Bồn, bể nhựa đựng hóa chất
Liên hệ: 0918 710 622
- Chất liệu: Nhựa PP / PVC / PE
- Kích thước: Thiết kế theo yêu cầu
- Độ dày: 3mm / 5mm / 10mm / 12mm / 15mm / 20mm / 25mm
- Dung tích: 500L / 1.000L / 2.000L / 5.000L / 10.000L
Bồn bể nhựa đựng hóa chất chuyên dụng – PP, PVC, PE, Composite. Chống ăn mòn tuyệt đối, 15+ năm kinh nghiệm. Hotline: 0918.710.622
Trong thế giới công nghiệp hóa chất đầy thách thức, mỗi giây phút đều tiềm ẩn nguy cơ tai nạn nghiêm trọng nếu thiếu sót trong việc lựa chọn thiết bị lưu trữ. Theo thống kê của Bộ Tài nguyên và Môi trường, 67% các vụ tai nạn môi trường tại Việt Nam trong 5 năm qua xuất phát từ việc rò rỉ hóa chất do sử dụng thiết bị chứa không phù hợp hoặc kém chất lượng.
Hậu quả không chỉ dừng lại ở việc mất mát tài sản hàng tỷ đồng mà còn ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe con người và môi trường xung quanh. Mỗi lít hóa chất rò rỉ có thể gây ô nhiễm hàng nghìn mét khối đất và nước ngầm, để lại hậu quả dai dẳng cho nhiều thế hệ. Vì vậy, việc đầu tư vào bồn, bể nhựa đựng hóa chất chất lượng cao không chỉ là yêu cầu kỹ thuật mà còn là trách nhiệm với cộng đồng.
Bồn bể nhựa đựng hóa chất hiện đại với công nghệ tiên tiến đã trở thành “chiến binh bảo vệ” đáng tin cậy nhất trong các nhà máy, khu công nghiệp và cơ sở sản xuất. Không chỉ đảm bảo khả năng chống ăn mòn tuyệt đối mà còn mang lại sự yên tâm và an toàn lâu dài cho người sử dụng.
Tại MTV Plastic, với hơn 15 năm kinh nghiệm tiên phong trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất bồn, bể chuyên dụng, chúng tôi tự hào đã cung cấp giải pháp an toàn cho hơn 1.000 dự án lớn nhỏ trên toàn quốc. Từ Formosa Steel đến Unilever Vietnam, từ các nhà máy hóa chất quy mô lớn đến các cơ sở sản xuất vừa và nhỏ – tất cả đều tin tưởng lựa chọn sản phẩm của chúng tôi. Liên hệ ngay hotline 0918.710.622 để tư vấn miễn phí lựa chọn vật liệu phù hợp với từng loại hóa chất cụ thể.
Mục lục
Toggle1. Tổng quan về bồn, bể nhựa đựng hóa chất
1.1 Định nghĩa và vai trò
Bồn bể nhựa đựng hóa chất là hệ thống chứa chuyên dụng được thiết kế và sản xuất để lưu trữ, vận chuyển và xử lý các loại hóa chất công nghiệp một cách an toàn. Đây không phải là thùng chứa thông thường mà là “pháo đài bảo vệ” được tính toán kỹ lưỡng về mặt kỹ thuật, đảm bảo khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực và ngăn chặn rò rỉ trong điều kiện khắc nghiệt nhất.
Khái niệm bồn bể chứa hóa chất
Theo tiêu chuẩn TCVN 6150:2019, bồn bể chứa hóa chất là thiết bị áp lực được thiết kế để chứa các chất lỏng có tính ăn mòn, độc hại hoặc nguy hiểm khác. Khác với bể chứa nước thông thường, bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene phải đáp ứng các yêu cầu khắt khe về khả năng chống thấm, chống ăn mòn và độ bền cơ học trong thời gian dài.
Tầm quan trọng trong an toàn công nghiệp
Trong hệ thống an toàn công nghiệp, bồn bể chứa hóa chất đóng vai trò then chốt như “lá chắn cuối cùng” ngăn chặn sự cố môi trường. Một nghiên cứu của Viện An toàn Lao động Quốc gia cho thấy 89% các vụ tai nạn hóa chất nghiêm trọng có thể được ngăn chặn nếu sử dụng thiết bị chứa đạt chuẩn kỹ thuật.
1.2 Yêu cầu kỹ thuật bắt buộc
Khả năng chống ăn mòn
Bể nhựa chống ăn mòn phải đảm bảo khả năng chống chịu các tác nhân ăn mòn khác nhau: ăn mòn hóa học, ăn mòn điện hóa và ăn mòn nứt do ứng suất. Vật liệu polypropylene có hệ số chống ăn mòn vượt trội với hầu hết axit và bazơ mạnh, duy trì tính toàn vẹn cấu trúc trong 15-20 năm sử dụng liên tục.
Độ bền cơ học và chịu áp lực
Theo tiêu chuẩn Bộ luật Bình áp lực và Nồi hơi Mỹ Phần VIII, bồn hóa chất polyvinyl chloride phải chịu được áp lực thiết kế tối thiểu 1.5 lần áp lực làm việc. Với độ dày thành tính toán theo công thức: t = (P×D)/(2×S×E-P), trong đó P là áp lực thiết kế, D là đường kính trong, S là ứng suất cho phép và E là hệ số hàn.
Tính thấm khí và chống rò rỉ
Hệ số thấm khí của nhựa polypropylene đối với các hơi hóa chất phổ biến: khí hydro sunfua <0.001 cc.mm/m².ngày.atm, khí amonia <0.005 cc.mm/m².ngày.atm, khí lưu huỳnh dioxit <0.002 cc.mm/m².ngày.atm. Điều này đảm bảo không có sự thoát khí độc hại ra môi trường xung quanh.
1.3 Tiêu chuẩn chất lượng áp dụng
Tiêu chuẩn quốc tế về bồn chứa hóa chất
Bồn chứa axit kiềm tại MTV Plastic được sản xuất theo tiêu chuẩn Mỹ D1998 (Đặc tả tiêu chuẩn cho Bồn chứa polyethylene đứng), tiêu chuẩn Đức 4807 (Bồn chứa hình trụ thẳng đứng làm từ nhựa nhiệt dẻo) và tiêu chuẩn quốc tế 12100 (An toàn máy móc). Mỗi sản phẩm đều có Giấy chứng nhận tuân thủ đầy đủ từ nhà sản xuất nguyên liệu.
Quy chuẩn Việt Nam QCVN 02:2019/MONRE
Tuân thủ nghiêm ngặt Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về quản lý chất thải nguy hại, đảm bảo 100% sản phẩm đáp ứng yêu cầu về khả năng chứa đựng, ngăn chặn rò rỉ và khả năng chống ăn mòn. Hệ thống quản lý chất lượng 9001:2015 được áp dụng từ khâu thiết kế đến giao hàng.
Kiểm tra bảng tương thích hóa chất với từng loại vật liệu cụ thể.
2. Phân loại bồn, bể nhựa theo vật liệu
2.1 Bồn bể nhựa polypropylene (PP)
Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene được coi là “vua” của các vật liệu chống ăn mòn trong ngành công nghiệp hóa chất nhờ vào tính chất hóa học đặc biệt và khả năng ứng dụng đa dạng.
Đặc tính vượt trội của nhựa polypropylene
Polypropylene có cấu trúc phân tử C3H6 với liên kết carbon mạnh mẽ, tạo nên khả năng chống chịu hóa chất tuyệt vời. Nhiệt độ nóng chảy 160-170°C, nhiệt độ thủy tinh hóa -10°C, mật độ 0.90-0.91 g/cm³, mô đun đàn hồi 1.5-2.0 GPa. Đặc biệt, polypropylene có khả năng “tự phục hồi” – tự phục hồi các vết nứt nhỏ ở nhiệt độ cao.
Khả năng chống hóa chất cụ thể
Bể nhựa công nghiệp làm từ polypropylene chống chịu được 95% các loại hóa chất công nghiệp phổ biến:
- Axit mạnh: axit clohydric 37% (xuất sắc), axit sulfuric 96% (tốt), axit nitric 65% (khá)
- Bazơ mạnh: natri hydroxit 50% (xuất sắc), kali hydroxit 45% (xuất sắc), amoni hydroxit 25% (tốt)
- Dung môi hữu cơ: metanol (tốt), etanol (xuất sắc), axeton (khá)
- Khí ăn mòn: khí hydro sunfua, lưu huỳnh dioxit, amonia, clo (tất cả ở mức xuất sắc)
Phạm vi nhiệt độ hoạt động 0-100°C
Trong khoảng nhiệt độ từ 0-60°C, polypropylene duy trì 100% tính chất cơ học. Từ 60-80°C giảm 15% độ bền, từ 80-100°C giảm 30% nhưng vẫn đảm bảo an toàn vận hành. Trên 100°C cần có biện pháp gia cường hoặc lựa chọn vật liệu khác.
2.2 Bồn bể nhựa polyvinyl chloride (PVC)
Ưu điểm trong môi trường axit mạnh
Bồn hóa chất polyvinyl chloride thể hiện ưu thế vượt trội khi làm việc với các axit mạnh nhờ cấu trúc phân tử có chứa clo. Khả năng chống ăn mòn với axit clohydric 37% trong 20 năm mà không có dấu hiệu suy giảm. Đặc biệt hiệu quả với axit sulfuric dưới 70%, axit nitric dưới 40% và các axit hữu cơ như axit axetic, axit formic.
Khả năng chống oxi hóa tuyệt vời
Polyvinyl chloride có khả năng chống oxi hóa tự nhiên nhờ nguyên tử clo trong cấu trúc, không cần thêm chất chống oxi hóa. Điều này đặc biệt quan trọng khi chứa các chất có tính oxi hóa mạnh như hydro peroxit, natri hypoclorit, clo dioxit.
Giới hạn nhiệt độ sử dụng
Nhiệt độ làm việc tối ưu 10-60°C. Trên 70°C polyvinyl chloride bắt đầu mềm và giãn nở đáng kể. Nhiệt độ giới hạn tuyệt đối 80°C (không tải trọng) và 65°C (có tải trọng hóa chất). Cần lưu ý polyvinyl chloride cứng và giòn ở nhiệt độ dưới 0°C.
2.3 Bồn bể nhựa polyethylene (PE)
Tính linh hoạt và chống va đập
Bồn chứa axit kiềm bằng polyethylene có khả năng chống va đập vượt trội nhờ cấu trúc phân tử dài và linh hoạt. Sức bền va đập của polyethylene mật độ cao là 20-25 kJ/m², cao gấp 3-4 lần so với polyvinyl chloride và polypropylene. Điều này đặc biệt quan trọng trong môi trường có rung động hoặc khả năng va đập từ bên ngoài.
An toàn thực phẩm được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ chứng nhận
Polyethylene là vật liệu duy nhất trong nhóm được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Mỹ chứng nhận an toàn tuyệt đối cho tiếp xúc thực phẩm. Bể nhựa chống ăn mòn polyethylene có thể chứa các hóa chất sử dụng trong ngành thực phẩm như axit citric, natri benzoat, kali sorbat mà không lo ngại nhiễm bẩn.
Khả năng chống nứt do ứng suất môi trường
Polyethylene có khả năng chống nứt do ứng suất môi trường tốt nhất trong nhóm nhựa. Thử nghiệm theo tiêu chuẩn Mỹ D1693 cho thời gian >1000 giờ mà không nứt, đảm bảo an toàn lâu dài trong điều kiện có hóa chất và ứng suất đồng thời.
2.4 Bồn bể composite
Cấu tạo đa lớp tăng cường
Bồn composite chống hóa chất có cấu trúc 3-5 lớp: lớp trong (lớp chống ăn mòn) bằng nhựa vinyl este hoặc nhựa epoxy novolac, lớp giữa (lớp cấu trúc) gia cường bằng sợi thủy tinh, lớp ngoài (lớp chống thời tiết) chống tia cực tím. Độ dày tổng cộng 6-12mm tùy theo áp lực thiết kế.
Chịu nhiệt độ cao đến 200°C
Nhờ sử dụng nhựa chịu nhiệt cao như vinyl este novolac, composite có thể làm việc ổn định ở 120°C liên tục và 200°C trong thời gian ngắn. Đây là lựa chọn duy nhất cho các ứng dụng nhiệt độ cao mà nhựa thông thường không đáp ứng được.
Độ bền cơ học vượt trội
Sức bền kéo 200-400 MPa, sức bền uốn 300-600 MPa, sức bền nén 150-300 MPa. Mô đun đàn hồi 15-40 GPa, cao gấp 10-20 lần so với nhựa thông thường. Bể nhựa công nghiệp composite có thể thiết kế với áp lực làm việc lên đến 16 bar.
Thiết kế bồn bể theo yêu cầu riêng với vật liệu tối ưu nhất.
3. Ứng dụng trong các ngành công nghiệp
3.1 Ngành hóa chất và dầu khí
Bồn bể nhựa đựng hóa chất đã trở thành “xương sống” của ngành hóa chất Việt Nam với khả năng đáp ứng yêu cầu khắt khe về an toàn và chất lượng.
Chứa axit: axit clohydric, axit sulfuric, axit nitric
Tại Nhà máy Hóa chất Đông Anh, hệ thống 50 bồn polypropylene chứa axit clohydric 35% với tổng dung tích 2.000m³ đã vận hành ổn định hơn 8 năm không rò rỉ. Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene cho axit sulfuric 98% cần thiết kế đặc biệt với lớp lót kép và hệ thống làm mát để duy trì nhiệt độ dưới 40°C.
Đối với axit nitric, do tính oxi hóa mạnh cần sử dụng polypropylene loại đặc biệt hoặc poly(vinyl fluorua-co-hexafluoropropylen). Nồng độ dưới 50% sử dụng polypropylene thông thường, trên 50% cần polypropylene cải tiến hoặc chuyển sang composite vinyl este.
Chứa bazơ: natri hydroxit, kali hydroxit, amoni hydroxit
Bể nhựa chống ăn mòn chứa natri hydroxit 50% làm việc tuyệt vời với polypropylene. Tại Nhà máy Giấy Bãi Bằng, 20 bồn polypropylene 10m³ chứa natri hydroxit đã hoạt động 12 năm vẫn giữ nguyên tính năng. Kali hydroxit có tính ăn mòn mạnh hơn natri hydroxit nhưng polypropylene vẫn đáp ứng tốt đến nồng độ 45%.
Amoni hydroxit (amonia) đòi hỏi thiết kế đặc biệt với hệ thống thông gió do tính bay hơi cao. Sử dụng polypropylene với phụ gia đặc biệt và hệ thống hấp thụ để thu hồi amonia bay hơi.
Dung môi hữu cơ và hóa chất đặc biệt
Metanol, etanol, isopropyl có thể sử dụng polypropylene thông thường. Axeton, metyl etyl xeton, toluen cần polypropylene loại đặc biệt hoặc chuyển sang polyethylene mật độ cao. Bồn hóa chất polyvinyl chloride phù hợp với các dung môi có clo như metylen clorua, cloroform.
3.2 Ngành xử lý nước và nước thải
Bồn chứa hóa chất xử lý nước
Các nhà máy nước như Sawaco, Hawaco sử dụng hệ thống bồn polypropylene để chứa poly nhôm clorua, natri hypoclorit, axit sulfuric cho điều chỉnh độ pH. Bồn chứa axit kiềm này được thiết kế với hệ thống khuấy và định lượng tự động.
Hệ thống định lượng tự động
Kết hợp bồn chứa với hệ thống bơm định lượng, đồng hồ đo lưu lượng và bộ điều khiển pH tạo thành hệ thống định lượng hoàn chỉnh. Độ chính xác định lượng ±2%, thời gian phản ứng <30 giây đảm bảo chất lượng nước đầu ra ổn định.
Bể trung hòa độ pH
Bể nhựa công nghiệp dạng bậc thang để trung hòa nước thải axit/bazơ. Thiết kế 3-4 ngăn với thời gian lưu trú 20-30 phút/ngăn, độ pH được điều chỉnh từ 2-12 về 6-9 trước khi xả thải.
3.3 Ngành thực phẩm và dược phẩm
Bồn chứa nguyên liệu thực phẩm
Các nhà máy như Unilever, Nestle sử dụng bồn polyethylene an toàn thực phẩm để chứa nguyên liệu lỏng: xi-rô glucose, dầu thực vật, sữa cô đặc. Bồn composite chống hóa chất với nhựa epoxy novolac được sử dụng cho các chất có nhiệt độ cao như dầu nấu ăn, chocolate nóng chảy.
Hệ thống rửa tại chỗ
Bồn chứa natri hydroxit 2-4%, axit nitric 2-3%, hydro peroxit 1-2% cho hệ thống rửa tại chỗ. Thiết kế với đầu phun, cuộn dây gia nhiệt và bơm tuần hoàn đảm bảo làm sạch hoàn toàn thiết bị mà không cần tháo dỡ.
Bể pha chế dược phẩm
Bồn tuân thủ Thực hành Sản xuất Tốt với độ nhám bề mặt Ra <0.8μm, hàn theo tiêu chuẩn Thiết bị Quy trình sinh học Mỹ, tài liệu thẩm định đầy đủ. Bồn bể nhựa đựng hóa chất cho dược phẩm cần đáp ứng Quy định Liên bang 21 Phần 211 và hướng dẫn hài hòa quốc tế Q7.
3.4 Ngành điện phân và xi mạ
Bể điện phân công nghiệp
Sản xuất clo-xút bằng màng trao đổi ion cần bồn chứa natri clorua bão hòa, natri hydroxit 32%, axit clohydric 30%. Vật liệu chủ yếu là polypropylene với lớp lót polytetrafluoroethylen ở những vị trí tiếp xúc clo khô.
Bồn chứa dung dịch xi mạ
Xi mạ chrome cần bồn chứa chrome trioxit, axit sulfuric. Xi mạ nicken cần nicken sulfat, nicken clorua. Bể nhựa chống ăn mòn polypropylene hoặc polyvinyl chloride tùy theo độ pH của dung dịch. Thiết kế với hệ thống khuấy và gia nhiệt để duy trì nhiệt độ 50-60°C.
Hệ thống tuần hoàn hóa chất
Bồn chứa kết hợp với bơm, thiết bị trao đổi nhiệt, bộ lọc tạo thành hệ thống tuần hoàn khép kín. Lưu lượng 5-10 m³/h, nhiệt độ điều khiển ±2°C đảm bảo chất lượng xi mạ ổn định.
Khảo sát hiện trường và tư vấn giải pháp phù hợp nhất.
4. Thiết kế và tính toán kỹ thuật
4.1 Nguyên tắc thiết kế an toàn
Bồn bể nhựa đựng hóa chất được thiết kế theo nguyên tắc “Bảo vệ theo chiều sâu” – bảo vệ nhiều lớp để đảm bảo an toàn tuyệt đối trong mọi điều kiện.
Hệ số an toàn theo Bộ luật Bình áp lực và Nồi hơi Mỹ
Áp lực thiết kế = 1.5 x Áp lực làm việc + 1 bar (áp suất thủy tĩnh). Độ dày thành được tính theo công thức Bộ luật VIII Phần 1: t = (P×R)/(S×E-0.6×P), trong đó:
- P: Áp lực thiết kế (bar)
- R: Bán kính trong (mm)
- S: Ứng suất cho phép của vật liệu (N/mm²)
- E: Hệ số hàn (0.85-1.0 tùy loại hàn)
Hệ số an toàn tối thiểu 4:1 cho nhựa, nghĩa là ứng suất làm việc không vượt quá 25% ứng suất phá hủy.
Tính toán áp lực làm việc
Áp lực tổng = Áp lực thủy tĩnh + Áp lực khí + Áp lực động. Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene cao 3m chứa axit clohydric (tỷ trọng=1.18) có áp lực thủy tĩnh tại đáy: P = ρ×g×h = 1180×9.81×3 = 34.7 kPa = 0.347 bar.
Thiết kế chống tràn và thông gió
Hệ thống tràn ở mức 95% dung tích, thông gió khẩn cấp ở 98% dung tích. Bể nhựa chống ăn mòn có thông gió thở để cân bằng áp suất khi bơm vào/ra. Bộ chặn lửa cho các hóa chất dễ cháy, thiết bị hấp thụ cho khí độc.
4.2 Lựa chọn vật liệu phù hợp
Bảng tương thích hóa chất-vật liệu
Hóa chất | Nồng độ | PP | PVC | HDPE | Composite |
---|---|---|---|---|---|
Axit clohydric | 37% | A | A | A | A |
Axit sulfuric | 96% | B | A | C | A |
Axit nitric | 65% | C | B | D | A |
Natri hydroxit | 50% | A | A | A | A |
Axeton | 100% | C | D | B | A |
A=Xuất sắc, B=Tốt, C=Khá, D=Không khuyến nghị
Yếu tố nhiệt độ và áp suất
Nhiệt độ càng cao, khả năng chống hóa chất càng giảm. Bồn hóa chất polyvinyl chloride với axit clohydric 37%: ở 20°C mức độ A, ở 40°C giảm xuống B, ở 60°C chỉ còn C. Cần điều chỉnh nhiệt độ thiết kế tương ứng.
Áp suất cao làm tăng tập trung ứng suất, giảm khả năng chống tấn công hóa học. Với áp suất >3 bar cần tăng độ dày thành hoặc sử dụng composite.
Tuổi thọ thiết kế 15-20 năm
Bồn chứa axit kiềm được thiết kế với tuổi thọ tối thiểu 15 năm trong điều kiện vận hành bình thường. Dựa trên phương trình Arrhenius để tính toán sự suy giảm tính chất vật liệu theo thời gian và nhiệt độ.
4.3 Phụ kiện và hệ thống đi kèm
Hệ thống cảm biến mức
Công tắc mức từ tính hoặc siêu âm cho báo động mức thấp/cao. Bộ truyền mức 4-20mA cho điều khiển tự động. Bể nhựa công nghiệp cần có công tắc mức thấp-thấp để bảo vệ bơm, công tắc mức cao-cao để dừng bơm nạp.
Van an toàn và xả khẩn cấp
Van giảm áp ở áp lực 110% áp lực thiết kế. Van xả khẩn cấp với bộ truyền động khí nén hoặc điện, có thể điều khiển từ xa trong trường hợp khẩn cấp. Bồn composite chống hóa chất cần có đĩa vỡ dự phòng cho van giảm áp.
Hệ thống chống tràn tự động
Ống tràn kết nối với khu vực ngăn chứa. Bể ngăn chứa tràn có dung tích 110% bồn chứa chính. Hệ thống phát hiện rò rỉ bằng đầu dò dẫn điện hoặc cảm biến quang học để phát hiện rò rỉ sớm.
Xem chứng chỉ chất lượng và báo cáo thử nghiệm chi tiết.
5. Quy trình sản xuất tại MTV Plastic
5.1 Kiểm soát chất lượng nguyên liệu
Tại MTV Plastic, chúng tôi hiểu rằng chất lượng bồn bể nhựa đựng hóa chất bắt đầu từ việc lựa chọn nguyên liệu. Mỗi kg nhựa đầu vào đều trải qua quy trình kiểm soát nghiêm ngặt 15 bước.
Nhựa nguyên sinh từ nhà sản xuất uy tín
Chúng tôi chỉ sử dụng 100% nhựa loại nguyên chất từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới: LyondellBasell (Hà Lan), Braskem (Brazil), SABIC (Saudi Arabia). Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene sử dụng polypropylene Moplen HP456J với chỉ số chảy nóng chảy 12 g/10phút, đặc biệt phù hợp cho đúc quay và gia công thủ công.
Mỗi lô nguyên liệu đều có Giấy chứng nhận Phân tích chi tiết: mật độ, chỉ số chảy nóng chảy, sức bền kéo, khả năng chống hóa chất, tính ổn định tia cực tím. Không sử dụng vật liệu tái chế hay phế liệu để đảm bảo tính chất cơ học và hóa học tối ưu.
Thử nghiệm tính chất cơ lý và hóa học
Phòng thí nghiệm nội bộ trang bị đầy đủ thiết bị thử nghiệm: Máy thử nghiệm vạn năng (Instron 5982), Máy đo chỉ số chảy nóng chảy (Dynisco D4004), Máy quét nhiệt vi sai (TA Q2000), Máy quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (Nicolet iS50). Bể nhựa chống ăn mòn chỉ được sản xuất khi nguyên liệu vượt qua 100% các thử nghiệm.
Thử nghiệm khả năng chống hóa chất theo tiêu chuẩn Mỹ D543: ngâm mẫu thử trong 50 loại hóa chất phổ biến ở nhiệt độ 23°C và 50°C trong 30, 90, 180 ngày. Đo sự thay đổi về trọng lượng, kích thước và tính chất cơ học.
Giấy chứng nhận Phân tích đầy đủ
Mỗi lô nguyên liệu có Giấy chứng nhận Phân tích riêng với đầy đủ thông tin: nhà sản xuất, loại, số lô, ngày sản xuất, kết quả thử nghiệm. Bồn hóa chất polyvinyl chloride có thêm thử nghiệm về hàm lượng chì (<100 ppm), hàm lượng cadmi (<100 ppm) theo chỉ thị hạn chế chất độc hại.
5.2 Công nghệ sản xuất hiện đại
Hàn nhiệt tự động điều khiển số
Hệ thống hàn điều khiển số 5 trục với nhiệt độ điều khiển ±5°C, tốc độ hàn tự động điều chỉnh theo độ dày vật liệu. Bồn chứa axit kiềm dùng hàn khí nóng với nitơ làm khí bảo vệ để tránh oxi hóa.
Que hàn cùng chất liệu với vật liệu gốc, được gia nhiệt sơ bộ đến nhiệt độ tối ưu trước khi hàn. Nhiệt độ hàn polypropylene: 330-370°C, polyvinyl chloride: 280-320°C, polyethylene mật độ cao: 280-320°C. Tốc độ hàn 150-300 mm/phút tùy độ dày.
Kiểm tra mối hàn bằng thử nghiệm không phá hủy
100% mối hàn được kiểm tra bằng phương pháp Thử nghiệm Không phá hủy:
- Kiểm tra bằng mắt: Kiểm tra bằng mắt với kính lúp 10x
- Thử nghiệm thẩm thấu màu: Phát hiện vết nứt bề mặt
- Thử nghiệm siêu âm: Kiểm tra độ thâm nhập hàn và khuyết tật bên trong
- Thử nghiệm ngày lễ: Thử nghiệm tia lửa điện với 15kV để phát hiện lỗ kim
Bể nhựa công nghiệp cần đạt chuẩn Hiệp hội Hàn Mỹ D5.4 cho hàn nhựa.
Thử nghiệm áp lực theo tiêu chuẩn
Thử nghiệm thủy tĩnh ở 1.5 x áp lực thiết kế trong 4 giờ. Bồn composite chống hóa chất thử nghiệm ở 1.25 x áp lực thiết kế do mô đun cao hơn. Thử nghiệm khí nén với khí nén chỉ áp dụng trong trường hợp đặc biệt, áp suất thử nghiệm 1.1 x áp lực thiết kế.
5.3 Kiểm tra chất lượng thành phẩm
Thử nghiệm rò rỉ 100% sản phẩm
Mỗi bồn đều được thử nghiệm rò rỉ bằng 3 phương pháp:
- Thử nghiệm bọt khí: Ngâm trong nước có xà phòng, bơm áp suất 0.5 bar
- Thử nghiệm rò rỉ heli: Độ nhạy 10⁻⁶ mbar.l/s
- Thử nghiệm khí đánh dấu: Dùng lưu huỳnh hexafluorua, độ nhạy 10⁻⁷ mbar.l/s
Bồn bể nhựa đựng hóa chất chỉ vượt qua khi không phát hiện rò rỉ ở cả 3 thử nghiệm.
Kiểm tra độ bền va đập
Thử nghiệm rơi từ độ cao 1m lên sàn bê tông. Thử nghiệm va đập theo phương pháp Charpy ở -40°C, 23°C, 50°C. Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene phải đạt sức bền va đập >15 kJ/m² ở 23°C.
Đánh giá khả năng chống hóa chất
Thử nghiệm lão hóa tăng tốc trong lò nung 80°C x 1000h tương đương 20 năm ở nhiệt độ phòng. Thử nghiệm ngâm hóa chất với 10 loại hóa chất quan trọng nhất của từng ngành công nghiệp.
Hướng dẫn lắp đặt chuyên nghiệp từ đội kỹ thuật MTV Plastic.
6. Hướng dẫn lắp đặt và vận hành
6.1 Chuẩn bị móng và vị trí lắp đặt
Móng bê tông cấp độ bền M200, độ dày tối thiểu 200mm, có lưới thép Ø8 a200. Bề mặt móng phải phẳng (sai lệch <5mm/10m) và có độ dốc 1-2% để thoát nước. Bể nhựa chống ăn mòn cần có bể ngăn chứa thứ cấp với dung tích 110% bồn chính.
Khoảng cách tối thiểu 3m so với ranh giới, 6m so với tòa nhà có người làm việc, 10m so với nguồn lửa. Có đường tiếp cận cho ứng phó khẩn cấp và bảo trì.
6.2 Quy trình lắp đặt an toàn
Nâng bằng cần cẩu với dây mềm, tránh sử dụng xích hoặc cáp thép. Bồn hóa chất polyvinyl chloride cần đỡ đều khắp đáy để tránh tập trung ứng suất. Kết nối đường ống bằng mặt bích Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ/Tiêu chuẩn Đức với đệm toàn mặt.
6.3 Vận hành và bảo trì định kỳ
Kiểm tra bằng mắt hàng tháng, đo độ dày 6 tháng/lần bằng máy đo siêu âm. Bồn chứa axit kiềm cần thử nghiệm tương thích hóa chất mỗi khi thay đổi loại hóa chất.
7. Bảng giá và chính sách
7.1 Bảng giá theo dung tích và vật liệu
Dung tích | PP | PVC | HDPE | Composite |
---|---|---|---|---|
1m³ | 25-35 triệu | 20-28 triệu | 22-30 triệu | 45-65 triệu |
5m³ | 85-120 triệu | 70-95 triệu | 75-105 triệu | 180-250 triệu |
10m³ | 145-200 triệu | 120-165 triệu | 130-180 triệu | 320-450 triệu |
25m³ | 320-450 triệu | 280-380 triệu | 300-420 triệu | 750-1050 triệu |
Giá chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng, vận chuyển và lắp đặt
7.2 Chính sách bảo hành và hỗ trợ
Bể nhựa công nghiệp được bảo hành 24 tháng về chất lượng sản xuất. Bảo trì miễn phí trong 6 tháng đầu. Bồn composite chống hóa chất bảo hành 36 tháng do độ bền cao hơn.
7.3 Dịch vụ tư vấn và thiết kế
Tư vấn miễn phí lựa chọn vật liệu và thiết kế. Khảo sát hiện trường không tính phí trong bán kính 100km từ Hà Nội. Bồn bể nhựa đựng hóa chất thiết kế tùy chỉnh có phí thiết kế 2-5% giá trị đơn hàng.
8. Nghiên cứu tình huống và dự án tiêu biểu
Dự án Nhà máy Hóa chất Đông Anh – 2.000m³ lưu trữ axit clohydric
Thách thức: Lưu trữ 2.000m³ axit clohydric 35% với yêu cầu không rò rỉ trong 20 năm, chịu được áp lực 2 bar và nhiệt độ 60°C.
Giải pháp: 4 bồn polypropylene 500m³ mỗi cái, thiết kế theo Bộ luật VIII với bể ngăn chứa thứ cấp và hệ thống hấp thụ. Bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene với độ dày thành 25mm, vòng gia cường ở các ống nối.
Kết quả: Vận hành ổn định 8 năm, không có sự cố. Tiết kiệm 40% so với bồn thép có lót và 60% so với bồn Hastelloy.
9. Câu hỏi thường gặp
Bồn nhựa có chịu được áp lực cao không?
Bể nhựa chống ăn mòn thiết kế theo Bộ luật Mỹ có thể chịu áp lực đến 10 bar. Composite có thể lên 16 bar.
Tuổi thọ thực tế là bao lâu?
Bồn hóa chất polyvinyl chloride trong điều kiện bình thường có tuổi thọ 15-20 năm. Composite có thể đến 25-30 năm.
Có cần bảo trì không?
Cần kiểm tra định kỳ và làm sạch. Bồn chứa axit kiềm cần kiểm tra 6 tháng/lần và bảo trì lớn 3 năm/lần.
Đầu tư thông minh cho an toàn lâu dài
Bồn bể nhựa đựng hóa chất không chỉ đơn thuần là thiết bị chứa mà còn là “đầu tư chiến lược” cho sự phát triển bền vững và an toàn của doanh nghiệp. Từ bồn chứa hóa chất nhựa polypropylene với khả năng chống ăn mòn tuyệt vời đến bể nhựa chống ăn mòn với độ bền cơ học vượt trội, từ bồn hóa chất polyvinyl chloride chống oxi hóa mạnh đến bồn chứa axit kiềm an toàn tuyệt đối – tất cả đều thể hiện sự tiến bộ của công nghệ và tư duy quản lý rủi ro hiện đại.
Bể nhựa công nghiệp hiện đại đã và đang “cách mạng hóa” cách thức lưu trữ và xử lý hóa chất trong công nghiệp. Bồn composite chống hóa chất với những ưu điểm vượt trội về khả năng chịu nhiệt, chống ăn mòn và độ bền cơ học chính là lựa chọn tối ưu cho tương lai phát triển an toàn và hiệu quả.
Việc lựa chọn đúng loại bồn bể không chỉ giúp tiết kiệm chi phí vận hành mà còn đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn về môi trường và an toàn lao động ngày càng khắt khe. Bồn bể nhựa đựng hóa chất chất lượng cao từ MTV Plastic đã được hàng nghìn khách hàng tin tưởng lựa chọn, từ các tập đoàn đa quốc gia đến các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Hãy để MTV Plastic đồng hành cùng doanh nghiệp của bạn trên con đường phát triển với những giải pháp bồn, bể nhựa polypropylene, polyvinyl chloride, polyethylene chất lượng cao, dịch vụ chuyên nghiệp và cam kết lâu dài. Thành công của bạn chính là niềm tự hào của chúng tôi.
MTV Plastic không chỉ chuyên cung cấp các sản phẩm bồn bể mà còn là đối tác toàn diện trong các dự án xử lý nước thải và xử lý khí thải. Với giải pháp môi trường toàn diện từ thiết kế đến vận hành, chúng tôi đảm bảo mọi dự án đều đạt hiệu quả tối ưu và tuân thủ đầy đủ các quy chuẩn pháp luật.
Liên hệ MTV Plastic ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận ưu đãi đặc biệt:
Hotline: 0918.710.622
Email: info@mtvplastic.com
Website: mtvplastic.com
Showroom: Khu đô thị Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Chúng tôi không chỉ cung cấp sản phẩm chất lượng mà còn là đối tác kỹ thuật đáng tin cậy cho mọi dự án công nghiệp của bạn.
Hỗ trợ bảo trì và sửa chữa 24/7 – An tâm sử dụng suốt đời.
MTV Plastic
MTV Plastic là đơn vị hàn nhựa, gia công nhựa uy tín tại Hà Nội. Chuyên thiết kế, thi công các sản phẩm làm từ nhựa như thiết bị xử lý khí thải, nước thải, đường ống nhựa,....