Xử lý nước thải bằng vi sinh hiếu khí, yếm khí hiệu quả 90-98%. Men vi sinh xử lý nước đen, COD, BOD. MTV Plastic tư vấn trọn gói. Hotline: 0918.710.622
Xử lý nước thải bằng vi sinh (công nghệ xử lý sinh học) là phương pháp sử dụng vi sinh vật (vi khuẩn hiếu khí, yếm khí, kỵ khí, nấm men) phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD, tinh bột, dầu mỡ, protein) trong nước thải thành CO₂, H₂O, CH₄ (khí sinh học) và sinh khối (bùn hoạt tính), loại bỏ 90–98% ô nhiễm hữu cơ. Công nghệ này đáp ứng QCVN 14:2008/BTNMT (nước thải sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (nước thải công nghiệp), QCVN 62:2016/BTNMT (nước thải chăn nuôi), chi phí vận hành thấp (2,000–10,000 đồng/m³), thân thiện môi trường, không gây ô nhiễm thứ cấp. Phương pháp này được ứng dụng rộng rãi tại nhà máy xử lý nước thải công nghiệp (thực phẩm, dệt nhuộm, giấy), hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt (khu đô thị, chung cư, bệnh viện), bể phốt cải tiến 3 ngăn, và ao xử lý nước thải chăn nuôi (lợn, bò, gà).
Bài viết cung cấp kiến thức toàn diện về xử lý nước thải bằng vi sinh: nguyên lý hoạt động, phân loại vi sinh (hiếu khí, yếm khí, kỵ khí), các công nghệ ứng dụng (A/O, A²/O, SBR, UASB, MBBR, MBR), so sánh hiệu quả – chi phí, cách chọn men vi sinh xử lý nước thải phù hợp, điều kiện môi trường tối ưu (pH, nhiệt độ, DO, tỷ lệ C:N:P), vận hành – bảo trì, và giải pháp trọn gói từ MTV Plastic. Nội dung gồm: vi sinh vật xử lý nước thải là gì, nguyên lý phân hủy sinh học, phân loại vi sinh, các công nghệ (A/O, SBR, UASB, MBBR, MBR), men vi sinh (dạng bột, lỏng, viên), điều kiện tối ưu, vận hành – bảo trì, lợi ích kinh tế – môi trường, và dịch vụ của MTV Plastic.
Liên hệ ngay MTV Plastic: Hotline 0918.710.622 để được tư vấn miễn phí về giải pháp xử lý nước thải bằng vi sinh, cung cấp men vi sinh chất lượng cao, gieo giống vi sinh chuyên nghiệp cho hệ thống của bạn.
Vi sinh vật xử lý nước thải là gì?
Định nghĩa và vai trò của vi sinh vật
Vi sinh vật là các sinh vật có kích thước nhỏ (<1 mm), bao gồm vi khuẩn, nấm men, nấm sợi, động vật nguyên sinh, có khả năng sử dụng chất hữu cơ (BOD, COD) trong nước thải làm nguồn dinh dưỡng, phân hủy thành các sản phẩm đơn giản (CO₂, H₂O, CH₄, NH₃), sinh ra năng lượng và sinh khối (tế bào mới). Vai trò của vi sinh vật: loại bỏ ô nhiễm hữu cơ (BOD, COD, tinh bột, đường, dầu mỡ, protein), chuyển đổi Nitơ (nitrat hóa, khử nitrat), hấp thụ Phospho, loại bỏ H₂S, NH₃, mùi hôi, tạo bùn hoạt tính (bông cặn lắng tốt), ổn định chất thải.
So với xử lý hóa lý (PAC, Phèn nhôm, Clo), xử lý vi sinh loại bỏ sâu BOD/COD hòa tan (90–98%), chi phí vận hành thấp (chỉ tiêu thụ điện sục khí), bùn ít, thân thiện môi trường. Tuy nhiên, cần vận hành đúng (pH 6.5–8.5, nhiệt độ 25–35°C, DO >2 mg/l), tránh hóa chất độc giết vi sinh.
Nguyên lý phân hủy sinh học chất hữu cơ

Quá trình hiếu khí: Vi sinh vật hiếu khí (Bacillus, Pseudomonas, Nitrosomonas) sử dụng oxy hòa tan (DO) để oxy hóa chất hữu cơ thành CO₂ + H₂O + năng lượng + sinh khối. Phương trình: C₆H₁₂O₆ + 6O₂ → 6CO₂ + 6H₂O + năng lượng + sinh khối. Hiệu suất cao (loại bỏ 90–98% BOD), nhanh (thời gian lưu 12–36h), không mùi hôi (nếu DO đủ >2 mg/l), nhưng tiêu thụ điện sục khí, tạo bùn dư nhiều (~30–50% COD loại bỏ chuyển thành bùn).
Quá trình yếm khí: Vi sinh vật yếm khí (Methanobacterium, Methanosarcina, Clostridium) phân hủy chất hữu cơ trong môi trường KHÔNG có oxy, qua 4 giai đoạn: thủy phân, axit hóa, axetat hóa, mêtan hóa, tạo CH₄ (khí mêtan – khí sinh học 60–70% CH₄) + CO₂. Phương trình: C₆H₁₂O₆ → 3CH₄ + 3CO₂. Ưu điểm: ít tiêu thụ điện (không sục khí), bùn dư ít (~5–10% COD chuyển thành bùn), thu hồi năng lượng (khí sinh học đốt lò hơi, phát điện). Nhược điểm: chậm (thời gian lưu 3–30 ngày), khởi động lâu (1–3 tháng), mùi hôi (H₂S, NH₃), nước ra vẫn còn COD/BOD (cần xử lý tiếp hiếu khí).
Quá trình kỵ khí: Vi sinh vật kỵ khí (Pseudomonas, Paracoccus) sử dụng Nitrat (NO₃⁻) thay oxy để oxy hóa chất hữu cơ, đồng thời khử Nitrat thành N₂ (khí Nitơ bay hơi) – quá trình khử nitrat. Ứng dụng trong hệ thống A/O, A²/O để loại bỏ Nitơ, giảm phú dưỡng.
Phân loại vi sinh vật xử lý nước thải

Vi sinh vật hiếu khí
Đặc điểm: Cần oxy hòa tan (DO >0.5 mg/l, tối ưu 2–4 mg/l), sinh trưởng nhanh (thời gian nhân đôi 0.5–6h), tạo sinh khối nhiều (30–50% COD loại bỏ), phân hủy mạnh chất hữu cơ dễ phân hủy (đường, tinh bột, axit hữu cơ, dầu mỡ).
Các loài tiêu biểu:
- Bacillus (trực khuẩn): phân hủy đường, tinh bột, protein, chịu nhiệt độ cao (đến 60°C), chịu pH rộng (5–9), tiết enzyme amylase (phân giải tinh bột), protease (phân giải protein), lipase (phân giải dầu mỡ)
- Pseudomonas (giả đơn bào): phân hủy hydrocarbon (dầu mỏ, dầu nhớt), phenol, benzen, dung môi hữu cơ
- Nitrosomonas, Nitrobacter (vi khuẩn nitrat hóa): chuyển NH₄⁺ (Amoni) → NO₂⁻ (Nitrit) → NO₃⁻ (Nitrat), cần DO cao (>2 mg/l), pH 7–8.5, nhiệt độ 25–35°C
- Nấm men (Saccharomyces, Candida): phân hủy đường, cồn, chịu pH axit (3–6)
- Động vật nguyên sinh (Paramecium, Vorticella, Rotifer): ăn vi khuẩn phân tán, làm trong nước, chỉ thị chất lượng bùn hoạt tính
Ứng dụng: Bể A/O (phần Hiếu khí – sục khí), Aerotank, SBR (giai đoạn sục khí), MBBR, MBR.
Vi sinh vật yếm khí
Đặc điểm: KHÔNG cần oxy (DO <0.5 mg/l, tốt nhất 0 mg/l), sinh trưởng chậm (thời gian nhân đôi 2–10 ngày), tạo sinh khối ít (5–10% COD loại bỏ), phân hủy chất hữu cơ khó phân hủy (cellulose, lignin, dầu mỡ phức tạp), tạo khí sinh học (CH₄ 60–70%, CO₂ 30–40%).
Các loài tiêu biểu:
- Methanobacterium, Methanosarcina (vi khuẩn mêtan): chuyển axetat, H₂, CO₂ thành CH₄, cực kỳ nhạy cảm pH (6.5–7.5), nhiệt độ (30–37°C)
- Clostridium: phân hủy cellulose, protein, tạo axit béo dễ bay hơi (VFA), sản xuất H₂, CO₂
Ứng dụng: Bể A/O (phần Kỵ khí), UASB (Bể yếm khí dòng chảy ngược qua lớp bùn), bể khí sinh học, ao yếm khí chăn nuôi, bể lắng cặn (bể phốt).
Vi sinh vật kỵ khí
Đặc điểm: Có thể sử dụng oxy hoặc Nitrat (NO₃⁻) làm chất nhận electron, sinh trưởng tốt trong điều kiện thiếu oxy (DO 0.2–0.5 mg/l), thực hiện khử Nitrat thành N₂ (khử nitrat), cần nguồn carbon (chất hữu cơ) để khử Nitrat.
Ứng dụng: Bể Thiếu khí trong hệ thống A/O, A²/O, SBR (giai đoạn không sục khí), giảm Nitơ tổng (TN), tránh phú dưỡng.
Bảng 1 – So sánh vi sinh hiếu khí – yếm khí – kỵ khí
| Tiêu chí | Hiếu khí | Yếm khí | Kỵ khí |
|---|---|---|---|
| Oxy (DO) | Cần >2 mg/l | Không cần (0 mg/l) | Thiếu (0.2–0.5 mg/l) |
| Tốc độ | Nhanh (12–36h) | Chậm (3–30 ngày) | Trung bình (6–24h) |
| Sinh khối | Nhiều (30–50% COD) | Ít (5–10% COD) | Trung bình (15–25% COD) |
| Sản phẩm | CO₂ + H₂O + bùn | CH₄ + CO₂ + bùn ít | CO₂ + N₂ + bùn |
| Hiệu suất BOD | 90–98% | 80–95% | 85–95% + khử N |
| Chi phí điện | Cao (sục khí) | Thấp (không sục) | Trung bình |
| Mùi hôi | Không (nếu DO đủ) | Có (H₂S, NH₃) | Ít |
Các công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh
Công nghệ A/O (Thiếu khí/Hiếu khí)
Nguyên lý: 2 bể nối tiếp: (1) Bể Thiếu khí (không sục khí, DO <0.5 mg/l): vi sinh kỵ khí khử Nitrat (NO₃⁻) thành N₂, sử dụng BOD/COD làm nguồn carbon, (2) Bể Hiếu khí (sục khí, DO >2 mg/l): vi sinh hiếu khí phân hủy BOD/COD còn lại, nitrat hóa NH₄⁺ thành NO₃⁻, nước tuần hoàn từ Hiếu khí về Thiếu khí mang NO₃⁻ để khử.
Hiệu suất: Loại bỏ 90–98% BOD, 80–90% COD, 70–85% Nitơ tổng (TN), 20–40% Phospho. Ưu điểm: Loại bỏ đồng thời BOD/COD và Nitơ, tiết kiệm diện tích, chi phí vận hành thấp, bùn lắng tốt. Nhược điểm: Cần tỷ lệ tuần hoàn cao (200–400%), hiệu quả loại Phospho thấp (<40%), cần diện tích lớn (thời gian lưu 18–36h). Ứng dụng: Nước thải có Nitơ cao (chế biến thủy sản, chăn nuôi, sinh hoạt), nước thải công nghiệp thực phẩm, dệt nhuộm.
Công nghệ A²/O (Yếm khí/Thiếu khí/Hiếu khí)
Nguyên lý: 3 bể nối tiếp: (1) Bể Yếm khí (yếm khí, DO ~0): vi khuẩn PAO (Vi sinh vật tích lũy phốt pho) giải phóng Phospho, hấp thụ BOD/COD, (2) Bể Thiếu khí: khử Nitrat, (3) Bể Hiếu khí: phân hủy BOD/COD, nitrat hóa, vi khuẩn PAO hấp thụ Phospho dư thừa → loại bỏ Phospho sinh học (EBPR).
Hiệu suất: Loại bỏ 90–98% BOD, 80–90% COD, 70–85% Nitơ, 70–90% Phospho. Ưu điểm: Loại bỏ đồng thời BOD/COD/Nitơ/Phospho trong 1 hệ thống, không cần thêm hóa chất kết tủa Phospho. Nhược điểm: Phức tạp, cần điều khiển chặt chẽ, chi phí đầu tư cao (3 bể, 2 bơm tuần hoàn). Ứng dụng: Nước thải sinh hoạt khu đô thị (cần loại bỏ N, P tránh phú dưỡng), nước thải chế biến thủy sản, sữa.
Công nghệ SBR (Bể phản ứng sinh học theo mẻ)
Nguyên lý: Xử lý gián đoạn trong 1 bể duy nhất, 5 giai đoạn lặp lại theo chu kỳ (4–12h): (1) Nạp nước thải, (2) Phản ứng sinh học (sục khí hoặc không sục tuần tự để loại bỏ BOD/COD/N/P), (3) Lắng (không sục, bùn lắng xuống đáy), (4) Xả nước trong, (5) Nghỉ/xả bùn dư.
Hiệu suất: Loại bỏ 90–98% BOD, 80–92% COD, 70–85% TN, 60–80% TP. Ưu điểm: Diện tích nhỏ nhất (chỉ 1 bể), tự động hóa cao (điều khiển PLC), linh hoạt (điều chỉnh chu kỳ theo tải), chất lượng nước ra ổn định. Nhược điểm: Đầu tư cao (PLC, van tự động), phức tạp vận hành, cần điện ổn định. Ứng dụng: Nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ – vừa (<200 m³/ngày), bệnh viện, trường học.
Công nghệ UASB (Bể yếm khí dòng chảy ngược qua lớp bùn)
Nguyên lý: Bể yếm khí dòng lên, nước thải chảy từ dưới lên, qua tầng bùn hạt yếm khí (mật độ cao 20,000–40,000 mg/l), vi sinh yếm khí phân hủy BOD/COD thành CH₄ + CO₂ (khí sinh học tách ở thiết bị tách khí).
Hiệu suất: Loại bỏ 70–90% COD (nước thải nồng độ cao COD >2,000 mg/l), tạo khí sinh học 0.3–0.5 m³ CH₄/kg COD loại bỏ. Ưu điểm: Tiết kiệm điện (không sục khí), bùn dư rất ít (5–10% COD chuyển thành bùn), thu hồi năng lượng (khí sinh học), diện tích nhỏ. Nhược điểm: Khởi động lâu (3–6 tháng để tạo bùn hạt), nhạy cảm nhiệt độ (<20°C hiệu suất giảm), nước ra vẫn COD/BOD cao (cần xử lý tiếp hiếu khí), mùi hôi (H₂S). Ứng dụng: Nước thải nồng độ cao (COD 3,000–20,000 mg/l): chế biến thủy sản, tinh bột, bia rượu, chăn nuôi.
Công nghệ MBBR (Bể phản ứng sinh học màng chuyển động)
Nguyên lý: Bể sinh học hiếu khí sục khí, chứa giá thể nhựa di động (diện tích bề mặt 500–800 m²/m³), vi sinh bám tạo màng sinh học (dày 0.1–0.5 mm) trên giá thể, giá thể di động tự do trong bể (chiếm 40–70% thể tích), nước thải tiếp xúc màng sinh học phân hủy BOD/COD.
Hiệu suất: Loại bỏ 85–95% BOD, 75–90% COD, 50–70% TN. Ưu điểm: Diện tích nhỏ (do mật độ sinh khối cao trên giá thể), không cần lắng 2 – tuần hoàn bùn, chịu tải sốc tốt, dễ vận hành. Nhược điểm: Chi phí đầu tư cao (giá thể nhựa 1–3 triệu/m³), cần sục khí mạnh (giữ giá thể chuyển động), không loại bỏ tốt Phospho. Ứng dụng: Nâng cấp hệ thống Aerotank hiện có, nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ – vừa, nước thải công nghiệp thực phẩm.
Công nghệ MBR (Bể phản ứng sinh học màng)
Nguyên lý: Kết hợp bể sinh học hiếu khí (Aerotank) + màng lọc vi mô (lỗ 0.04–0.4 micron) ngâm trong bể sinh học, nước thải qua màng lọc loại bỏ hoàn toàn SS, vi khuẩn, virus, MLSS giữ lại trong bể (không cần bể lắng 2), MLSS cao (8,000–15,000 mg/l), nước ra cực trong (SS <5 mg/l, đục <1 NTU).
Hiệu suất: Loại bỏ 95–99% BOD, 90–95% COD, 70–85% TN, >99% vi khuẩn/virus. Ưu điểm: Diện tích cực nhỏ (do MLSS cao, không cần lắng 2), chất lượng nước ra cao nhất (có thể tái sử dụng), bùn dư ít, nước ra ổn định. Nhược điểm: Đầu tư cao nhất (màng 3,000–8,000 USD/m³ nước/ngày), vận hành phức tạp (cần rửa màng định kỳ), tiêu thụ điện cao, nhạy cảm dầu mỡ. Ứng dụng: Nơi yêu cầu nước ra cực sạch (tái sử dụng), mặt bằng hạn chế (đô thị đông), bệnh viện, nước thải dược phẩm.
Bảng 2 – So sánh công nghệ xử lý nước thải bằng vi sinh
| Công nghệ | Hiệu suất BOD | Loại bỏ N | Loại bỏ P | Diện tích | Chi phí đầu tư | Chi phí vận hành | Ứng dụng chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| A/O | 90–98% | 70–85% | 20–40% | Lớn | Trung bình | Thấp | Công nghiệp thực phẩm, có N cao |
| A²/O | 90–98% | 70–85% | 70–90% | Lớn | Cao | Trung bình | Nước thải sinh hoạt đô thị (N+P) |
| SBR | 90–98% | 70–85% | 60–80% | Nhỏ | Cao | Trung bình | Quy mô nhỏ – vừa, tự động hóa |
| UASB | 70–90% COD | Không | Không | Nhỏ | Trung bình | Rất thấp | COD cao (>2,000 mg/l), chăn nuôi |
| MBBR | 85–95% | 50–70% | 10–30% | Nhỏ | Cao | Trung bình | Nâng cấp hệ thống, mặt bằng hẹp |
| MBR | 95–99% | 70–85% | 20–50% | Cực nhỏ | Rất cao | Cao | Tái sử dụng nước, mặt bằng hạn chế |
Men vi sinh xử lý nước thải
Men vi sinh là gì?
Men vi sinh xử lý nước thải (chế phẩm sinh học) là sản phẩm thương mại chứa tập hợp nhiều chủng vi sinh vật (vi khuẩn hiếu khí, yếm khí, nấm men, enzyme) được tuyển chọn, nuôi cấy, phối trộn với tỷ lệ tối ưu (1–10 tỷ CFU/g – Đơn vị hình thành khuẩn lạc), đóng gói dạng bột, lỏng, viên, giúp tăng cường, bổ sung, hoặc khởi động vi sinh trong hệ thống xử lý nước thải.
Vai trò: Gieo giống ban đầu (khởi động hệ thống mới, rút ngắn thời gian từ 4 tuần xuống 1–2 tuần), bổ sung vi sinh sau sự cố (hệ thống bị sốc nhiệt độ, hóa chất độc, MLSS sụt giảm), tăng cường vi sinh chuyên biệt (phân hủy dầu mỡ, tinh bột, protein), giảm mùi hôi (phân hủy H₂S, NH₃), cải thiện lắng bùn.
Phân loại men vi sinh xử lý nước thải
Theo môi trường:
- Men vi sinh hiếu khí: Bacillus subtilis, B. licheniformis, Pseudomonas putida, Nitrosomonas → ứng dụng bể A/O (Hiếu khí), Aerotank, SBR, MBBR, MBR
- Men vi sinh yếm khí: Methanobacterium, Methanosarcina, Clostridium → ứng dụng UASB, khí sinh học, bể phốt, ao yếm khí
- Men vi sinh kỵ khí (khử nitrat): Pseudomonas denitrificans → ứng dụng bể Thiếu khí (A/O, A²/O)
- Men vi sinh đa năng (nuôi cấy hỗn hợp): Phối hợp hiếu khí + yếm khí + kỵ khí + enzyme, phù hợp đa loại nước thải
Theo dạng sản phẩm:
- Dạng bột: Nồng độ cao (10–100 tỷ CFU/g), bảo quản lâu (12–24 tháng), cần pha nước trước khi dùng (hoạt hóa 2–6h), giá rẻ (50–200 nghìn/kg)
- Dạng lỏng: Nồng độ thấp hơn (1–10 tỷ CFU/ml), hoạt động ngay (không cần pha), bảo quản ngắn (6–12 tháng, cần tủ lạnh 4–10°C), giá cao hơn (100–500 nghìn/lít)
- Dạng viên/hạt: Tan chậm, phóng thích vi sinh từ từ, tiện lợi (bỏ trực tiếp vào bể phốt, ao), giá cao (20–50 nghìn/viên 50–100g)
Cách chọn và sử dụng men vi sinh
Chọn theo loại nước thải: Nước thải sinh hoạt (men đa năng hiếu khí + yếm khí), nước thải thực phẩm (men phân hủy tinh bột, protein, dầu mỡ – Bacillus), nước thải dầu mỏ (men phân hủy hydrocarbon – Pseudomonas), nước thải chăn nuôi (men yếm khí + khử mùi).
Liều lượng tham khảo:
- Gieo giống ban đầu: 500–2,000 g men bột/m³ thể tích bể, pha với nước + đường (50–100 g/lít) hoạt hóa 2–6h, đổ đều vào bể, sục khí nhẹ 24h
- Bổ sung định kỳ: 50–200 g men bột/m³/tháng hoặc 50–200 ml men lỏng/m³/tuần, đổ trực tiếp vào đầu vào bể sinh học
- Xử lý sốc: 200–500 g men bột/m³ (khi MLSS sụt <1,000 mg/l, nước đục, bùn nổi), hoạt hóa và đổ ngay
Lưu ý: Không dùng đồng thời với hóa chất sát trùng mạnh (Chlorine, formaldehyde, kháng sinh) → giết vi sinh. Bảo quản men bột nơi khô ráo, thoáng mát (<30°C), men lỏng trong tủ lạnh 4–10°C.
Điều kiện tối ưu để vi sinh hoạt động hiệu quả
pH (độ axit – bazơ)
Yêu cầu: Vi sinh hiếu khí: pH 6.5–8.5 (tối ưu 7–8), vi sinh yếm khí (vi khuẩn mêtan): pH 6.5–7.5 (tối ưu 7–7.2), vi sinh kỵ khí (khử nitrat): pH 7–8. Điều chỉnh: pH thấp → thêm vôi Ca(OH)₂, NaHCO₃, Na₂CO₃ (50–200 mg/l), pH cao → thêm H₂SO₄, HCl (thận trọng), hoặc tăng tỷ lệ tuần hoàn nước.
Nhiệt độ
Yêu cầu: Vi sinh hiếu khí: 15–40°C (tối ưu 25–35°C), vi sinh yếm khí ưa ấm: 25–40°C (tối ưu 30–37°C). Ảnh hưởng nhiệt độ thấp (<15°C): Hoạt động vi sinh chậm, thời gian lưu cần tăng gấp đôi, hiệu suất BOD giảm 20–40%. Giải pháp: Mùa đông lạnh: che phủ bể, tăng MLSS, giảm tải. Mùa hè nóng (>35°C): che mát bể, phun nước làm mát.
Oxy hòa tan (DO)
Yêu cầu: Vi sinh hiếu khí: DO >2 mg/l (tối ưu 2–4 mg/l), vi sinh yếm khí: DO <0.5 mg/l, vi sinh kỵ khí: DO 0.2–0.5 mg/l. DO thấp (<1 mg/l) trong bể Hiếu khí: Vi sinh hiếu khí hoạt động yếu, bùn chuyển sang yếm khí (mùi hôi), bùn nổi. Kiểm soát: Đo DO bằng máy đo DO, điều chỉnh lượng sục khí (tần số máy thổi khí, số đĩa sục khí hoạt động).
Tỷ lệ dinh dưỡng C:N:P
Yêu cầu: Vi sinh cần C (carbon – từ BOD/COD), N (nitơ – từ NH₄⁺, NO₃⁻, protein), P (phốt pho – từ PO₄³⁻) để sinh trưởng, tỷ lệ tối ưu C:N:P = 100:5:1 (theo khối lượng COD:TN:TP). Thiếu Nitơ (N): Nước thải có BOD/COD cao nhưng TN thấp (nước thải tinh bột, đường) → Bổ sung: Urê CO(NH₂)₂ (46% N, liều 10–50 mg N/l), NH₄Cl, (NH₄)₂SO₄. Thiếu Phospho (P): Bổ sung: K₂HPO₄, KH₂PO₄ (liều 2–10 mg P/l).
Vận hành và bảo trì hệ thống xử lý nước thải bằng vi sinh
Khởi động hệ thống
Bước 1 – Gieo giống vi sinh: Pha men vi sinh bột (500–2,000 g/m³) với nước sạch + đường (glucose 50–100 g/lít) hoạt hóa 2–6h (nước sủi bọt, mùi men), đổ đều vào bể sinh học, sục khí nhẹ 24h.
Bước 2 – Nạp nước thải từ từ: Ngày 1–7: nạp 20–30% lưu lượng thiết kế (nồng độ loãng, cho vi sinh làm quen), kiểm tra pH (6.5–8.5), nhiệt độ (25–35°C), DO (2–4 mg/l) hàng ngày.
Bước 3 – Tăng tải dần: Tuần 2: nạp 50% lưu lượng, tuần 3: 75%, tuần 4: 100% (tăng tải 10–25%/tuần), đo MLSS mỗi tuần, mục tiêu MLSS tăng từ 500 mg/l (ban đầu) → 2,000–5,000 mg/l (ổn định).
Thời gian: 2–4 tuần (nếu dùng men chất lượng cao, nhiệt độ tối ưu), 4–8 tuần (nếu gieo vi sinh tự nhiên, nhiệt độ <20°C).
Vận hành ổn định
Kiểm tra hàng ngày: Lưu lượng nước thải, pH, nhiệt độ, DO, màu sắc nước (nâu nhạt đục – tốt), mùi (không hôi), bơm – máy thổi khí hoạt động. Kiểm tra hàng tuần: MLSS (lấy mẫu nước bể sinh học, lọc qua màng 0.45 micron, cân khối lượng chất rắn, tính mg/l), SVI (cho 1 lít nước bể sinh học vào bình chia độ, lắng 30 phút, đo thể tích bùn lắng SV₃₀ ml, SVI = SV₃₀/MLSS × 1000).
Xả bùn dư: MLSS >5,000 mg/l, SV₃₀ >50% → xả bùn dư từ bể lắng 2 hoặc đáy bể sinh học (10–30% thể tích bùn, 1–2 lần/tháng). Bổ sung men vi sinh: Khi MLSS sụt <1,500 mg/l (sau sốc nhiệt độ, hóa chất độc, mất điện lâu), nước đầu ra vượt chuẩn BOD/COD, mùi hôi bất thường → bổ sung 50–200 g men bột/m³ hoặc 50–200 ml men lỏng/m³.
Xử lý sự cố thường gặp
Bùn nổi: DO thấp (<1 mg/l) trong bể Hiếu khí → vi sinh yếm khí sản xuất H₂S, CH₄, bám bùn, nổi lên. Giải pháp: Tăng sục khí bể Hiếu khí (DO >2 mg/l), giảm thời gian lưu bùn lắng 2, xả bùn dư ngay.
Bùn phồng: Vi khuẩn sợi phát triển quá mức (do thiếu N/P, DO thấp, tải BOD quá cao), bùn không tạo bông chặt, SVI >200 ml/g (bùn phồng, lắng kém). Giải pháp: Bổ sung N/P (Urê, K₂HPO₄), tăng DO (3–4 mg/l), giảm tải BOD, xả bùn dư nhiều.
Nước đầu ra vượt chuẩn BOD/COD: MLSS thấp (<1,500 mg/l), thời gian lưu ngắn (quá tải), DO thấp (<1 mg/l), nhiệt độ thấp (<15°C), hóa chất độc giết vi sinh. Giải pháp: Bổ sung men vi sinh (200–500 g/m³), giảm tải, tăng DO, tăng nhiệt độ, loại bỏ nguồn hóa chất độc, bổ sung N/P.
Lợi ích của xử lý nước thải bằng vi sinh
Lợi ích môi trường
Loại bỏ ô nhiễm hữu cơ sâu: hiệu suất 90–98% BOD, 80–95% COD (cao hơn xử lý hóa lý 50–70%), nước đầu ra đạt QCVN, có thể tái sử dụng. Không gây ô nhiễm thứ cấp: không dùng nhiều hóa chất, không tạo chất độc mới. Thu hồi năng lượng: UASB, khí sinh học tạo CH₄ (0.3–0.5 m³/kg COD loại bỏ), đốt lò hơi, phát điện. Bùn dư ít, hữu cơ: có thể ủ phân bón (nếu không chứa kim loại nặng).
Lợi ích kinh tế
Chi phí vận hành thấp: chỉ tiêu thụ điện sục khí + bơm (1–5 kWh/m³ nước thải, ~2,000–10,000 đồng/m³), men vi sinh bổ sung ít (1–5 kg/tháng cho hệ thống 10 m³/ngày, ~50–200 nghìn/tháng), không tốn hóa chất liên tục. So sánh với xử lý hóa lý: xử lý hóa lý tiêu thụ 200–500 g PAC/m³ + 50–150 g Phèn nhôm/m³ = 5,000–15,000 đồng/m³ hóa chất (gấp 2–5 lần xử lý sinh học). Tuổi thọ dài: hệ thống vi sinh hoạt động 15–25 năm. Tái sử dụng nước: nước đầu ra sạch (BOD <10, COD <50 từ MBR) tái sử dụng tưới cây, rửa xe → tiết kiệm 30–70% nước cấp.
Lợi ích xã hội
Tuân thủ pháp luật: đáp ứng QCVN 14:2008/BTNMT (sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (công nghiệp), QCVN 62:2016/BTNMT (chăn nuôi), tránh phạt 50–500 triệu, đình chỉ sản xuất. Bảo vệ sức khỏe cộng đồng: không mùi hôi (nếu DO đủ), không côn trùng sinh sôi, nguồn nước sạch. Uy tín doanh nghiệp: có chứng nhận đạt chuẩn môi trường → tăng uy tín với khách hàng, dễ vay vốn, xuất khẩu.
MTV Plastic – Đơn vị cung cấp giải pháp xử lý nước thải bằng vi sinh
MTV Plastic cung cấp dịch vụ trọn gói: tư vấn – thiết kế (khảo sát hiện trạng, phân tích nước thải, đề xuất công nghệ phù hợp A/O, A²/O, SBR, UASB, MBBR, MBR, thiết kế sơ đồ đường ống và thiết bị, bản vẽ 3D), cung cấp thiết bị (bể xử lý composite PP/FRP, bể bê tông tráng composite, máy thổi khí Roots, bơm, đĩa sục khí, giá thể MBBR, màng MBR, tủ điện, PLC), thi công – lắp đặt (đội thợ lành nghề, thi công đúng tiến độ 2–16 tuần), gieo giống vi sinh (cung cấp men vi sinh chất lượng cao Bacillus, Pseudomonas, vi khuẩn mêtan, enzyme, liều lượng tối ưu 500–2,000 g/m³, hoạt hóa chuyên nghiệp, theo dõi MLSS hàng tuần), vận hành thử nghiệm (chạy thử 4–8 tuần, điều chỉnh pH, DO, MLSS, thời gian lưu, lấy mẫu phân tích BOD/COD hàng tuần, cam kết đạt QCVN), đào tạo vận hành (đào tạo chủ cơ sở/nhân viên 3–5 ngày), bảo hành – bảo trì (bảo hành thiết bị 12–24 tháng, hợp đồng bảo trì trọn gói, đường dây nóng hỗ trợ 24/7).
Cung cấp men vi sinh chất lượng cao: Men vi sinh hiếu khí (Bacillus subtilis, B. licheniformis, Pseudomonas putida, nồng độ 10–50 tỷ CFU/g, dạng bột, giá 100–300 nghìn/kg), men vi sinh yếm khí (Methanobacterium, Methanosarcina, Clostridium, dạng bột/lỏng, giá 150–500 nghìn/kg), men vi sinh khử mùi (phân hủy H₂S, NH₃, dạng lỏng, viên, giá 50–200 nghìn/lít hoặc 20–50 nghìn/viên), men đa năng (phối hợp hiếu khí + yếm khí + kỵ khí + enzyme, giá 120–400 nghìn/kg).
Cam kết: Khảo sát – lấy mẫu phân tích miễn phí trong bán kính 100km Hà Nội, thiết kế tùy chỉnh theo quy mô, loại nước thải, mặt bằng, gia công bể composite PP/FRP, bể bê tông tráng tại xưởng riêng (chủ động tiến độ, giá cạnh tranh), gieo giống vi sinh chuyên nghiệp (men chất lượng cao, hoạt hóa đúng kỹ thuật, theo dõi MLSS), cam kết đạt QCVN 14:2008/BTNMT (sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (công nghiệp), QCVN 62:2016/BTNMT (chăn nuôi), bảo hành 12–24 tháng, bảo trì dài hạn, cung cấp men vi sinh định kỳ, hỗ trợ thủ tục môi trường (Bản cam kết/Báo cáo đánh giá tác động môi trường), quan trắc định kỳ.
Liên hệ ngay MTV Plastic: Hotline 0918.710.622 để được tư vấn trọn gói giải pháp xử lý nước thải bằng vi sinh, cung cấp men vi sinh chất lượng cao, gieo giống vi sinh chuyên nghiệp, cam kết nước thải đạt chuẩn QCVN.
Câu hỏi thường gặp về xử lý nước thải bằng vi sinh

Xử lý nước thải bằng vi sinh có hiệu quả không?
Rất hiệu quả! Xử lý nước thải bằng vi sinh loại bỏ 90–98% BOD, 80–95% COD (chất hữu cơ hòa tan), cao hơn xử lý hóa lý thuần túy (50–70%). Đây là công nghệ được ứng dụng rộng rãi toàn cầu (>90% nhà máy xử lý nước thải sinh hoạt, >70% nước thải công nghiệp thực phẩm), được khoa học chứng minh, đạt QCVN 14, QCVN 40, QCVN 62. Tuy nhiên, cần vận hành đúng (pH 6.5–8.5, nhiệt độ 25–35°C, DO >2 mg/l, C:N:P = 100:5:1), tránh hóa chất độc giết vi sinh.
Mất bao lâu để vi sinh hoạt động?
Khởi động hệ thống mới (gieo giống vi sinh) mất 2–4 tuần (nếu dùng men vi sinh chất lượng cao, nhiệt độ tối ưu 25–35°C), hoặc 4–8 tuần (nếu gieo vi sinh tự nhiên, nhiệt độ <20°C). Sau khi ổn định, vi sinh hoạt động liên tục 24/7, chỉ cần bổ sung men khi MLSS sụt (sau sự cố sốc nhiệt độ, hóa chất độc).
Chi phí xử lý nước thải bằng vi sinh là bao nhiêu?
Chi phí đầu tư: Tùy quy mô và công nghệ – A/O, Aerotank: 50–300 triệu (10 m³/ngày), 300 triệu–1 tỷ (50 m³/ngày), SBR, MBBR: cao hơn 30–50%, MBR: cao nhất, 500 triệu–2 tỷ (50 m³/ngày). Chi phí vận hành: 2,000–10,000 đồng/m³ nước thải (điện sục khí + bơm 1–5 kWh/m³ ~2,000–10,000 đồng, men bổ sung 50–200 nghìn/tháng cho hệ thống 10 m³/ngày). So sánh: rẻ hơn 50–70% so với xử lý hóa lý thuần túy (tiêu thụ PAC, Phèn nhôm, Clo liên tục 5,000–15,000 đồng/m³). Liên hệ 0918.710.622 để được khảo sát và báo giá chi tiết.
Men vi sinh có an toàn không?
An toàn! Men vi sinh xử lý nước thải chứa vi khuẩn tự nhiên (Bacillus, Pseudomonas, Methanobacterium), không độc hại với người, động vật, cây trồng (không phải vi khuẩn gây bệnh). Tuy nhiên, cần lưu ý: đeo găng tay khi pha men bột (tránh hít phải bụi men gây kích ứng mũi họng nhẹ), bảo quản men đúng cách (nơi khô ráo, thoáng mát <30°C, men lỏng trong tủ lạnh 4–10°C), mua men có nguồn gốc rõ ràng (giấy chứng nhận, phân tích chủng vi sinh, không chứa vi khuẩn gây bệnh).
Có thể dùng men vi sinh cho bể phốt gia đình không?
Có thể! Men vi sinh (dạng viên, hạt, hoặc lỏng) rất hiệu quả cho bể phốt 3 ngăn: phân hủy phân, giấy vệ sinh, dầu mỡ, giảm bùn đáy (tăng thời gian hút bể từ 6 tháng/lần lên 12–18 tháng/lần), khử mùi hôi (H₂S, NH₃), làm trong nước tràn (giảm BOD, COD). Liều lượng: 1–2 viên/tháng (viên 50–100g, giá 20–50 nghìn/viên), hoặc 100–200 ml men lỏng/tháng (giá 50–150 nghìn/lít), bỏ trực tiếp vào nhà vệ sinh hoặc bể phốt.
Khi nào cần bổ sung men vi sinh?
Cần bổ sung men vi sinh khi: MLSS sụt <1,500 mg/l (từ 3,000–5,000 mg/l xuống, do sốc nhiệt độ, hóa chất độc, mất điện lâu), nước đầu ra vượt chuẩn BOD/COD (từ <50 mg/l lên >100 mg/l), mùi hôi bất thường (H₂S, NH₃ do yếm khí, DO thấp), bùn nổi, bùn phồng (SVI >200 ml/g), sau vệ sinh, sửa chữa hệ thống (bơm nước sạch rửa bể → MLSS giảm). Liều bổ sung: 50–200 g men bột/m³ (bổ sung nhẹ định kỳ), 200–500 g men bột/m³ (xử lý sự cố nặng).
Những điểm mấu chốt
Dưới đây là 5 điểm quan trọng nhất về xử lý nước thải bằng vi sinh:
- Xử lý nước thải bằng vi sinh sử dụng vi sinh vật (vi khuẩn hiếu khí, yếm khí, kỵ khí) phân hủy chất hữu cơ (BOD, COD) thành CO₂, H₂O, CH₄, loại bỏ 90–98% ô nhiễm hữu cơ, chi phí vận hành thấp (2,000–10,000 đồng/m³), thân thiện môi trường, không gây ô nhiễm thứ cấp
- Phân loại vi sinh: hiếu khí (cần DO >2 mg/l, nhanh 12–36h, bùn nhiều, ứng dụng A/O-Hiếu khí, SBR, MBBR, MBR), yếm khí (không cần oxy, chậm 3–30 ngày, bùn ít, tạo CH₄, ứng dụng UASB, khí sinh học), kỵ khí (DO 0.2–0.5 mg/l, khử Nitrat thành N₂, ứng dụng A/O-Thiếu khí, A²/O)
- Công nghệ: A/O (loại bỏ BOD+N, 200–500 triệu cho 10 m³/ngày), A²/O (loại bỏ BOD+N+P), SBR (1 bể, tự động PLC, diện tích nhỏ nhất, đắt hơn 30–50%), UASB (yếm khí, COD cao, thu khí sinh học), MBBR/MBR (diện tích nhỏ, chất lượng nước cao)
- Điều kiện tối ưu: pH 6.5–8.5, nhiệt độ 25–35°C, DO >2 mg/l (hiếu khí), C:N:P = 100:5:1 (bổ sung Urê nếu thiếu N, K₂HPO₄ nếu thiếu P), tránh hóa chất độc (Chlorine >10 mg/l, kim loại nặng, kháng sinh)
- Men vi sinh: Dạng bột (10–100 tỷ CFU/g, giá 100–500 nghìn/kg), lỏng (1–10 tỷ CFU/ml, 100–500 nghìn/lít), viên (bể phốt, 20–50 nghìn/viên), liều gieo giống 500–2,000 g/m³, bổ sung 50–200 g/m³/tháng, khởi động 2–4 tuần
Thông tin liên hệ
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MTV PLASTIC
- Đường dây nóng/Zalo: 0918.710.622 (Mr. Mạnh)
- Email: nhua.mtv@gmail.com
- Trang web: mtvplastic.com
- Văn phòng: NV 6.1 Khu đô thị Chức năng Tây Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Hà Nội
- Xưởng sản xuất: Xóm 2, Đông Cao, Mê Linh, Hà Nội (3,000m²)
Giờ làm việc: Thứ 2 – Thứ 7: 8h00 – 17h30 | Chủ nhật: 8h00 – 12h00
Dịch vụ chính:
- Thiết kế, thi công hệ thống xử lý nước thải bằng vi sinh (A/O, A²/O, SBR, UASB, MBBR, MBR)
- Cung cấp men vi sinh chất lượng cao (hiếu khí, yếm khí, khử mùi, đa năng)
- Gieo giống vi sinh chuyên nghiệp, vận hành thử nghiệm, đào tạo vận hành
- Sản xuất bể xử lý composite PP/FRP, bể bê tông tráng composite
- Cung cấp máy thổi khí Roots, bơm, đĩa sục khí, giá thể MBBR, màng MBR, tủ điện PLC
- Dịch vụ bảo trì hệ thống, bổ sung men vi sinh định kỳ, quan trắc môi trường
- Gia công nhựa theo yêu cầu, thi công dự án môi trường
Cam kết:
✓ Khảo sát – lấy mẫu phân tích nước thải miễn phí trong bán kính 100km Hà Nội
✓ Thiết kế tùy chỉnh theo loại nước thải (sinh hoạt, công nghiệp, chăn nuôi), quy mô, mặt bằng
✓ Gieo giống vi sinh chuyên nghiệp (men chất lượng cao, hoạt hóa đúng kỹ thuật, theo dõi MLSS)
✓ Cam kết đạt QCVN 14:2008/BTNMT (sinh hoạt), QCVN 40:2011/BTNMT (công nghiệp), QCVN 62:2016/BTNMT (chăn nuôi)
✓ Gia công bể composite PP/FRP, bể bê tông tráng tại xưởng riêng (chủ động tiến độ, giá cạnh tranh)
✓ Bảo hành 12–24 tháng, bảo trì dài hạn, cung cấp men vi sinh định kỳ
✓ Hỗ trợ thủ tục môi trường, quan trắc định kỳ, đường dây nóng hỗ trợ 24/7
















