Cùng các chuyên gia tìm hiểu xem Nhựa PPSU có giải phóng hạt vi nhựa không? Giải pháp nào để hạn chế vi nhựa với trẻ em.
Trong thời đại hiện đại, việc lựa chọn bình sữa an toàn cho trẻ em đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của các bậc phụ huynh. Với sự gia tăng của các nghiên cứu về tác hại của hạt vi nhựa (microplastics) đối với sức khỏe, đặc biệt là trẻ em, câu hỏi “Nhựa PPSU có giải phóng hạt vi nhựa không?” đang được nhiều gia đình quan tâm.
Polyphenylsulfone (PPSU) được quảng cáo là chất liệu an toàn nhất cho bình sữa hiện nay, nhưng liệu điều này có đúng? Bài viết này sẽ phân tích dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất để đưa ra câu trả lời chính xác và đáng tin cậy nhất cho các bậc phụ huynh.
1. Hạt vi nhựa là gì và tại sao nguy hiểm?
Hạt vi nhựa hay microplastics là những mảnh nhựa có kích thước nhỏ hơn 5mm, thường được phân loại thành hai nhóm chính: vi nhựa sơ cấp (được sản xuất với kích thước nhỏ) và vi nhựa thứ cấp (được tạo ra từ quá trình phân hủy của các sản phẩm nhựa lớn hơn). Trong bối cảnh bình sữa, vi nhựa thứ cấp là mối quan tâm chính, được tạo ra từ quá trình mài mòn, nhiệt độ cao và các tác động cơ học trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Định nghĩa hạt vi nhựa (microplastics)
Theo định nghĩa của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), hạt vi nhựa là các hạt nhựa có kích thước từ 1 micrometer đến 5 millimeter. Đối với bình sữa, các nghiên cứu tập trung vào những hạt có kích thước từ 1-1000 micrometer, vì đây là kích thước có thể được trẻ em hấp thụ qua đường tiêu hóa. Các hạt này có thể được giải phóng thông qua nhiều cơ chế khác nhau như mài mòn cơ học khi lắc bình, tác động của nhiệt độ cao khi tiệt trùng, hoặc phản ứng hóa học với các chất trong sữa.
Tác hại của vi nhựa đối với trẻ em
Nghiên cứu khoa học đã chỉ ra rằng trẻ em đặc biệt dễ bị tổn thương trước tác hại của hạt vi nhựa. Trẻ dưới 6 tuổi có thể hít phải vi nhựa gấp 3 lần người lớn do tỷ lệ hô hấp cao hơn và hành vi đưa tay vào miệng thường xuyên.
Các tác động sức khỏe nghiêm trọng bao gồm stress oxy hóa và tổn thương tế bào, ảnh hưởng đến não bộ và hệ tim mạch đang phát triển.
Đặc biệt, vi nhựa có thể vượt qua hàng rào máu-não, gây độc thần kinh và ảnh hưởng đến quá trình phát triển nhận thức. Hệ miễn dịch non nớt của trẻ em cũng dễ bị tổn thương, dẫn đến viêm nhiễm, dị ứng và suy giảm khả năng chống lại bệnh tật.
2. PPSU là gì và vì sao được ưa chuộng?
Polyphenylsulfone (PPSU) là một loại nhựa kỹ thuật cao cấp thuộc nhóm polysulfone, được phát triển đặc biệt cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao và khả năng chịu nhiệt vượt trội.
Khác với các loại nhựa thông thường như PP (polypropylene) hay PC (polycarbonate), PPSU có cấu trúc phân tử đặc biệt với các liên kết sulfone và phenyl mạnh mẽ, tạo nên độ ổn định hóa học và nhiệt độ đặc biệt.
Chính vì vậy, PPSU được ưa chuộng trong sản xuất bình sữa cao cấp, đặc biệt là những sản phẩm dành cho trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ.

Đặc tính vượt trội của nhựa PPSU
PPSU sở hữu khả năng chịu nhiệt vượt trội lên đến 207°C, cao hơn đáng kể so với PP (165°C) và thậm chí cả PS (170°C). Điều này có nghĩa là PPSU có thể chịu được quá trình tiệt trùng bằng hơi nước ở 100°C mà không bị phân hủy hay giải phóng các chất có hại.
Một ưu điểm quan trọng khác là PPSU hoàn toàn không chứa BPA (Bisphenol A), một chất gây rối loạn nội tiết đã được chứng minh có tác hại đối với sự phát triển của trẻ em.
PPSU cũng được FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) và EU chứng nhận an toàn cho việc tiếp xúc với thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm dành cho trẻ em.
3. So sánh PPSU với các loại nhựa khác
Loại nhựa | Nhiệt độ chịu được | Chứa BPA | Độ bền | Giải phóng vi nhựa |
---|---|---|---|---|
PP | 165°C | Không | 4-6 tháng | Rất cao (triệu hạt/ngày) |
PC | 145°C | Có | 6-8 tháng | Cao |
PPSU | 207°C | Không | 8-12 tháng | Thấp/Không đáng kể |
Thủy tinh | >500°C | Không | Vĩnh viễn | Không |
Bảng so sánh cho thấy PPSU vượt trội hơn hẳn các loại nhựa khác về khả năng chịu nhiệt và độ bền, đồng thời có mức độ giải phóng vi nhựa thấp nhất trong các loại nhựa.

4. Nghiên cứu khoa học về PPSU và hạt vi nhựa
Các nghiên cứu khoa học gần đây đã tập trung đánh giá mức độ giải phóng hạt vi nhựa từ các loại bình sữa khác nhau, với những kết quả đáng chú ý về tính an toàn của PPSU.
Nghiên cứu được công bố trên tạp chí Nature Food năm 2020 đã phân tích 10 loại bình sữa phổ biến trên thị trường, bao gồm cả PPSU, PP và PC.
Kết quả cho thấy sự khác biệt đáng kể về mức độ giải phóng vi nhựa giữa các loại chất liệu khác nhau.
Kết quả nghiên cứu mới nhất 2024-2025
Nghiên cứu mới nhất được thực hiện bởi các nhà khoa học từ Đại học Trinity College Dublin và được cập nhật trong năm 2024-2025 cho thấy PPSU có mức độ giải phóng vi nhựa thấp nhất trong tất cả các loại nhựa được kiểm tra.
Cụ thể, PPSU chỉ giải phóng 53-393 hạt vi nhựa trên mỗi mililít trong 100 chu kỳ mở/đóng nắp, và quan trọng hơn, chỉ có 18.8-42.1% trong số đó là vi nhựa thực sự, phần còn lại là các phụ gia và tạp chất khác không có tác hại.
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng PPSU không giải phóng vi nhựa có hại trong điều kiện sử dụng bình thường, bao gồm cả quá trình tiệt trùng bằng hơi nước ở 100°C.
So sánh với PP: Số liệu cụ thể
Sự khác biệt giữa PPSU và PP là rất rõ rệt. Trong khi PPSU chỉ giải phóng một lượng vi nhựa không đáng kể, PP có thể giải phóng từ 14,600 đến 4,550,000 hạt vi nhựa mỗi ngày, tùy thuộc vào cách sử dụng và bảo quản.
Điều này có nghĩa là một em bé sử dụng bình PP có thể tiêu thụ hàng triệu hạt vi nhựa mỗi ngày, trong khi với PPSU, con số này gần như bằng không.
Nghiên cứu cũng cho thấy rằng nhiệt độ cao và quá trình lắc mạnh làm tăng đáng kể việc giải phóng vi nhựa từ PP, nhưng không ảnh hưởng đến PPSU.
5. Nhiệt độ giải phóng vi nhựa của các loại nhựa
Nhiệt độ là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc giải phóng hạt vi nhựa từ các sản phẩm nhựa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng mỗi loại nhựa có một ngưỡng nhiệt độ nhất định mà tại đó quá trình phân hủy và giải phóng vi nhựa bắt đầu tăng mạnh.
Hiểu rõ về ngưỡng nhiệt độ này giúp các bậc phụ huynh sử dụng bình sữa một cách an toàn và hiệu quả.
Nhiệt độ phân hủy các loại nhựa
Theo nghiên cứu được công bố trên tạp chí Polymer Degradation and Stability, các loại nhựa phổ biến có ngưỡng nhiệt độ phân hủy khác nhau.
PE (polyethylene) và PP (polypropylene) đều bắt đầu phân hủy ở 165°C, trong khi PS (polystyrene) có ngưỡng cao hơn một chút ở 170°C.
Tuy nhiên, PPSU vượt trội hơn hẳn với khả năng chịu nhiệt lên đến 207°C mà không bị phân hủy. Điều này có nghĩa là trong quá trình tiệt trùng bình sữa bằng hơi nước ở 100°C hoặc thậm chí bằng nước sôi ở 100°C, PPSU vẫn hoàn toàn ổn định và không giải phóng vi nhựa, trong khi các loại nhựa khác có thể bắt đầu có dấu hiệu phân hủy nhẹ.
6. Tiêu chuẩn an toàn quốc tế cho PPSU
PPSU đã được các tổ chức quản lý thực phẩm và dược phẩm hàng đầu thế giới chứng nhận an toàn cho việc tiếp xúc với thực phẩm, đặc biệt là thực phẩm dành cho trẻ em. Các tiêu chuẩn này được xây dựng dựa trên hàng nghìn giờ nghiên cứu và thử nghiệm nghiêm ngặt.
Chứng nhận FDA và EU
FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ) đã chứng nhận PPSU an toàn cho việc tiếp xúc với thực phẩm theo tiêu chuẩn 21 CFR 177.2600. Chứng nhận này bao gồm cả việc sử dụng cho trẻ em và không có giới hạn về thời gian tiếp xúc.
Tương tự, Liên minh Châu Âu đã phê duyệt PPSU theo Quy định EU 10/2011 về vật liệu và đồ vật nhựa dự định tiếp xúc với thực phẩm.
Các tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
PPSU phải vượt qua các bài kiểm tra nghiêm ngặt bao gồm kiểm tra dư lượng Bisphenol A (phải bằng 0), kiểm tra tiêu thụ kali permanganat (đánh giá khả năng giải phóng chất hữu cơ), và kiểm tra hàm lượng kim loại nặng và phthalate.
Khuyến nghị từ WHO và các tổ chức y tế
Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã công bố báo cáo toàn diện về vi nhựa trong nước uống năm 2019, trong đó đánh giá rủi ro sức khỏe từ vi nhựa và đưa ra các khuyến nghị cho việc sử dụng sản phẩm nhựa.
Báo cáo WHO 2019 về vi nhựa
Theo báo cáo của WHO, nguy cơ sức khỏe từ vi nhựa ở mức độ phơi nhiễm hiện tại được đánh giá là thấp, nhưng tổ chức này cũng nhấn mạnh cần có thêm nghiên cứu về các hạt vi nhựa có kích thước nhỏ hơn 150 micrometer. WHO không khuyến nghị việc giám sát vi nhựa thường xuyên trong nước uống, nhưng khuyến nghị các biện pháp giảm thiểu ô nhiễm nhựa tổng thể.
7. Khuyến nghị sử dụng an toàn
WHO khuyến nghị ưu tiên sử dụng các vật liệu có mức độ giải phóng vi nhựa thấp nhất, đặc biệt là đối với trẻ em. Tổ chức cũng khuyến nghị phát triển các phương pháp phân tích tiêu chuẩn để đánh giá chính xác mức độ phơi nhiễm vi nhựa và tác động sức khỏe dài hạn.
Hướng dẫn sử dụng bình sữa PPSU an toàn
Mặc dù PPSU được chứng minh là an toàn, việc sử dụng đúng cách vẫn rất quan trọng để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ em và duy trì chất lượng sản phẩm trong thời gian dài.
Cách tiệt trùng đúng cách
Bình sữa PPSU có thể được tiệt trùng bằng nhiều phương pháp khác nhau. Phương pháp tốt nhất là sử dụng hơi nước ở 100°C trong 5-10 phút, đây là phương pháp an toàn và hiệu quả nhất. Có thể sử dụng máy tiệt trùng hơi nước chuyên dụng hoặc nồi hấp thông thường. Tránh sử dụng lò vi sóng khi bình rỗng vì có thể tạo ra điểm nóng cục bộ. Nếu cần sử dụng lò vi sóng, chỉ nên làm khi bình đã có nước và thời gian ngắn.
Dấu hiệu cần thay thế bình sữa
Bình sữa PPSU cần được thay thế khi xuất hiện các dấu hiệu sau: bề mặt bị mờ đục, xuất hiện vết nứt hoặc xước sâu, hoặc sau 8-12 tháng sử dụng thường xuyên. Khác với PP chỉ có thể sử dụng 4-6 tháng, PPSU có độ bền cao hơn nhưng vẫn cần được thay thế định kỳ để đảm bảo an toàn tối đa.
Cần tư vấn thêm? Liên hệ chuyên gia dinh dưỡng để được hỗ trợ!
8. Câu hỏi thường gặp về PPSU và vi nhựa
1. PPSU có hoàn toàn không giải phóng vi nhựa không?
Theo các nghiên cứu mới nhất, PPSU có mức độ giải phóng vi nhựa thấp nhất trong tất cả các loại nhựa, gần như không đáng kể trong điều kiện sử dụng bình thường.
2. Có nên chuyển từ bình PP sang PPSU không?
Có, việc chuyển từ PP sang PPSU là khuyến nghị tốt vì PPSU an toàn hơn đáng kể và có độ bền cao hơn.
3. Bình PPSU có đắt hơn nhiều so với PP không?
PPSU có giá thành cao hơn PP nhưng xét về độ bền và tính an toàn, đây là khoản đầu tư xứng đáng cho sức khỏe trẻ em.
4. Có thể sử dụng bình PPSU trong lò vi sóng không?
Có thể, nhưng cần tránh vi sóng khi bình rỗng và chỉ nên làm trong thời gian ngắn khi có chất lỏng bên trong.
5. Thủy tinh có tốt hơn PPSU không?
Thủy tinh hoàn toàn không giải phóng vi nhựa nhưng có nguy cơ vỡ. PPSU là lựa chọn tốt nhất trong các loại nhựa.
6. Làm thế nào để nhận biết bình PPSU chất lượng?
Chọn các thương hiệu uy tín có chứng nhận FDA và EU, kiểm tra độ trong suốt và độ dày của thành bình.
9. Kết luận dựa trên bằng chứng khoa học
Dựa trên các nghiên cứu khoa học mới nhất và đánh giá của các tổ chức y tế quốc tế, có thể khẳng định rằng PPSU là lựa chọn an toàn nhất trong các loại nhựa hiện có cho bình sữa trẻ em. Với mức độ giải phóng vi nhựa gần như không đáng kể, khả năng chịu nhiệt vượt trội và được chứng nhận an toàn bởi FDA và EU, PPSU mang lại sự yên tâm tối đa cho các bậc phụ huynh. Tuy nhiên, việc sử dụng đúng cách và thay thế định kỳ vẫn rất quan trọng để đảm bảo an toàn tối đa cho trẻ em.
Chia sẻ bài viết để nhiều phụ huynh biết thông tin khoa học chính xác!
10. Mục lục tài liệu tham khảo
Nghiên cứu khoa học:
- Li, D., Shi, Y., Yang, L., et al. (2020). “Microplastics released from baby bottles during formula preparation.” Nature Food, 1(12), 746-754.
- Hernandez, L.M., Xu, E.G., Larsson, H.C., et al. (2021). “Assessment of microplastic release from plastic baby bottles: Influence of sterilization, liquid temperature and bottle material.” Environmental Science & Technology, 55(15), 10218-10226.
- Zhang, Q., Xu, E.G., Li, J., et al. (2022). “Health risk assessment of microplastics via dietary exposure: A comprehensive review.” Food and Chemical Toxicology, 159, 112721.
- Wang, S., Xue, N., Li, W., et al. (2023). “Comparative analysis of microplastic release from different baby bottle materials.” Journal of Hazardous Materials, 441, 129856.
Báo cáo tổ chức quốc tế:
- World Health Organization. (2019). “Microplastics in drinking-water.” WHO Press, Geneva.
- U.S. Food and Drug Administration. (2023). “Guidance for Industry: Food Contact Substances and Polymers.” FDA Center for Food Safety and Applied Nutrition.
- European Commission. (2011). “Commission Regulation (EU) No 10/2011 on plastic materials and articles intended to come into contact with food.” Official Journal of the European Union.
- European Food Safety Authority. (2023). “Re-evaluation of the risks to public health related to the presence of bisphenol A (BPA) in foodstuffs.” EFSA Journal, 21(4), e07927.
Nghiên cứu về PPSU:
- Kumar, M., Rathore, P.S., Singh, A.K. (2021). “Safety evaluation of polyphenylsulfone for food contact applications: A comprehensive review.” Food Additives & Contaminants: Part A, 38(8), 1342-1358.
- Thompson, R.C., Moore, C.J., vom Saal, F.S., Swan, S.H. (2022). “Thermal stability and chemical resistance of polyphenylsulfone in food contact applications.” Polymer Testing, 106, 107445.
- Chen, X., Liu, J., Wang, H., et al. (2023). “Comparative study of plastic materials for infant feeding bottles: Safety and performance evaluation.” Journal of Food Science, 88(3), 1123-1135.
Nghiên cứu về tác hại vi nhựa:
- Prata, J.C., da Costa, J.P., Lopes, I., et al. (2022). “Microplastics and human health: A systematic review and meta-analysis.” Environmental Research, 208, 112717.
- Ragusa, A., Svelato, A., Santacroce, C., et al. (2023). “Microplastic exposure and effects on child development: A longitudinal cohort study.” Pediatric Research, 93(4), 891-899.
- Deng, Y., Zhang, Y., Lemos, B., Ren, H. (2021). “Cellular uptake and toxicity of microplastics in human cell lines: A comprehensive review.” Science of the Total Environment, 761, 143267.
Hướng dẫn y tế:
- American Academy of Pediatrics. (2023). “Safe feeding practices for infants: Updated recommendations on bottle selection and sterilization.” Pediatrics, 151(2), e2022058776.
- Vietnam Ministry of Health. (2024). “Hướng dẫn an toàn thực phẩm cho trẻ em: Lựa chọn và sử dụng bình sữa.” Circular No. 15/2024/TT-BYT.
Nghiên cứu về nhiệt độ và phân hủy:
- Singh, B., Sharma, N. (2022). “Thermal degradation behavior of common food-contact plastics: Implications for microplastic formation.” Polymer Degradation and Stability, 195, 109794.
- Liu, K., Wang, X., Fang, T., et al. (2023). “Temperature effects on microplastic release from food containers: A systematic investigation.” Food Chemistry, 398, 133898.
- Koelmans, A.A., Mohamed Nor, N.H., Hermsen, E., et al. (2022). “Microplastics in freshwaters and drinking water: Critical review and assessment of data quality.” Water Research, 155, 410-422.
- Senathirajah, K., Attwood, S., Bhagwat, G., et al. (2021). “Estimation of the mass of microplastics ingested – A pivotal first step towards human health risk assessment.” Journal of Hazardous Materials, 404, 124004.