • Bao bì thực phẩm cao cấp: Túi đựng gạo, túi đựng thực phẩm đông lạnh

So sánh với LDPE:

  • Bền hơn: Khó rách, chịu lực kéo tốt hơn
  • Dai hơn: Không bị rách khi căng
  • Ít rách hơn: Khi bị thủng một điểm, không lan rộng

3. Bảng so sánh chi tiết các loại PE

Đặc tínhHDPELDPELLDPE
Độ cứngCao (cứng như chai sữa)Thấp (mềm như túi nilon)Trung bình
Độ trong suốtMờ (không trong suốt)Trong suốt/mờ nhẹTrong suốt
Chịu nhiệtTốt (120°C)Kém (80°C)Trung bình (100°C)
Độ bềnCao (khó vỡ)Thấp (dễ rách)Cao (chịu lực tốt)
Giá thànhTrung bìnhThấp nhấtCao nhất
Mã tái chếSố 2Số 4Số 4
Ứng dụng chínhChai cứng, thùng, xôTúi mỏng, màng bọcTúi chịu lực, màng co
Cách nhận biếtẤn không lõmẤn dễ lõmẤn hơi lõm

4. Công thức hóa học và quy trình sản xuất

4.1. Công thức hóa học cơ bản

Monomer ethylene có công thức CH₂=CH₂ – đây là “khối xây dựng” cơ bản. Hãy tưởng tượng ethylene như một viên gạch nhỏ.

Polymer polyethylene có công thức (-CH₂-CH₂-)ₙ – đây là kết quả khi nhiều “viên gạch” ethylene được nối với nhau thành một bức tường dài. Số “n” có thể từ hàng nghìn đến hàng triệu, tạo ra sợi polymer dài.

Tại sao cấu trúc này đặc biệt? Khi các phân tử ethylene nối với nhau:

  • Nối chặt chẽ → tạo ra HDPE (cứng)
  • Nối lỏng lẻo, có nhánh → tạo ra LDPE (mềm)

4.2. Quy trình sản xuất đơn giản

Bước 1: Tách ethylene

  • Dầu mỏ hoặc khí tự nhiên được đun nóng ở nhiệt độ cao
  • Tách ra được khí ethylene tinh khiết

Bước 2: Trùng hợp

  • Ethylene được đưa vào lò phản ứng
  • Thêm chất xúc tác để các phân tử ethylene “bắt tay” với nhau
  • HDPE: Áp suất thấp, nhiệt độ thấp → nối chặt
  • LDPE: Áp suất cao, nhiệt độ cao → nối lỏng

Bước 3: Tạo hạt nhựa

  • Polymer nóng chảy được đưa qua máy cắt
  • Tạo thành hạt nhựa nhỏ để dễ vận chuyển

Bước 4: Gia công sản phẩm

  • Hạt nhựa được đun chảy và đúc thành sản phẩm cuối

5. So sánh nhựa PE với các loại nhựa thông dụng khác

5.1. PE vs PP (Polypropylene)

Điểm giống nhau:

  • Cùng thuộc họ polyolefin, đều an toàn
  • Giá thành rẻ và phổ biến
  • Không chứa BPA hay phthalates

Điểm khác nhau:

  • PP cứng hơn PE và chịu nhiệt cao hơn (140°C so với 120°C)
  • PP có độ bóng cao hơn, PE thường mờ hơn
  • PP kháng dầu mỡ tốt hơn PE

Ứng dụng phân biệt:

  • PE: Túi nilon, chai nước, màng bọc
  • PP: Hộp cơm, ống hút, nắp chai

Cách nhận biết:

  • Mã tái chế: PE (2,4) vs PP (5)
  • Test nổi: PP nổi trên nước, PE cũng nổi nhưng chìm sâu hơn

5.2. PE vs PVC (Polyvinyl Chloride)

Điểm khác chính:

  • PVC chứa chlorine, PE không chứa
  • PE an toàn hơn cho thực phẩm
  • PVC cứng hơn nhưng giòn hơn

Ứng dụng:

  • PE: Bao bì thực phẩm, đồ dùng sinh hoạt
  • PVC: Ống nước, sàn nhà, cửa sổ

An toàn:

  • PE: Hoàn toàn an toàn cho thực phẩm
  • PVC: Hạn chế tiếp xúc thực phẩm

Giá thành: PE thường rẻ hơn PVC

5.3. PE vs ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene)

Độ cứng: ABS cứng hơn nhiều so với PE

Ứng dụng:

  • PE: Bao bì, đồ dùng mềm
  • ABS: Vỏ máy tính, đồ chơi Lego, linh kiện ô tô

Giá thành: PE rẻ hơn đáng kể so với ABS

Tái chế: PE dễ tái chế hơn ABS

5.4. Bảng so sánh tổng quan

Loại nhựaĐộ cứngAn toàn thực phẩmGiá thànhỨng dụng chính
PETrung bìnhRất caoThấpTúi, chai, màng
PPCaoRất caoThấpHộp cơm, ống hút
PVCCaoTrung bìnhThấpỐng nước, sàn nhà
ABSRất caoThấpCaoVỏ máy, đồ chơi cao cấp

6. Ứng dụng nhựa PE trong đời sống hàng ngày

6.1. Trong nhà bếp

Túi đựng thực phẩm (LDPE):

  • Túi đựng rau củ ở chợ truyền thống
  • Túi zip đựng thực phẩm trong tủ lạnh
  • Túi đựng bánh mì, bánh ngọt

Chai dầu ăn (HDPE):

  • Chai dầu ăn Neptune, Tường An
  • Chai nước mắm Nam Ngư, Chin-su
  • Chai tương ớt Cholimex

Màng bọc thực phẩm (LDPE):

  • Màng PE quấn thực phẩm tươi sống
  • Màng bọc sandwich, bánh mì

Thớt nhựa (HDPE):

  • Thớt nhựa an toàn cho thực phẩm
  • Không thấm nước, dễ vệ sinh

6.2. Trong phòng tắm

Chai dầu gội, sữa tắm (HDPE):

  • Chai Head & Shoulders, Sunsilk
  • Chai sữa tắm Lifebuoy, Romano
  • Chai nước rửa tay Antibac

Xô nhựa, chậu rửa (HDPE):

  • Xô đựng nước Duy Tân
  • Chậu rửa mặt, chậu giặt đồ
  • Thùng đựng đồ giặt

6.3. Trong sinh hoạt

Túi siêu thị (LDPE/LLDPE):

  • Túi Co.opmart, Big C, Lotte Mart
  • Túi chợ truyền thống
  • Túi đựng rác sinh hoạt

Chai nước uống (HDPE):

  • Chai nước Lavie, Aquafina
  • Chai nước khoáng Vĩnh Hảo
  • Chai nước ion Pocari Sweat

Đồ chơi trẻ em (HDPE):

  • Xe đồ chơi, búp bê nhựa
  • Đồ chơi tắm cho bé
  • Bộ đồ chơi xếp hình

Bao bì hàng hóa (LLDPE):

  • Màng co bảo vệ điện tử
  • Túi đựng quần áo
  • Bao bì sản phẩm tiêu dùng

6.4. Ứng dụng công nghiệp (tóm tắt)

Ống nước HDPE:

  • Hệ thống cấp nước sinh hoạt
  • Ống tưới tiêu nông nghiệp

Thiết bị y tế:

  • Ống tiêm, bình truyền dịch
  • Dụng cụ y tế dùng một lần

Màng nông nghiệp:

  • Màng phủ đất trồng rau
  • Nhà kính nông nghiệp

7. Hướng dẫn nhận biết các loại PE

7.1. Nhận biết qua mã tái chế

Tìm ký hiệu tam giác ở đáy sản phẩm:

  • Số 2: HDPE (High-Density Polyethylene)
  • Số 4: LDPE (Low-Density Polyethylene)

Vị trí thường gặp:

  • Đáy chai: Chai nước, chai dầu gội
  • Đáy thùng: Thùng rác, xô nhựa
  • Góc túi: Một số túi có in mã

7.2. Nhận biết qua đặc tính vật lý

Test độ cứng bằng móng tay:

  • HDPE: Ấn khó lõm, có thể nghe tiếng “cốc”
  • LDPE: Ấn dễ lõm, mềm như bóp

Test độ trong suốt:

  • HDPEMờ, không trong suốt, có thể có màu sữa
  • LDPETrong suốt hoặc mờ nhẹ, có thể nhìn xuyên qua

Test uốn cong:

  • HDPEKhó uốn, có thể gãy nếu bẻ mạnh
  • LDPEDễ uốn, không gãy, có thể xoắn

Test âm thanh:

  • HDPE: Gõ vào có tiếng “cốc cốc” rõ
  • LDPE: Gõ vào có tiếng “bụp bụp” tù

7.3. Nhận biết qua ứng dụng

Sản phẩm thường làm từ HDPE:

  • Chai cứng, thùng rác → HDPE
  • Đồ gia dụng cứng → HDPE
  • Đồ chơi cứng → HDPE

Sản phẩm thường làm từ LDPE:

  • Túi mỏng, màng bọc → LDPE
  • Chai mềm, ép được → LDPE
  • Đồ chơi mềm → LDPE

Sản phẩm thường làm từ LLDPE:

  • Túi chịu lực, túi rác → LLDPE
  • Màng co công nghiệp → LLDPE

8. Tính an toàn và tác động môi trường

8.1. Tính an toàn với sức khỏe

PE không chứa chất độc hại:

  • Không có BPA (Bisphenol A) – chất gây rối loạn nội tiết
  • Không có phthalates – chất hóa dẻo có thể gây hại
  • Không có chì hay kim loại nặng

An toàn cho tiếp xúc thực phẩm:

  • FDA (Mỹ) và EFSA (Châu Âu) đều công nhận PE an toàn
  • Không giải phóng chất độc ở nhiệt độ thường
  • Được sử dụng rộng rãi trong bao bì thực phẩm

Lưu ý quan trọng:

  • Tránh đun nóng PE trong lò vi sóng
  • Không để PE tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm nóng trên 80°C
  • Thay thế chai nhựa cũ, bị xước hoặc mờ đục

8.2. Tác động môi trường

Ưu điểm:

  • Có thể tái chế – PE thuộc nhóm nhựa dễ tái chế nhất
  • Nhẹ – giảm khí thải vận chuyển
  • Bền – tuổi thọ dài, ít thay thế

Nhược điểm:

  • Khó phân hủy tự nhiên – có thể tồn tại hàng trăm năm
  • Nguồn gốc hóa thạch – từ dầu mỏ, không tái tạo
  • Ô nhiễm nếu không xử lý đúng cách

Giải pháp cá nhân:

  • Phân loại rác đúng cách theo mã 2 và 4
  • Tái sử dụng chai, túi nhiều lần
  • Chọn sản phẩm có thể tái chế
  • Giảm sử dụng túi nilon một lần

9. Câu hỏi thường gặp về nhựa PE

9.1. Câu hỏi về an toàn

Q: Nhựa PE có an toàn không?

A: PE là một trong những loại nhựa an toàn nhất, không chứa BPA, phthalates hay chất độc hại. Được FDA và các tổ chức y tế thế giới công nhận an toàn cho tiếp xúc thực phẩm.

Q: Có thể đun nóng đồ nhựa PE không?

A: HDPE chịu nhiệt tốt hơn LDPE (120°C vs 80°C), nhưng nên tránh đun nóng trực tiếp trong lò vi sóng. Tốt nhất chỉ sử dụng PE ở nhiệt độ thường.

Q: PE có chứa BPA không?

A: Không, PE hoàn toàn không chứa BPA. Đây là một trong những ưu điểm lớn của PE so với một số loại nhựa khác như PC (polycarbonate).

Q: Trẻ em có thể sử dụng đồ chơi PE không?

A: , PE rất an toàn cho trẻ em. Nhiều đồ chơi trẻ em được làm từ HDPE vì không độc hại và bền vững.

9.2. Câu hỏi về sử dụng

Q: Làm sao phân biệt HDPE và LDPE?
A: Cách đơn giản nhất là xem mã tái chế (2 vs 4) và test độ cứng bằng móng tay. HDPE cứng, khó ấn lõm; LDPE mềm, dễ ấn lõm.

Q: Loại PE nào tốt nhất cho đựng thực phẩm?
A: Cả HDPE và LDPE đều an toàn cho thực phẩm. HDPE phù hợp đựng chất lỏng (nước, dầu ăn), LDPE phù hợp bọc thực phẩm (rau củ, bánh mì).

Q: Tại sao một số chai PE có màu trắng sữa?
A: Đó là HDPE có cấu trúc tinh thể làm giảm độ trong suốt. Điều này hoàn toàn bình thường và không ảnh hưởng đến chất lượng.

Q: PE có thể tái sử dụng bao nhiều lần?
A: HDPE có thể tái sử dụng nhiều lần nếu không bị xước hay hỏng. LDPE như túi nilon có thể dùng lại vài lần nếu còn nguyên vẹn.

9.3. Câu hỏi về tái chế

Q: PE có tái chế được không?
A: , PE là loại nhựa dễ tái chế nhất. Cả HDPE và LDPE đều có thể được tái chế thành sản phẩm mới.

Q: Làm sao tái chế PE đúng cách?
A: Phân loại theo mã 2 và 4, làm sạch trước khi bỏ vào thùng tái chế. Tháo nhãn và nắp chai nếu có thể.

Q: Sản phẩm tái chế từ PE có an toàn không?
A: , sản phẩm tái chế từ PE vẫn an toàn và có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, từ đồ gia dụng đến vật liệu xây dựng.

Q: Tại sao cần phân loại PE khi tái chế?
A: HDPE và LDPE có tính chất khác nhau, cần quy trình tái chế riêng để đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối.

10. Kết luận

10.1. Tóm tắt những điểm quan trọng

Nhựa PE là loại nhựa phổ biến và an toàn nhất trong cuộc sống hàng ngày. Với ba loại chính HDPE, LDPE và LLDPE, mỗi loại có ứng dụng riêng biệt phù hợp với từng nhu cầu sử dụng.

HDPE cứng và bền, phù hợp cho chai lọ và đồ gia dụngLDPE mềm và dẻo, lý tưởng cho túi nilon và màng bọcLLDPE kết hợp ưu điểm của cả hai, phù hợp cho ứng dụng chịu lực.

PE dễ nhận biết qua mã tái chế (số 2 và 4) và đặc tính vật lý (cứng/mềm, trong suốt/mờ). Quan trọng nhất, PE hoàn toàn an toàn cho sức khỏe khi sử dụng đúng cách.

10.2. Lời khuyên cho người tiêu dùng

Khi mua sắm:

  • Chọn sản phẩm có mã tái chế rõ ràng
  • Ưu tiên PE cho các sản phẩm tiếp xúc thực phẩm
  • Kiểm tra chất lượng, tránh sản phẩm bị nứt, xước

Khi sử dụng:

  • Tránh đun nóng PE trong lò vi sóng
  • Thay thế chai nhựa cũ, mờ đục
  • Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát

Khi xử lý:

  • Phân loại rác đúng theo mã 2 và 4
  • Tái sử dụng nhiều lần trước khi vứt bỏ
  • Tham gia các chương trình tái chế cộng đồng

Tương lai bền vững: PE đang phát triển theo hướng thân thiện môi trường hơn với công nghệ tái chế tiên tiến và nguồn nguyên liệu tái tạo. Việc sử dụng PE có trách nhiệm sẽ góp phần bảo vệ môi trường cho thế hệ tương lai.

11. Tài liệu tham khảo

Tài liệu khoa học và nghiên cứu

  1. Peacock, A. (2000). Handbook of Polyethylene: Structures, Properties, and Applications. Marcel Dekker Inc., New York.
  2. Vasile, C. & Pascu, M. (2005). Practical Guide to Polyethylene. Rapra Technology Limited, Shawbury.
  3. Plastics Europe (2023). Plastics – the Facts 2023: An analysis of European plastics production, demand and waste data. Brussels: Plastics Europe.
  4. American Chemistry Council (2024). Polyethylene Resin Review. Washington DC: American Chemistry Council.

Tiêu chuẩn kỹ thuật

  1. ASTM International (2023). ASTM D1248-12: Standard Specification for Polyethylene Plastics Extrusion Materials for Wire and Cable. West Conshohocken, PA.
  2. ISO 1872-1:2007 Plastics – Polyethylene (PE) moulding and extrusion materials – Part 1: Designation system and basis for specifications. Geneva: International Organization for Standardization.
  3. TCVN 6151:2009 Nhựa Polyethylene (PE) dùng để đúc và ép đùn – Phần 1: Hệ thống ký hiệu và cơ sở đặc tính kỹ thuật. Hà Nội: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng.

Nghiên cứu về an toàn và môi trường

  1. U.S. Food and Drug Administration (2024). Food Contact Substances: Polyethylene. Silver Spring, MD: FDA Center for Food Safety and Applied Nutrition.
  2. European Food Safety Authority (2023). Scientific Opinion on the safety assessment of polyethylene for food contact materials. EFSA Journal, 21(8), e8234.
  3. Ellen MacArthur Foundation (2024). The New Plastics Economy: Rethinking the future of plastics & catalysing action. Cowes: Ellen MacArthur Foundation.

Báo cáo thị trường và thống kê

  1. Grand View Research (2024). Polyethylene Market Size, Share & Trends Analysis Report By Type (HDPE, LDPE, LLDPE), By Application, By Region, And Segment Forecasts, 2024-2030. San Francisco: Grand View Research.
  2. Statista (2024). Global polyethylene production volume from 2015 to 2023. Hamburg: Statista GmbH.
  3. Vietnam Plastics Association (2024). Báo cáo thị trường nhựa Việt Nam 2024. Hà Nội: Hiệp hội Nhựa Việt Nam.

Tài liệu giáo dục và đào tạo

  1. Brydson, J.A. (2017). Plastics Materials, 8th Edition. Oxford: Butterworth-Heinemann.
  2. Strong, A.B. (2008). Plastics: Materials and Processing, 3rd Edition. Upper Saddle River, NJ: Pearson Prentice Hall.
  3. Đại học Bách khoa Hà Nội (2023). Giáo trình Công nghệ Polymer. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Bách khoa Hà Nội.

Tài liệu về tái chế và bền vững

  1. Association of Plastic Recyclers (2024). PE Recycling Guidelines. Washington DC: Association of Plastic Recyclers.
  2. Hopewell, J., Dvorak, R., & Kosior, E. (2009). Plastics recycling: challenges and opportunities. Philosophical Transactions of the Royal Society B, 364(1526), 2115-2126.
  3. Bộ Tài nguyên và Môi trường (2023). Hướng dẫn phân loại và tái chế chất thải nhựa. Hà Nội: Nhà xuất bản Tài nguyên – Môi trường.

Trang web chuyên ngành

  1. PlasticsToday (2024). Polyethylene Processing Guide. Truy cập ngày 10/7/2025, từ https://www.plasticstoday.com
  2. Polymer Database (2024). Polyethylene Properties and Applications. Truy cập ngày 10/7/2025, từ https://polymerdatabase.com
  3. Cổng thông tin điện tử Bộ Công Thương (2024). Thông tin ngành nhựa Việt Nam. Truy cập ngày 10/7/2025, từ https://moit.gov.vn

Nội dung được cập nhật đến tháng 7/2025, thông tin có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm và sự phát triển của công nghệ vật liệu.

Miễn trừ trách nhiệm:
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo và giáo dục, dựa trên các nghiên cứu khoa học công bố. Không thay thế cho lời khuyên chuyên môn từ các chuyên gia vật liệu hoặc kỹ sư. Hãy tham khảo ý kiến chuyên gia trước khi đưa ra quyết định sử dụng vật liệu cho các ứng dụng cụ thể.

MTV Plastic

MTV Plastic là đơn vị hàn nhựa, gia công nhựa uy tín tại Hà Nội. Chuyên thiết kế, thi công các sản phẩm làm từ nhựa như thiết bị xử lý khí thải, nước thải, đường ống nhựa,....