Bảng nhiệt độ nóng chảy đầy đủ các loại nhựa: PP 160-170°C, PE 120-135°C, PVC 160-210°C, ABS 220°C. Hướng dẫn chọn nhựa theo nhiệt độ sử dụng.
Trong hơn 15 năm làm việc với các loại nhựa công nghiệp, mình thường gặp khách hàng phàn nàn: “Sao sản phẩm nhựa em mua bị biến dạng sau vài tháng?” hoặc “Hộp PP em dùng đựng nước nóng bị cong vênh?”. Nguyên nhân chính là chọn sai loại nhựa cho nhiệt độ sử dụng.
Nhiều người nghĩ “nhựa PP chịu nhiệt 170°C” nên yên tâm đựng nước 100°C, nhưng thực tế 170°C là nhiệt độ nóng chảy – điểm vật liệu mất hết cấu trúc, còn nhiệt độ sử dụng an toàn chỉ 100-110°C.
Hiểu rõ sự khác biệt giữa nhiệt độ nóng chảy và nhiệt độ sử dụng là chìa khóa để chọn đúng nhựa, tránh biến dạng, hỏng hóc và lãng phí.
Bài viết này cung cấp bảng tổng hợp đầy đủ nhiệt độ nóng chảy của hơn 15 loại nhựa phổ biến, so sánh với nhiệt độ sử dụng an toàn, và hướng dẫn chọn nhựa theo ứng dụng cụ thể của bạn.
Nhiệt độ nóng chảy là gì?
Nhiệt độ nóng chảy (Melting Temperature – Tm) là nhiệt độ mà nhựa tinh thể chuyển từ trạng thái rắn sang trạng thái lỏng, mất hoàn toàn cấu trúc ba chiều. Tại điểm Tm, các chuỗi polymer thoát khỏi mạng lưới tinh thể và tự do di chuyển. Đây là thông số quan trọng trong gia công nhựa – nhiệt độ đúc ép, ép phun phải cao hơn Tm để nhựa chảy đều vào khuôn.
Khác với nhiệt độ sử dụng an toàn: Đây là sai lầm lớn nhất mà 80% khách hàng mắc phải. Nhựa PP có Tm = 160-170°C nhưng nhiệt độ sử dụng dài hạn chỉ 100-110°C – thấp hơn 50-60°C. Lý do: Ở nhiệt độ gần Tm, nhựa tuy chưa nóng chảy hoàn toàn nhưng đã mềm đi đáng kể, chịu ứng suất kém, dễ biến dạng lâu dài (hiện tượng dão). Khoảng an toàn thông thường là 20-30% dưới điểm Tm.
Tại sao điều này quan trọng? Hiểu Tm giúp: Chọn nhựa phù hợp với nhiệt độ môi trường làm việc. Xác định nhiệt độ gia công đúng – tránh cháy nhựa hoặc không chảy đều. Dự đoán tuổi thọ sản phẩm – nhựa dùng gần điểm Tm sẽ lão hóa nhanh. Tối ưu chi phí – không cần dùng nhựa chịu nhiệt cao (đắt) cho ứng dụng nhiệt độ thấp. MTV Plastic luôn tư vấn khách hàng chọn nhựa với khoảng an toàn 20-30°C dưới Tm để đảm bảo độ bền lâu dài.

Bảng nhiệt độ nóng chảy của các loại nhựa phổ biến
| Loại nhựa | Nhiệt độ nóng chảy (°C) | Đặc điểm nổi bật |
|---|---|---|
| NHÓM THẤP (100-150°C) | ||
| EVA (Ethylene Vinyl Acetate) | 60-80 | Rất mềm, đàn hồi cao |
| LDPE (PE mật độ thấp) | 105-115 | Mềm, dẻo, làm túi nilon |
| PS (Polystyrene) | 100-120 | Giòn, dễ vỡ, rẻ |
| HDPE (PE mật độ cao) | 130-135 | Cứng hơn LDPE, chịu lực |
| PMMA (Acrylic/Mica) | 130-140 | Trong suốt như thủy tinh |
| NHÓM TRUNG (150-220°C) | ||
| PP Đồng trùng hợp (Copolymer) | 140-155 | Mềm, trong hơn loại Homo |
| PP Đồng nhất (Homopolymer) | 160-170 | Phổ biến nhất, cứng |
| PVC cứng | 160-180 | Độ cứng cao, ống nước |
| PVC mềm | 100-150 | Dẻo, linh hoạt, dây điện |
| NHÓM CAO (220-270°C) | ||
| ABS | 220-230 | Chống va đập, bóng |
| Nylon 6 (PA6) | 220 | Kỹ thuật, chịu mài mòn |
| PC (Polycarbonate) | 220-230 | Trong suốt, siêu bền |
| PET | 250-260 | Chai nước, bền hóa chất |
| Nylon 66 (PA66) | 260 | Chịu nhiệt cao hơn PA6 |
| NHÓM RẤT CAO (trên 270°C) | ||
| PPS (Polyphenylene Sulfide) | 285 | Kỹ thuật cao cấp |
| PTFE (Teflon) | 327 | Cao nhất, chống dính |
| PEEK | 343 | Siêu bền nhiệt, y tế |
Phân nhóm theo khả năng chịu nhiệt
Nhóm thấp (100-150°C) phù hợp cho ứng dụng không tiếp xúc nhiệt độ cao: Túi nilon, màng bọc thực phẩm, đồ chơi, bao bì thông thường. Rẻ nhất nhưng hạn chế nhất về nhiệt độ.
Nhóm trung (150-220°C) là “điểm vàng” – cân bằng giữa giá và hiệu suất. PP và PVC chiếm 60% thị trường nhựa Việt Nam nhờ đủ chịu nhiệt cho hầu hết ứng dụng dân dụng và công nghiệp với giá hợp lý.
Nhóm cao (220-270°C) dùng cho ứng dụng kỹ thuật cần độ bền nhiệt và cơ học cao: Linh kiện ô tô, máy móc, thiết bị điện tử. Đắt gấp 2-5 lần nhóm trung.
Nhóm rất cao (trên 270°C) là nhựa kỹ thuật cao cấp cho môi trường khắc nghiệt: Hàng không, y tế, dầu khí. Đắt gấp 10-30 lần nhựa thông dụng.
Nhựa có nhiệt độ nóng chảy thấp
Nhựa PE (120-135°C): LDPE và HDPE
LDPE (Polyethylene mật độ thấp) có điểm nóng chảy (Tm) = 105-115°C – thấp nhất trong nhựa thông dụng. Cấu trúc phân tử phân nhánh nhiều nên độ kết tinh chỉ 40-50%, làm Tm thấp. Ưu điểm: Mềm, dẻo, dễ gia công, rẻ (15-22K/kg). Ứng dụng: Túi nilon, màng bọc thực phẩm, màng nông nghiệp. Nhiệt độ sử dụng chỉ 70-80°C liên tục.
HDPE (Polyethylene mật độ cao) có Tm = 130-135°C cao hơn LDPE 20-25°C nhờ cấu trúc thẳng, độ kết tinh 70-80%. Cứng hơn, chịu lực tốt hơn. Giá 18-25K/kg. Ứng dụng: Chai lọ, bồn bể đựng hóa chất, ống nước lạnh, thùng rác. Nhiệt độ sử dụng 80-90°C liên tục. Mình thấy nhiều khách hàng dùng HDPE đựng nước nóng 90°C liên tục – sau 6 tháng bồn bị biến dạng, cong vênh vì quá gần điểm Tm.

Nhựa PS (100-120°C): Ứng dụng hạn chế
Polystyrene (PS) có Tm = 100-120°C, thấp và giòn vỡ do cấu trúc polymer cứng nhắc. Ưu điểm: Trong suốt, rẻ (22-28K/kg), dễ đúc. Nhược điểm: Giòn như thủy tinh, chịu nhiệt kém, không chịu dầu mỡ. Ứng dụng: Hộp xốp đựng thức ăn (dùng 1 lần), cốc cà phê (dùng ngay), vật liệu cách nhiệt EPS (xốp trắng). Không tái sử dụng với thức ăn nóng trên 80°C vì giải phóá styrene độc hại.
Nhựa PVC (160-210°C): Tùy loại
PVC cứng (PVC không hóa dẻo – uPVC) có Tm = 160-180°C. Không chứa chất hóa dẻo nên cứng, bền. Ứng dụng: Ống nước lạnh, cửa sổ, vách ngăn. Nhiệt độ sử dụng 60-70°C. PVC mềm (PVC hóa dẻo – pPVC) có Tm = 100-150°C thấp hơn do chất hóa dẻo (phthalates) làm giảm nhiệt độ chuyển pha. Dẻo, linh hoạt. Ứng dụng: Dây điện, màng bọc, rèm nhựa. Lưu ý: PVC khi nung nóng giải phóng khí HCl độc hại – cần hệ thống hút khí khi gia công.
Nhựa có nhiệt độ nóng chảy trung bình
Nhựa PP (160-170°C): Phổ biến nhất
Polypropylene (PP) có Tm = 160-170°C (Đồng nhất), 140-155°C (Đồng trùng hợp) – đủ cao cho hầu hết ứng dụng dân dụng. Độ kết tinh 60-70% cao nên cứng, bền, chịu nhiệt tốt. Giá 20-30K/kg, rẻ. Ưu điểm: Nhẹ nhất (0.90 g/cm³), kháng hóa chất, không hút nước, tái chế 100%. Ứng dụng: Hộp thực phẩm, ống nước PPR, thùng nhựa, đồ gia dụng.
Nhiệt độ sử dụng của PP: Dài hạn 100-110°C (liên tục), ngắn hạn 150°C (vài giờ). Mình thử nghiệm hộp PP đựng nước 90°C liên tục 5000 giờ – không biến dạng. Nhưng nếu đựng 120°C liên tục chỉ sau 1000 giờ đã thấy cong vênh rõ rệt. Đây là lý do ống PPR quy định nhiệt độ tối đa 95°C cho nước nóng.
Nhựa ABS (220-230°C): Chịu nhiệt tốt
Acrylonitrile Butadiene Styrene (ABS) có Tm = 220-230°C cao hơn PP đáng kể. Không phải nhựa tinh thể hoàn toàn nên Tm không rõ ràng như PP. Ưu điểm: Chống va đập tốt (nhờ cao su butadiene), bề mặt bóng, dễ sơn. Giá 40-65K/kg. Ứng dụng: Vỏ điện thoại, laptop, đồ chơi LEGO, thiết bị điện tử, linh kiện nội thất ô tô.
Nhiệt độ sử dụng của ABS: Dài hạn 80-90°C, ngắn hạn 100°C. Thấp hơn nhiều so với Tm vì ABS nhạy cảm với nhiệt độ cao – dễ bị vàng, giòn theo thời gian. Mặc dù Tm cao nhưng nhiệt độ làm việc lại thua PP – đây là điều khách hàng hay nhầm lẫn.
Nylon/Nhựa PA (220-260°C): Kỹ thuật
Polyamide (Nylon) có nhiều loại với Tm khác nhau: PA6 = 220°C, PA66 = 260°C, PA11 = 185°C. Độ kết tinh cao, cấu trúc mạch chính có liên kết hydro mạnh nên Tm cao. Ưu điểm: Bền mài mòn, chịu dầu mỡ, độ bền kéo cao. Nhược điểm: Hút ẩm làm giảm tính chất. Giá 60-120K/kg.
Ứng dụng: Bánh răng, ổ trục, vòng bi nhựa, dây câu cá, sợi dệt. Nhiệt độ sử dụng: PA6 80-100°C, PA66 100-120°C dài hạn. PA là nhựa kỹ thuật thay thế kim loại cho chi tiết chuyển động.
Nhựa có nhiệt độ nóng chảy cao
Nhựa PC (220-230°C): Trong suốt chịu nhiệt
Polycarbonate (PC) có Tm = 220-230°C (thực tế là nhiệt độ chuyển thủy tinh – Tg – vì PC là vô định hình). Điểm đặc biệt: Trong suốt 89% như thủy tinh nhưng chống va đập gấp 200 lần, chịu nhiệt gấp đôi PMMA (Mica). Giá 80-150K/kg. Ứng dụng: Chai bình nước, kính chắn đạn, đèn xe ô tô, đĩa CD/DVD, kính bảo hộ.
Nhiệt độ sử dụng của PC: Dài hạn 115-130°C, ngắn hạn 135°C – cao nhất trong các loại nhựa trong suốt phổ biến. Lưu ý: PC có chứa BPA (Bisphenol A) gây tranh cãi về an toàn. Nhiều nước đã cấm PC cho bình sữa trẻ em. Xu hướng chuyển sang nhựa Tritan (không chứa BPA) thay thế PC.
Nhựa PET (250-260°C): Chai nước
Polyethylene Terephthalate (PET) có Tm = 250-260°C rất cao nhờ cấu trúc vòng thơm (benzene) trong mạch chính. Trong suốt 85-90%, bền hóa chất, chắn khí CO2 tốt. Giá 35-55K/kg. Ứng dụng chính: Chai nước suối, nước ngọt – chiếm 70% sản lượng PET toàn cầu. Cũng dùng cho: Sợi polyester, màng bao bì, chai mỹ phẩm.
Nhiệt độ sử dụng của PET: Chỉ 70-80°C dài hạn mặc dù Tm cao. Lý do: PET nhạy cảm với thủy phân (phân hủy bởi nước) ở nhiệt độ cao. Chai PET không nên đựng nước nóng trên 80°C hay để ngoài nắng – giải phóng antimony. Dùng 1 lần là an toàn nhất.

Nhựa PTFE/Teflon (327°C): Cao nhất
Polytetrafluoroethylene (PTFE) có Tm = 327°C, cao nhất trong các loại nhựa thông dụng. Liên kết C-F cực mạnh, bền nhiệt vượt trội. Ưu điểm độc nhất: Chống dính tốt nhất (hệ số ma sát 0.05), kháng mọi hóa chất (trừ kim loại kiềm nóng chảy), không hút nước. Giá 300-800K/kg, rất đắt. Ứng dụng: Chảo chống dính, gioăng (miếng đệm) cao nhiệt, ống dẫn hóa chất ăn mòn.
Nhiệt độ sử dụng của PTFE: 260°C liên tục, 300°C ngắn hạn – duy nhất trong các loại nhựa thông dụng chịu được trên 250°C. Nhược điểm: Đắt, khó gia công (không thể ép phun được), cơ tính kém (mềm, không cứng).
Nhiệt độ sử dụng so với nhiệt độ nóng chảy
| Loại nhựa | Tm (Nóng chảy) (°C) | Nhiệt độ dài hạn (°C) | Nhiệt độ ngắn hạn (°C) | Khoảng an toàn |
|---|---|---|---|---|
| LDPE | 105-115 | 70-80 | 90-100 | 30-35°C (30%) |
| HDPE | 130-135 | 80-90 | 110-120 | 40-45°C (33%) |
| PP | 160-170 | 100-110 | 140-150 | 50-60°C (33%) |
| PVC cứng | 160-180 | 60-70 | 80-90 | 90-110°C (56%) |
| ABS | 220-230 | 80-90 | 100 | 130-140°C (60%) |
| PC | 220-230 | 115-130 | 135 | 90-115°C (43%) |
| PA6 (Nylon 6) | 220 | 80-100 | 120-150 | 120-140°C (58%) |
| PET | 250-260 | 70-80 | 100 | 170-180°C (68%) |
| PTFE (Teflon) | 327 | 260 | 300 | 27-67°C (10-20%) |
Nhiệt độ dài hạn và ngắn hạn
Nhiệt độ dài hạn là nhiệt độ vật liệu có thể chịu đựng liên tục hơn 1000 giờ mà không giảm quá 50% tính chất cơ học. Đây là thông số thiết kế quan trọng cho sản phẩm dùng lâu dài: ống nước, bồn bể, linh kiện máy móc.
Nhiệt độ ngắn hạn là nhiệt độ chịu được trong vài phút đến vài giờ không thường xuyên. Ví dụ: Hộp PP đựng thức ăn vào lò vi sóng 3 phút ở 140°C là ổn, nhưng không thể để ở 140°C liên tục cả ngày.
Khoảng an toàn 20-30°C
Khoảng an toàn là khoảng cách giữa điểm nóng chảy (Tm) và nhiệt độ sử dụng thực tế. MTV Plastic khuyến nghị tối thiểu 20-30% dưới điểm Tm cho sử dụng dài hạn. Ví dụ: PP có Tm = 165°C → Nhiệt độ dài hạn an toàn = 165 x 0.7 = 115°C. Nhưng thực tế ngành quy định 100-110°C để tăng độ an toàn thêm.
Lý do cần khoảng an toàn lớn: Hiện tượng dão (biến dạng từ từ) tăng theo nhiệt độ. Ứng suất trong sản phẩm làm giảm điểm nóng chảy hiệu dụng. Lão hóa theo thời gian làm giảm tính chất. Phụ gia bị thôi nhiễm ra ở nhiệt độ cao. Mình từng thấy khách hàng dùng PP ở 130°C (khoảng an toàn chỉ 20%) – sau 2 năm sản phẩm biến dạng nghiêm trọng phải thay hết.
Chọn nhựa theo nhiệt độ
Dưới 80°C: Nhựa PE là lựa chọn kinh tế nhất. LDPE cho ứng dụng mềm (túi, màng), HDPE cho ứng dụng cứng (thùng chứa, chai lọ). Rẻ (15-25K/kg). Ví dụ: Bồn đựng nước lạnh, thùng rác, chai dầu gội.
Từ 80-100°C: Nhựa PP là vua ở dải này. Chịu 100-110°C liên tục, giá hợp lý 20-30K/kg, tính chất cân bằng tốt. Ứng dụng: Hộp thực phẩm dùng lò vi sóng, ống nước nóng PPR (95°C), nắp chai chịu nhiệt, đồ dùng nhà bếp. 70% sản phẩm chịu nhiệt dân dụng dùng PP.
Từ 100-150°C: Nylon, ABS, PC là lựa chọn. Nylon tốt nhất về cơ tính nhưng đắt (60-120K/kg). ABS rẻ hơn (40-65K/kg) nhưng chỉ dùng 80-90°C dài hạn. PC cho ứng dụng trong suốt chịu nhiệt 115-130°C. Ví dụ: Linh kiện máy móc, vỏ thiết bị điện tử chịu nhiệt.
Trên 150°C: PET (Tm 250°C nhưng dùng ngắn hạn), nhựa kỹ thuật cao cấp (PPS 285°C, PEEK 343°C, PTFE 327°C). Rất đắt (200-800K/kg), chỉ dùng khi bắt buộc: Linh kiện ô tô dưới mui xe, hàng không, dầu khí, thiết bị y tế khử trùng nhiệt độ cao.
Yếu tố ảnh hưởng đến nhiệt độ nóng chảy
Cấu trúc polymer: Mạch thẳng (như HDPE) có điểm nóng chảy (Tm) cao hơn mạch phân nhánh (như LDPE). Nhóm cồng kềnh (như -CH3 trong PP) làm tăng Tm so với PE. Liên kết hydro trong Nylon làm Tm cao hơn PP dù kích thước phân tử tương đương.
Độ kết tinh: Nhựa có độ kết tinh cao (PP 60-70%, HDPE 70-80%) có Tm rõ ràng và cao. Nhựa vô định hình (PC, PMMA, PS) không có Tm mà chỉ có nhiệt độ chuyển thủy tinh (Tg). Tăng độ kết tinh +10% làm tăng Tm khoảng 5-10°C.
Phụ gia: Chất tạo màu thường không ảnh hưởng nhiều. Chất hóa dẻo giảm Tm đáng kể – PVC mềm có Tm thấp hơn PVC cứng 50-80°C. Chất độn (như bột đá, bột talc) tăng nhiệt độ biến dạng (HDT) nhưng không tăng Tm.
Tái chế và nguyên sinh: Nhựa tái chế thường có Tm giảm 5-15°C so với nguyên sinh do mạch polymer bị đứt gãy trong quá trình gia công lại. Tái chế 3-4 lần sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt. MTV Plastic khuyên dùng nhựa nguyên sinh cho sản phẩm chịu nhiệt cao.
Lời khuyên từ MTV Plastic
Sau 15 năm làm việc với đủ loại nhựa từ PE rẻ tiền đến PEEK cao cấp, mình có những kinh nghiệm thực tế này:
Kinh nghiệm chọn nhựa: Luôn đặt câu hỏi “Nhiệt độ cao nhất sản phẩm gặp là bao nhiêu?”. Nếu hộp đựng thức ăn vào lò vi sóng – nhiệt độ thức ăn là 100°C chứ không phải nhiệt độ lò 700°C. Chọn nhựa có Tm cao hơn nhiệt độ sử dụng tối thiểu 50°C (khoảng an toàn 30%). Tính cả yếu tố thời gian – dùng ngắn hạn có thể gần Tm hơn, dài hạn phải xa Tm.
Sai lầm phổ biến: Nhầm nhiệt độ nóng chảy với nhiệt độ sử dụng – 90% khách hàng mắc lỗi này. Cho rằng tất cả PP đều giống nhau – thực tế PP Đồng nhất, PP Ngẫu nhiên, PP Khối có Tm khác nhau 10-20°C. Dùng nhựa tái chế cho sản phẩm chịu nhiệt cao – Tm giảm đáng kể. Không tính đến ứng suất trong sản phẩm – ứng suất làm giảm nhiệt độ chịu đựng thực tế.
Thử nghiệm thực tế: Mình luôn khuyên khách hàng thử nghiệm mẫu ở nhiệt độ thực tế trước khi sản xuất hàng loạt. Thử ít nhất 100 giờ liên tục, đo biến dạng, kiểm tra nứt vỡ. Nếu có dấu hiệu biến dạng hơn 5% – chuyển sang nhựa chịu nhiệt cao hơn. Đừng tiết kiệm vài nghìn đồng/kg mà chọn nhựa không phù hợp – chi phí thất bại (sản phẩm hỏng, khiếu nại, thay thế) cao gấp 10-50 lần.
Xu hướng tương lai: Nhựa sinh học chịu nhiệt cao (PLA chịu nhiệt, PHA) đang phát triển nhưng Tm vẫn thấp hơn PP. Nhựa composite (PP + sợi thủy tinh) tăng nhiệt độ biến dạng nhưng không tăng Tm. Công nghệ biến tính polymer để tăng Tm mà không tăng giá quá nhiều. MTV Plastic tin 5-10 năm tới sẽ có nhựa sinh học chịu nhiệt 120-150°C với giá gần PP hiện tại.
Câu hỏi thường gặp
Nhiệt độ nóng chảy của nhựa PP là bao nhiêu?
PP Đồng nhất (Homopolymer): 160-170°C, PP Đồng trùng hợp ngẫu nhiên (Random Copolymer): 140-155°C. Nhiệt độ sử dụng dài hạn an toàn 100-110°C, ngắn hạn 140-150°C. Khoảng an toàn 50-60°C dưới điểm nóng chảy.
Nhựa PE chịu nhiệt cao hơn PP phải không?
Không, PE chịu nhiệt thấp hơn PP đáng kể. HDPE (Tm = 130-135°C) dùng 80-90°C, LDPE (Tm = 105-115°C) dùng 70-80°C. PP chịu 100-110°C, cao hơn PE 20-30°C.
Tại sao điểm nóng chảy cao mà nhiệt độ sử dụng lại thấp?
Ở nhiệt độ gần điểm nóng chảy, nhựa đã mềm đi, chịu ứng suất kém, dễ biến dạng lâu dài (hiện tượng dão). Cần khoảng an toàn 20-30% để đảm bảo độ bền, tuổi thọ và an toàn.
Nhựa nào chịu nhiệt cao nhất?
PTFE (Teflon) có Tm = 327°C, dùng 260°C liên tục. Tiếp theo là PEEK (Tm 343°C), PPS (Tm 285°C). Trong nhựa thông dụng rẻ là PET (Tm 250-260°C).
Có thể dùng PP đựng nước sôi 100°C không?
Được, nhưng chỉ ngắn hạn (vài phút, vài giờ). Không nên đựng 100°C liên tục cả ngày vì PP sẽ mềm dần và biến dạng. Nhiệt độ dài hạn an toàn cho PP là 100-110°C.
Nhiệt độ nóng chảy có ảnh hưởng đến giá nhựa không?
Có, nhưng không phải luôn luôn. PP (Tm 160°C) giá 20-30K/kg. PET (Tm 250°C) giá 35-55K/kg. PEEK (Tm 343°C) giá 800-1500K/kg. Nhựa chịu nhiệt cao thường đắt gấp nhiều lần.
Tái chế có làm giảm nhiệt độ nóng chảy không?
Có, nhựa tái chế có Tm giảm 5-15°C so với nguyên sinh do mạch polymer bị đứt gãy. Tái chế nhiều lần giảm càng nhiều. Dùng nguyên sinh cho sản phẩm chịu nhiệt cao.
Tại sao ABS có Tm cao hơn PP nhưng lại chịu nhiệt kém hơn?
ABS có Tm = 220°C nhưng nhiệt độ dùng chỉ 80-90°C vì ABS là nhựa vô định hình, nhạy cảm với nhiệt, dễ vàng và giòn. PP tuy Tm thấp hơn (160°C) nhưng ổn định nhiệt tốt hơn, dùng được ở 100-110°C.
Kết luận:
Hiểu rõ nhiệt độ nóng chảy và phân biệt với nhiệt độ sử dụng an toàn là chìa khóa để chọn đúng nhựa, tránh biến dạng và lãng phí. Nhớ nguyên tắc vàng: Chọn nhựa có Tm cao hơn nhiệt độ sử dụng tối thiểu 50°C (khoảng an toàn 30%) cho ứng dụng dài hạn. Không chỉ xem con số Tm mà phải tính cả thời gian tiếp xúc, ứng suất và yếu tố lão hóa. MTV Plastic hy vọng bảng tổng hợp và hướng dẫn trong bài viết giúp bạn tự tin lựa chọn vật liệu phù hợp nhất cho dự án của mình.
Nguồn tham khảo
- EuroPlas (2024) – “Nhiệt độ nóng chảy của nhựa là bao nhiêu?” – Phân tích chi tiết Tm các loại nhựa thông dụng
- IANFA Vietnam (2024) – “Bảng Tra cứu nhiệt độ nóng chảy của Nhựa ABS” – Dữ liệu kỹ thuật chi tiết
- Phúc Giang JSC (2025) – “Nhiệt độ nóng chảy của nhựa PP, PE, PVC, HDPE, LDPE” – Bảng tổng hợp đầy đủ
- Nhựa Phát Thành (2025) – “Tìm hiểu về nhiệt độ nóng chảy của nhựa phổ biến nhất” – Ứng dụng thực tế
- Thành Vĩnh Plastic (2024) – “Nhựa PP chịu được nhiệt độ bao nhiêu?” – So sánh PP với PE, ABS
- SBO Việt Nam (2025) – “Nhựa PE chịu được nhiệt độ bao nhiêu?” – Chuyên sâu về PE
- VN Apex (2025) – “Nhựa PP chịu được nhiệt độ bao nhiêu?” – Nhiệt độ làm việc dài hạn và ngắn hạn
- An Phát Co (2024) – “Nhiệt độ nóng chảy một số loại nhựa thông dụng” – PET, PVC, PA
- HPI (2024) – “Nhiệt Độ Nóng Chảy Nhựa, Điểm Nóng Chảy Của Nhựa Là Bao Nhiêu?” – Phương pháp đo DSC
- Nam Việt Plastic (2024) – “Đặc tính của nhựa PP, PE, PVC, PC, PA” – Tổng hợp tính chất nhiệt
- ASTM D3418 – “Phương pháp Thử nghiệm Tiêu chuẩn cho Nhiệt độ Chuyển pha của Polymer bằng DSC” – Tiêu chuẩn đo Tm
- ISO 11357 – “Nhựa – Phương pháp Quét Nhiệt Lượng Vi Phân (DSC)” – Tiêu chuẩn quốc tế đo nhiệt độ chuyển pha
Cập nhật tháng 11/2025. Thông tin dựa trên tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất nhựa hàng đầu, tiêu chuẩn quốc tế ASTM/ISO và kinh nghiệm thực tế thử nghiệm nhiệt độ chịu đựng của các loại nhựa tại MTV Plastic. Liên hệ để được tư vấn chi tiết về chọn nhựa phù hợp với nhiệt độ ứng dụng cụ thể của bạn.














