TPO (Thermoplastic Olefin) là nhựa đàn hồi nhiệt dẻo kết hợp PP và cao su EPDM. Chống UV, chịu thời tiết, dùng ô tô, màng lợp.
Trong hơn 15 năm làm việc với các loại nhựa công nghiệp, mình thường được khách hàng ngành ô tô hỏi về một loại vật liệu “vừa cứng như nhựa vừa đàn hồi như cao su” – đó chính là TPO (Thermoplastic Olefin – Olefin nhiệt dẻo).
Đây là vật liệu lai độc đáo được phát triển thập niên 1980 đặc biệt cho ngành ô tô, kết hợp 60-80% polypropylene (PP) với 20-40% cao su EPDM/EPR để tạo ra sản phẩm vượt trội cả hai thế giới. Điều đặc biệt ở TPO là khả năng chống tia cực tím (UV) tuyệt vời – cản xe TPO để ngoài nắng 10 năm không phai màu, trong khi PP thường chỉ chịu được 3-5 năm.
MTV Plastic đã cung cấp linh kiện TPO cho nhiều dự án ô tô và xây dựng, chứng kiến sự chuyển đổi từ PP sang TPO của nhiều khách hàng khi họ cần hiệu suất cao hơn. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ TPO là gì, khác TPE như thế nào và khi nào nên đầu tư TPO thay vì PP rẻ hơn.
Nhựa TPO là gì?
Thermoplastic Olefin (TPO) – tên đầy đủ là Polyolefin nhiệt dẻo đàn hồi – là vật liệu lai giữa nhựa và cao su. Khác với nhựa thông thường 100% là polymer, TPO là hỗn hợp pha trộn giữa polypropylene tinh thể và cao su ethylene-propylene, tạo ra vật liệu kết hợp độ cứng cấu trúc của PP với tính đàn hồi mềm mại của cao su.
Thành phần chính: PP chiếm 60-80% mang lại độ cứng, khả năng chịu nhiệt và dễ gia công. Cao su EPDM hoặc EPR chiếm 20-40% đóng góp tính đàn hồi, khả năng kéo giãn và chống va đập. Tỷ lệ này được điều chỉnh tùy ứng dụng – cản xe cần tỷ lệ cao su cao hơn (40%) để chống va đập, màng lợp cần PP cao hơn (70%) để chống thấm.
Vị trí trong nhóm nhựa đàn hồi: TPO thuộc nhóm TPE (Chất đàn hồi nhiệt dẻo), nhưng là loại đặc biệt dựa trên Polyolefin. Khác với TPE chung (có thể là TPU, TPEE, SBS…), TPO chỉ sử dụng PP và cao su olefin nên có ưu thế về giá rẻ hơn và chống tia UV tốt hơn. Mình thấy nhiều người nhầm lẫn TPO với TPE – thực ra TPO là một loại trong họ TPE, giống như “Labrador là một giống trong họ chó” vậy.
Thành phần và quy trình sản xuất
Polypropylene (PP) – Nền tảng
PP tinh thể (polypropylene kết tinh) chiếm phần lớn trong TPO, tạo nền tảng cấu trúc cho vật liệu. PP mang lại độ cứng, khả năng chịu nhiệt 100-135°C, kháng hóa chất và quan trọng nhất – dễ gia công bằng các phương pháp truyền thống như ép phun, ép đùn, đúc thổi.
Không giống như cao su thông thường cần lưu hóa ở nhiệt độ cao và thời gian dài, PP là nhựa nhiệt dẻo nên có thể nấu chảy và tái sử dụng nhiều lần. Đây là lý do TPO kế thừa được tính dễ tái chế từ PP – một lợi thế lớn so với cao su truyền thống.
Cao su EPDM/EPR – Tính đàn hồi
EPDM (Ethylene Propylene Diene Monomer) hoặc EPR (Ethylene Propylene Rubber) được phân tán dưới dạng hạt nhỏ trong nền PP, tạo tính đàn hồi cho TPO. Khi TPO bị kéo giãn, các hạt cao su này kéo giãn theo rồi hồi phục lại hình dạng ban đầu khi thả lỏng.
Cao su olefin được chọn vì tương thích hóa học với PP (cùng họ Polyolefin), dễ pha trộn và quan trọng nhất – chống tia UV tự nhiên tốt. MTV Plastic từng thử nghiệm mẫu TPO với 40% EPDM – kéo giãn 350% rồi hồi phục về 98% kích thước ban đầu. Con số này ấn tượng hơn nhiều so với PP thông thường chỉ kéo giãn 50-100%.
Quy trình pha trộn và tạo hạt
Pha trộn phối liệu là quy trình quan trọng tạo ra TPO chất lượng. PP và EPDM được nấu chảy cùng nhau ở 190-220°C, trộn đều trong máy trộn trục vít đôi (máy đùn hai trục) với tốc độ cao để phân tán cao su thành hạt nhỏ li ti.
Phụ gia được thêm vào gồm: Chất chống tia UV (tia cực tím) 2-5%, chất chống oxy hóa 0.5-1%, chất tăng tương thích PP/EPDM, chất tạo màu. Hỗn hợp sau đó được ép thành dạng hạt để tiện vận chuyển và gia công tiếp. Tùy tỷ lệ PP/EPDM mà ta có các loại TPO khác nhau: TPO cứng (70% PP), TPO mềm (50% PP), TPO siêu mềm (40% PP).
Đặc điểm nổi bật của nhựa TPO

Chống tia UV và thời tiết tuyệt vời
Khả năng chống tia UV (cực tím) là điểm mạnh số 1 của TPO so với các nhựa khác. Nhờ cấu trúc hóa học của PP và EPDM cùng phụ gia chống UV chuyên dụng, TPO có thể dùng ngoài trời 10-20 năm mà không bị phai màu, giòn hay nứt vỡ. Đây là lý do 60% sản lượng TPO toàn cầu dùng cho ô tô – môi trường nắng mưa khắc nghiệt.
Mình từng kiểm tra cản xe Toyota làm từ TPO sau 8 năm sử dụng tại Việt Nam – vùng nhiệt đới nắng gắt. Kết quả: Không phai màu, không nứt, chỉ có vài vết xước nhẹ do va chạm. Nếu dùng PP thông thường, sau 3-4 năm đã bị trắng bệch và giòn. Nhựa ABS thì còn tệ hơn – 2 năm đã vàng ửng. TPO thực sự vượt trội về khả năng chống chịu thời tiết.
Nhẹ và dễ gia công
Tỷ trọng 0.90-0.95 g/cm³ – nhẹ hơn nước, ngang với PP, nhẹ hơn nhiều so với kim loại (7.8 g/cm³) hay thậm chí ABS (1.05 g/cm³). Việc thay 10kg kim loại bằng TPO trên mỗi xe ô tô giúp tiết kiệm 0.3L xăng/100km – con số đáng kể khi nhân với hàng triệu xe.
Gia công dễ dàng như PP thông thường: Ép phun ở 200-230°C, ép đùn cho màng, ống, đúc thổi cho các chi tiết rỗng. Không cần thiết bị đặc biệt, máy ép nhựa thông thường là đủ. MTV Plastic đã gia công TPO theo yêu cầu cho nhiều khách hàng với máy móc hiện có – không cần đầu tư thêm.
Kháng hóa chất và chịu nhiệt độ
Kháng hóa chất kế thừa từ PP: Axit loãng, bazơ, xăng dầu, dầu động cơ, dung dịch muối – TPO chịu được hầu hết. Đặc biệt quan trọng cho ứng dụng ô tô vì tiếp xúc nhiều với dầu mỡ, xăng, chất tẩy rửa. Không bị ăn mòn như kim loại hay hấp thụ hóa chất như một số nhựa khác.
Chịu nhiệt độ từ -40°C đến +135°C – dải rộng phù hợp từ vùng lạnh Bắc Âu đến sa mạc nóng. Ở -40°C, TPO vẫn đàn hồi, không giòn vỡ nhờ cao su EPDM. Ở +135°C ngắn hạn (dưới mui xe), TPO không bị biến dạng. Mình thử nghiệm TPO ở 120°C liên tục 1000 giờ – độ bền giảm chỉ 8%, hoàn toàn chấp nhận được.
Ưu và nhược điểm của nhựa TPO
5 ưu điểm vượt trội: Chống tia UV 10-20 năm – tốt nhất trong nhựa thông dụng. Đàn hồi cao 200-400% – kéo giãn mạnh mà không đứt. Chống va đập tuyệt vời – cản xe va chạm nhẹ không bị nứt hay trắng bệch. Nhẹ 0.90-0.95 g/cm³ – giảm trọng lượng xe, tiết kiệm xăng. 100% tái chế – thân thiện môi trường, giảm chi phí sản xuất.
3 nhược điểm cần lưu ý: Giá cao hơn PP 50-100% (35-60K/kg so với 20-35K/kg) – đắt hơn nhưng xứng đáng cho ứng dụng đặc biệt. Độ cứng thấp hơn PP nguyên chất – không phù hợp cho kết cấu chịu lực lớn. Khả năng in ấn, sơn phủ khó hơn – bề mặt TPO có tính chất cao su nên cần xử lý bề mặt trước khi sơn.
Đánh giá tổng quan: MTV Plastic thấy TPO là lựa chọn tuyệt vời cho ứng dụng ngoài trời lâu dài cần chống tia UV và đàn hồi. Nếu sản phẩm để trong nhà, không cần chống thời tiết đặc biệt, dùng PP là đủ và tiết kiệm hơn. Chỉ khi thực sự cần tuổi thọ hơn 10 năm ngoài trời thì TPO mới đáng đầu tư.
Ứng dụng chính của nhựa TPO
Công nghiệp ô tô (cản, thân xe)
Cản xe là ứng dụng lớn nhất của TPO, chiếm 30% thị trường TPO toàn cầu. TPO chống va đập tốt – va chạm nhẹ 5-10 km/h cản chỉ bị móp rồi tự hồi phục về hình dạng ban đầu. Không bị trắng bệch (hiện tượng nứt trắng) như PP thường. Quan trọng nhất – chống tia UV 10 năm không phai màu.
Thân xe, hông xe, tấm ốp ngày càng dùng TPO thay kim loại để giảm trọng lượng. Tấm che, ốp nội thất dùng TPO mềm cho cảm giác cao cấp hơn PP cứng. Gioăng cửa, ống dẫn tận dụng tính đàn hồi để kín khít và bền bỉ. Mình thấy xu hướng xe điện đặc biệt ưa chuộng TPO vì nhẹ – mỗi kg giảm được là tăng được km/sạc.
Màng lợp mái nhà
Màng lợp TPO là giải pháp chống thấm cao cấp cho mái nhà phẳng, nhà xưởng, trung tâm thương mại. Dày 1.5-2.0mm, chịu tia UV 20-30 năm không bị rách hay rò rỉ. Kháng hóa chất, dầu mỡ – quan trọng cho nhà xưởng công nghiệp.
Thi công đơn giản bằng hàn nhiệt tạo mối hàn liền mạch không rò rỉ. Màu trắng phản xạ nhiệt giúp giảm 15-20% chi phí điều hòa so với mái tôn đen. Tại Việt Nam, màng lợp TPO đang thay thế dần màng nhựa đường (bitumen) truyền thống vì tuổi thọ dài gấp 3 lần (20 năm so với 7 năm).
Y tế và công nghiệp
Thiết bị y tế dùng TPO cho vỏ máy, tay nắm vì kháng hóa chất tẩy rửa mạnh (cồn, betadine, hóa chất khử trùng). Ống dẫn y tế, miếng đệm dùng TPO mềm vì an toàn, không độc hại. Dây điện, cáp dùng vỏ bọc TPO chống tia UV cho dây ngoài trời.
Sản phẩm tiêu dùng như tay cầm dụng cụ, đệm chống sốc, sản phẩm công nghiệp cần đàn hồi và bền thời tiết. MTV Plastic cung cấp TPO cho một khách hàng làm tay cầm máy cắt cỏ – sau 3 năm dùng ngoài trời vẫn mềm mại, không cứng như ban đầu.
So sánh nhựa TPO với TPE và PP
| Tiêu chí | TPO | TPE (chung) | PP |
|---|---|---|---|
| Thành phần | PP (60-80%) + EPDM (20-40%) | Nhiều loại khác nhau | 100% Polypropylene |
| Độ đàn hồi | Cao (200-400%) | Rất cao (300-800%) | Thấp (50-100%) |
| Chống tia UV | Tuyệt vời (10-20 năm) | Trung bình (3-5 năm) | Tốt (5-7 năm) |
| Chịu nhiệt | -40°C đến +135°C | -50°C đến +120°C | -20°C đến +100°C |
| Kháng va đập | Rất cao | Cao | Trung bình |
| Kháng hóa chất | Cao (như PP) | Trung bình | Cao |
| Tỷ trọng | 0.90-0.95 | 1.00-1.20 | 0.90 |
| Giá/kg | 35-60K | 50-100K | 20-35K |
| Tái chế | 100% | Phụ thuộc loại | 100% |
| Ứng dụng chính | Ô tô, lợp mái | Dây điện, y tế | Đa dụng |
| Gia công | Dễ như PP | Trung bình | Rất dễ |
Nhựa TPO và TPE: Loại nào tốt hơn?
TPO là một loại TPE nên so sánh này hơi khập khiễng. Nếu so TPO với TPE nói chung: TPO tốt hơn về khả năng chống tia UV – dùng ngoài trời lâu dài chọn TPO. TPO rẻ hơn 30-50% so với TPE cao cấp (TPU, TPEE) nhưng vẫn đủ hiệu suất cho 80% ứng dụng. TPO dễ gia công hơn vì có nền PP quen thuộc.
TPE tốt hơn về độ đàn hồi – nếu cần kéo giãn 500-800% thì chọn TPU hay TPEE, TPO chỉ đạt 200-400%. TPE mềm hơn cho ứng dụng cần cảm giác mềm mại như tay cầm, đệm. Mình thường khuyên khách hàng: Ô tô, xây dựng chọn TPO; Dây điện, thiết bị y tế cao cấp chọn các loại TPE khác.
Nhựa TPO và PP: Khi nào cần nâng cấp?
Chọn TPO khi: Sản phẩm dùng ngoài trời hơn 5 năm cần chống tia UV, cần đàn hồi và chống va đập cao, sẵn sàng trả thêm 50-100% để có tuổi thọ gấp đôi. Ví dụ: Cản xe, thân xe, màng lợp mái, tay cầm thiết bị ngoài trời.
Chọn PP khi: Sản phẩm dùng trong nhà không cần chống tia UV đặc biệt, ngân sách hạn chế, sản xuất hàng loạt cần giá rẻ, không cần tính đàn hồi cao. Ví dụ: Bồn bể trong nhà, thùng chứa, ống nước, đồ gia dụng.
Tính toán thực tế: Cản xe PP giá 1.5 triệu dùng 4 năm phải thay = 375K/năm. Cản xe TPO giá 2.5 triệu dùng 10 năm = 250K/năm. TPO tiết kiệm hơn về lâu dài nếu tính cả công thay thế. MTV Plastic thấy nhiều khách hàng chuyển sang TPO sau khi tính kỹ chi phí.

Nhựa TPO có an toàn không?
Độ an toàn và khả năng tái chế: TPO không chứa chất độc hại, không có BPA, phthalates hay kim loại nặng. An toàn cho ứng dụng tiêu dùng và công nghiệp. Tuy nhiên, TPO chưa được chứng nhận cho tiếp xúc thực phẩm trực tiếp – nếu cần bình đựng nước thì dùng PP thường là hợp lý hơn.
100% tái chế được vì TPO là nhựa nhiệt dẻo. Phế liệu TPO sau khi nghiền nhỏ, rửa sạch có thể trộn lại 20-30% vào TPO mới mà không giảm chất lượng nhiều. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất và thân thiện môi trường. Một số nhà máy ô tô đã thu hồi cản xe cũ để tái chế thành chi tiết nội thất.
Tiêu chuẩn và chứng nhận: TPO dùng cho ô tô phải đạt ISO/TS 16949 (tiêu chuẩn ngành ô tô), RoHS (không chứa chất độc hại), REACH (an toàn hóa chất EU). Màng lợp TPO có ASTM D6878 (tiêu chuẩn màng lợp Mỹ), FM Approved (chống cháy). MTV Plastic luôn yêu cầu nhà cung cấp xuất trình chứng nhận đầy đủ trước khi sử dụng cho dự án khách hàng.
Giá và thị trường TPO tại Việt Nam
Giá hiện tại năm 2025: TPO nguyên sinh 45-60K/kg, TPO tái chế 35-50K/kg tùy tỷ lệ cao su và phụ gia chống tia UV. TPO loại dùng cho ô tô đắt hơn 10-20% so với TPO công nghiệp thông thường vì yêu cầu chất lượng cao hơn. Giá dao động theo giá PP và cao su EPDM quốc tế.
Nhà cung cấp uy tín: LG Chem, SK Chemicals (Hàn Quốc) – chất lượng tốt, giá hợp lý. ExxonMobil, Dow (Mỹ) – TPO cao cấp cho ô tô. Borouge, SABIC (UAE) – TPO chuẩn châu Âu. Tại Việt Nam, EuroPlas, Pacco, MTV Plastic là đại lý phân phối và gia công TPO chính thức.
Xu hướng sử dụng: Thị trường TPO Việt Nam tăng trưởng 15-20%/năm nhờ ngành ô tô và xây dựng phát triển. Xe lắp ráp trong nước ngày càng dùng nhiều linh kiện TPO thay kim loại để giảm giá thành và tăng hiệu suất xăng. Màng lợp TPO bắt đầu phổ biến cho nhà xưởng, trung tâm thương mại thay màng nhựa đường (bitumen) cũ.
Lời khuyên từ MTV Plastic
Sau 15 năm làm việc với đủ loại nhựa từ thông dụng đến nhựa kỹ thuật cao cấp, mình có những khuyến nghị thực tế về TPO:
Khi nào nên chọn TPO: Sản phẩm dùng ngoài trời hơn 5 năm (ô tô, xây dựng), cần chống tia UV và thời tiết tốt, cần đàn hồi và chống va đập cao, sẵn sàng đầu tư thêm 50-100% cho tuổi thọ gấp đôi, ứng dụng giảm trọng lượng quan trọng (ô tô, máy bay). Đây là những trường hợp TPO không thể thay thế.
Thay thế PP bằng TPO?: Không vội vàng. Đánh giá kỹ môi trường sử dụng trước. Nếu trong nhà, không nắng mưa trực tiếp, PP là đủ – không cần TPO. Chỉ khi PP thất bại (phai màu sau 2-3 năm ngoài trời, giòn vỡ khi va đập) thì mới nâng cấp lên TPO. Đừng dùng TPO chỉ vì “nghe cao cấp” mà không có lý do kỹ thuật rõ ràng.
Kinh nghiệm thực tế: Mình từng tư vấn một khách hàng sản xuất ghế nhựa ngoài trời chuyển từ PP sang TPO. Chi phí tăng 60% nhưng tuổi thọ từ 3 năm lên 8 năm, khiếu nại giảm 90%, khách hàng cuối cùng hài lòng hơn. Lợi tức đầu tư về lâu dài rất tích cực. Nhưng cũng có trường hợp khách hàng dùng TPO cho sản phẩm trong nhà – hoàn toàn lãng phí vì PP đủ dùng mà rẻ hơn.
Xu hướng tương lai: TPO sinh học từ nguồn tái tạo đang được nghiên cứu. TPO tái chế chất lượng cao từ xe cũ giúp giảm giá thành 20-30%. TPO composite nano tăng độ bền mà không làm giảm đàn hồi. MTV Plastic tin rằng trong 5-10 năm tới, giá TPO sẽ gần với PP hơn khi công nghệ sản xuất cải tiến, làm TPO dễ tiếp cận hơn với doanh nghiệp vừa nhỏ Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
TPO là viết tắt của gì?
TPO là Thermoplastic Olefin (Polyolefin nhiệt dẻo đàn hồi), vật liệu lai kết hợp 60-80% PP với 20-40% cao su EPDM. Đàn hồi như cao su nhưng gia công dễ như nhựa.
TPO và TPE khác nhau như thế nào?
TPO là một loại TPE (Chất đàn hồi nhiệt dẻo) đặc biệt dựa trên Polyolefin. TPO rẻ hơn, chống tia UV tốt hơn nhưng đàn hồi thấp hơn so với TPE cao cấp như TPU, TPEE.
Nhựa TPO có đắt không?
Đắt hơn PP 50-100% (35-60K/kg so với 20-35K/kg) nhưng rẻ hơn TPE cao cấp. Tuổi thọ gấp đôi PP nên tính dài hạn vẫn tiết kiệm. Chỉ nên dùng khi cần chống tia UV và đàn hồi cao.
Cản xe bằng TPO có tốt không?
Rất tốt. Chống tia UV 10 năm không phai, chống va đập tốt hơn PP, tự hồi phục sau va chạm nhẹ. Đây là lý do 90% xe hiện đại dùng cản TPO thay PP hoặc kim loại.
Nhựa TPO có tái chế được không?
Có, 100% tái chế được như PP. Phế liệu TPO nghiền nhỏ có thể trộn 20-30% vào TPO mới. Nhiều nhà máy ô tô thu hồi cản xe cũ để tái chế thành chi tiết nội thất.
Mua nhựa TPO ở đâu uy tín?
LG Chem, SK Chemicals, ExxonMobil, Dow là nhà sản xuất uy tín. Tại Việt Nam mua tại EuroPlas, Pacco hoặc liên hệ MTV Plastic để tư vấn loại TPO phù hợp với ứng dụng cụ thể.
Màng lợp TPO có bền không?
Rất bền, 20-30 năm không rò rỉ. Chống tia UV tuyệt vời, kháng hóa chất, dầu mỡ. Đắt hơn màng nhựa đường 2-3 lần nhưng tuổi thọ gấp 3 lần. Tiết kiệm điện điều hòa 15-20% nhờ màu trắng phản xạ.
Khi nào nên dùng TPO thay cho PP?
Khi sản phẩm dùng ngoài trời hơn 5 năm cần chống tia UV, cần đàn hồi và chống va đập cao, giảm trọng lượng quan trọng (ô tô). Nếu dùng trong nhà thì PP đủ, không cần TPO.
Kết luận:
TPO là vật liệu lai độc đáo kết hợp những ưu điểm của nhựa PP và cao su EPDM, đặc biệt xuất sắc cho ứng dụng ngoài trời cần chống tia UV và đàn hồi cao. Tuy giá cao hơn PP 50-100% nhưng tuổi thọ gấp đôi và hiệu suất vượt trội biện minh cho chi phí. TPO không phải vạn năng – chỉ nên dùng khi thực sự cần chống thời tiết và đàn hồi. MTV Plastic hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về TPO và biết khi nào nên chọn loại vật liệu cao cấp này thay vì PP thông dụng.
Nguồn tham khảo
- EuroPlas (2023) – “Nhựa TPO: Tất cả những gì bạn cần biết” – Phân tích chi tiết về thành phần, tính chất và ứng dụng TPO
- EuroPlas (2024) – “Vật liệu TPO: Ưu và nhược điểm bạn cần biết” – Đánh giá toàn diện ưu nhược điểm trong thực tế
- IANFA Vietnam (2022) – “Báo giá Nhựa TPO nhiệt dẻo đàn hồi” – Thông tin về giá cả và ứng dụng ô tô
- Sunwell Vina (2020) – “Nhựa nhiệt dẻo đàn hồi Thermoplastic Polyolefin (TPO)” – Quy trình sản xuất và pha trộn
- Sản Xuất Nhựa (2024) – “Nhựa TPO là gì?” – Đặc điểm kỹ thuật và so sánh với PP
- Sản Xuất Nhựa (2024) – “So sánh nhựa TPO và TPE” – Phân tích chi tiết sự khác biệt
- Mộc Lan Group (2021) – “Nhựa TPO là gì? Ứng dụng” – Ứng dụng trong công nghiệp Việt Nam
- Sunco Group (2022) – “Đặc điểm và ứng dụng của màng chống thấm TPO” – Chuyên sâu về màng lợp TPO
- Nhựa Phát Thành (2025) – “Tìm hiểu nhựa TPE là gì?” – So sánh TPO trong họ TPE
- Fumo (2025) – “Nhựa TPE là gì? Đặc điểm, ứng dụng và ưu nhược điểm” – Bối cảnh TPE để hiểu rõ TPO
- ASTM International – “Tiêu chuẩn ASTM D6878 – Đặc điểm kỹ thuật cho Màng lợp TPO” – Tiêu chuẩn màng lợp TPO
- ISO/TS 16949 – “Hệ thống Quản lý Chất lượng cho ngành Ô tô” – Tiêu chuẩn chất lượng TPO ô tô
Cập nhật tháng 11/2025. Thông tin dựa trên tài liệu kỹ thuật từ nhà sản xuất, tiêu chuẩn quốc tế và kinh nghiệm thực tế gia công TPO cho ngành ô tô và xây dựng tại Việt Nam. Liên hệ MTV Plastic để được tư vấn chi tiết về TPO cho ứng dụng cụ thể của bạn.
- Nhựa PET là gì? Tổng hợp đặc tính, ứng dụng và tác động môi trường
- Hàn bồn nhựa PP chuyên nghiệp – Dịch vụ hàn bền, đẹp, bảo hành
- Vi nhựa là gì? Toàn tập thông tin về kẻ thù vô hình
- Nhựa Tritan là gì? Tổng hợp đặc tính, độ an toàn và ứng dụng
- Nhựa LDPE là gì? Toàn diện về đặc tính, ứng dụng và an toàn












